chế biến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không có nhiều nguyên liệu lắm nhưng cô ấy là bậc thấy chế biến đấy

Menus are not large, but it’ s what masters do

opensubtitles2

Các món ăn chế biến bao gồm hoe, sannakji, và maeuntang.

Prepared dishes include hoe, sannakji, and maeuntang.

WikiMatrix

Hình như cô không hiểu rồi. Nếu nhà sáng tác chế biến đồ ăn.

You bring me the ingredient, for the artist, me, to decide what to cook out of that !

QED

Do yêu cầu chế biến và tính chất dễ hỏng, chal tỏ ra rất khó để xuất khẩu.

Due to preparation requirements and perishable nature, chal has proved difficult to export.

WikiMatrix

Nutella chứa 10,5% chất béo bão hòa và 58% đường được chế biến theo trọng lượng.

Nutella contains 10.4 percent of saturated fat and 58 % of processed sugar by weight.

WikiMatrix

Hiện nay, huyện có 33 cơ sở chế biến hải sản.

There are currently 33 large traffic circles.

WikiMatrix

Trong thực phẩm không chế biến, niacin chủ yếu có mặt ở dạng pyridine nucleotide NAD và NADP.

In unprepared foods, niacin is present mainly in the form of the cellular pyridine nucleotides NAD and NADP.

WikiMatrix

Khi 19 tuổi, chị làm việc trong một xưởng chế biến dầu cọ.

When she was 19, Victoire got a job in a palm-oil processing plant.

jw2019

Shirataki được sử dụng để làm nguyên liệu chế biến các món ăn như sukiyaki và oden.

Shirataki are used to add texture to dishes such as sukiyaki and oden.

WikiMatrix

Loại này được chế biến từ heo chỉ ăn ngũ cốc.

This ham is from pigs that are fed only grain.

WikiMatrix

Baklava thường được chế biến trên chảo lớn.

Baklava is normally prepared in large pans.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ chế biến đống này thành những trang thiết bị cơ bản.

We then process these husks with some basic equipment.

QED

Cậu làm gì để kiềm chế biến đổi?

What do you do to stay focused on not changing?

OpenSubtitles2018. v3

Ta đang nói tới việc chiếm lấy những nơi chế biến ma túy.

We’re talking about taking over drug cartels.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi vẫn cải thiện cách chế biến.

But I’ve since refined my technique.

OpenSubtitles2018. v3

Vừa chế biến chúng vào sáng nay.

Cooked it up just this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Chế biến thực phẩm là lĩnh vực quan trọng nhất, chủ yếu là chế biến cá.

Food production is the most important sector, represented mainly by fish processing.

WikiMatrix

Ở Brazil, trạm chế biến cá voi cuối cùng đã bị giải thể vào năm 1973.

In Brazil, the last whaling station was closed down in 1973.

jw2019

Ngũ cốc và các sản phẩm chế biến khác cũng có ít vitamin K1.

Cereals, grains and other milled products are also low in vitamin K1.

WikiMatrix

Công thức chế biến đã hàng ngàn năm tuổi, và nó vẫn luôn là như thế.

The recipe is thousands of years old, and it goes like this.

OpenSubtitles2018. v3

Sau một thời gian, chị Victoire nghỉ việc ở xưởng chế biến dầu cọ để tự buôn bán.

In time, Victoire left the palm-oil processing plant.

jw2019

Cá ngừ đã qua chế biến (cá Maldive) được sử dụng làm miếng hoặc được bào.

Processed tuna (Maldive fish) is used as pieces or as shavings.

WikiMatrix

Lợn được làm thịt để chế biến món ăn ngày Tết như là gói bánh chưng .

Pigs are slaughtered to make holiday dishes such as chung cake .

EVBNews

Chế biến nấm theo kiểu truyền thống và hiện đại đều rất phổ biến.

Beekeeping and honey production to new and traditional methods are common.

WikiMatrix

Hiện nay, khoảng 70 nhà máy chế biến của Solvay vẫn hoạt động trên toàn thế giới.

Today, about 70 Solvay process plants are still operational worldwide.

WikiMatrix