chế tài in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Xúc tiến sự ổn định của các thể chế và giám sát các thể chế tài chính.

Promote institutions’ stability and supervise financial institutions.

WikiMatrix

1935 – Hội Quốc Liên áp đặt chế tài kinh tế đối với Ý do họ xâm chiếm Ethiopia.

1935 – The League of Nations places economic sanctions on Italy for its invasion of Ethiopia.

WikiMatrix

– Củng cố các cơ chế tài chính y tế của bảo hiểm y tế xã hội

– Strengthening health financing arrangements for Social Health Insurance (SHI)

worldbank.org

Sẽ có chế tài.

There would be sanctions.

ted2019

Cho đến tháng 8, Anh và Mỹ liền đưa ra chế tài nghiêm khắc đối với Nhật Bản.

By August, Britain and the United States had placed severe sanctions against Japan.

WikiMatrix

Có thể có những chế tài tiếp theo, nhưng cũng sẽ có lòng nhân từ.

There may be continuing restrictions, but there will also be kindness.

LDS

Bác sĩ Chilton đã áp dụng những biện pháp chế tài với hắn.

Dr Chilton at the asylum will go over all the physical procedures used with him.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên MIPS đã gặp hạn chế tài chính để mang ra thị trường.

However, MIPS had financial difficulties while bringing it to market.

WikiMatrix

Các định chế tài chính ở Châu Âu đã thay đổi.

The whole financial structure of Europe was changing.

OpenSubtitles2018. v3

Bố tôi là 1 nhà sáng chế tài ba, nhưng hơi khó ngồi dậy nổi vào buổi sáng.

My dad was a great inventor, but he had a little trouble getting going in the morning.

OpenSubtitles2018. v3

Ta sẽ không thay đổi một thể chế độc tài bằng một thể chế độc tài khác!

I will not trade one dictatorship for another!

OpenSubtitles2018. v3

• Cải thiện cơ chế tài chính để hỗ trợ hoạt động giúp thích ứng với biến đổi khí hậu

* Strengthening the financing framework to support climate change action.

worldbank.org

Tiền giả là tiền được sản xuất mà không có chế tài pháp lý của nhà nước hoặc chính phủ.

Counterfeit money is imitation currency produced without the legal sanction of the state or government.

WikiMatrix

Các thông tin này thường có sẵn tại các văn phòng môi giới chứng khoán và định chế tài chính khác.

This information is often available through stockbrokers and other financial institutions.

jw2019

Tuy nhiên, như chúng tôi đã từng nêu, lời đe dọa sẽ áp dụng chế tài không phải là chế tài.

However, as we have pointed out previously, the threat of enforcement is not the same thing as enforcement.

hrw.org

Giáo dục trung học bản ngữ sẽ không được chế tài; chỉ các trường trung học quốc lập mới được tài trợ.

Vernacular secondary schools would not be sanctioned; only national secondary schools would be funded.

WikiMatrix

Năm thể chế tài chính lớn nhất của Canada, được gọi chung là Big Five, có các văn phòng quốc gia tại Toronto.

The five largest financial institutions of Canada, collectively known as the Big Five, have national offices in Toronto.

WikiMatrix

3. Củng cố cơ chế tài chính y tế, đảm bảo chi tiêu hiệu quả và hợp lý cho mua thuốc và dịch vụ.

(3) Strengthening health financing arrangements by ensuring money is spent more effectively and efficiently on drugs, providers etc.

worldbank.org

Fraser duy trì một số cải cách xã hội trong thời kỳ Whitlam, trong khi tìm cách gia tăng kiềm chế tài chính.

Fraser maintained some of the social reforms of the Whitlam era, while seeking increased fiscal restraint.

WikiMatrix

Và đây là một chế độ độc tài, chế độ độc tài tham nhũng và nó đã ảnh hưởng nhiều bởi Hoa Kỳ.

And this was a dictatorship, a corrupt dictatorship and it was heavily influenced by the United States .

QED

Do đó, NLL là tùy thuộc vào thỏa thuận chính trị giữa hai miền Triều Tiên, chứ không phải là chế tài luật quốc tế.

Consequently, the NLL is subject to political agreement between the two Koreas, rather than international law remedies .

WikiMatrix

Kể từ khi IPO lần đầu, MasterCard Worldwide là một membership organization thuộc sở hữu của 25.000+ định chế tài chính ấn hành thẻ của nó.

Prior to its initial public offering, Mastercard Worldwide was a cooperative owned by the more than 25,000 financial institutions that issue its branded cards.

WikiMatrix

Các biện pháp này bao gồm từ các quy định pháp lý để chế tài cho tới những quy định về tiêu chuẩn hàng hóa.

This guidance gives practical advice on how to satisfy regulatory requirements.

WikiMatrix

Phần vốn còn lại của dự án đến từ Chính phủ Việt Nam, các định chế tài chính tham gia, và các doanh nghiệp công nghiệp.

The rest of the project’s funding will come from the Vietnam government participating financial institutions, and industrial enterprises.

worldbank.org

Mauricius được người đời xem như một vị hoàng đế và thống chế tài ba, dù sự mô tả của Theophylact phần nào hơi quá tôn vinh.

Maurice is seen as an able emperor and commanderinchief, though the description of him by Theophylact may exaggerate these traits.

WikiMatrix