chén trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng nếu cậu nài nỉ, tớ sẽ nói về việc chén dĩa nếu tớ là chồng Lily.

But if you insist, here’s what I would say about the dishes if I were Lily’s husband.

OpenSubtitles2018. v3

Chén sơn mài được tô điểm tuyệt đẹp

A beautifully adorned lacquerware bowl

jw2019

Buổi sáng tôi ghé thăm, Eleanor đi xuống lầu, rót một cốc cà phê, rồi ngồi trên chiếc ghế dựa cô ngồi đó, nhẹ nhàng nói chuyện với từng đứa khi từng đứa đi xuống lầu, kiểm tra danh sách, tự ăn bữa sáng, kiểm tra danh sách lần nữa, để đĩa vào chậu rửa chén, xem lại danh sách, cho vật nuôi ăn hay làm việc nhà được giao, kiểm tra lần nữa, thu dọn đồ đạc, và tự đi ra xe buýt.

So on the morning I visited, Eleanor came downstairs, poured herself a cup of coffee, sat in a reclining chair, and she sat there, kind of amiably talking to each of her children as one after the other they came downstairs, checked the list, made themselves breakfast, checked the list again, put the dishes in the dishwasher, rechecked the list, fed the pets or whatever chores they had, checked the list once more, gathered their belongings, and made their way to the bus.

ted2019

Chỉ là bạn bè đánh chén cùng nhau

It’s just a friendly drink together.

OpenSubtitles2018. v3

“Trong khi những người ngoại quốc đang chè chén với thứ thức thuốc bị cấm trong Đạo Hồi thì người Iran không chỉ không được tham sự lễ hội, mà một số còn bị chết đói”.

“As the foreigners reveled on drink forbidden by Islam, Iranians were not only excluded from the festivities, some were starving.”

WikiMatrix

1 gã tự dưng xuất hiện với chiếc chén thánh trong người hắn.

A man turns up with the Holy Grail in his pockets.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ông buông tôi ra, tôi sẽ đi rửa chén.

If you let go of me, I’ll do the dishes.

OpenSubtitles2018. v3

” Và Chúa trời đã cười ngạo nghễ và con người đã thỏa sức chè chén

” And the Lord did grin and the people did feast upon…

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc có thể họ chè chén để có được sự thân mật giả tạo.

Or they might binge as a way to get false closeness.

Literature

Ngoài các máy rửa dùng trong gia đình, các máy rửa chén công nghiệp được sử dụng trong các cơ sở thương mại như khách sạn và nhà hàng, nơi cần phải làm sạch một lượng lớn bát đĩa.

In addition to domestic units, industrial dishwashers are available for use in commercial establishments such as hotels and restaurants, where a large number of dishes must be cleaned.

WikiMatrix

Mỗi em có một việc như dọn bàn, rửa chén—trước khi rửa phải lấy nước rồi đun nóng lên.

Each one has an assignment in clearing the table and doing the dishes, which means first pumping the water and heating it.

jw2019

Từ trong hộp, người phụ nữ lấy ra vài cái muỗng, đĩa và chén được chạm trổ tinh xảo.

From the box, the woman takes out several delicately shaped spoons, dishes, and bowls.

jw2019

Trong đó có các chén đá dùng để tán và trộn vật liệu mỹ phẩm, lọ nước hoa hình củ cà rốt, loại khác bằng thạch cao tuyết hoa dùng chứa dầu và gương cầm tay bằng đồng bóng loáng.

Stone bowls or palettes for grinding and mixing cosmetic materials, carrot-shaped perfume bottles, alabaster ointment jars, and hand mirrors of polished bronze were among the finds.

jw2019

Một bản dịch khác viết: “Chén tôi trào rượu” (bản dịch của linh mục Nguyễn thế Thuấn).

Another rendition is: “My cup is brimming over.”

jw2019

Em có thể làm công việc nào để đem lại lợi ích cho cả gia đình?— Em có thể giúp dọn bàn, rửa chén, đổ rác, dọn phòng, và cất đồ chơi.

What work is there that you can do that will be a blessing to the whole family?— You can help set the table, wash the dishes, take out the garbage, clean your room, and pick up your toys.

jw2019

Nó có thể dễ vượt khỏi tầm kiểm soát và trở nên cuộc chè chén say sưa không?

Is it likely to get out of hand, becoming a wild party?

jw2019

Tôi uống từ chén của ngài.

.. I drink from his chalice.

OpenSubtitles2018. v3

Chén rượu của sự giận” nghĩa là gì, và điều gì xảy ra cho những ai uống chén đó?

What is meant by “this cup of the wine of rage,” and what happens to those who drink the cup?

jw2019

Ngài đã chuyền một chén chung trong đó có gì, và có nghĩa gì cho chúng ta khi chúng ta cố gắng tự đoán xét vị thế của mình?

(Matthew 26:27, 28, Moffatt) What was in that communal cup that he passed, and what does it mean for us as we strive to discern what we ourselves are?

jw2019

Vậy anh nói với em rằng anh không phải rửa chén bát vì công việc của anh nặng nhọc hơn em à?

So you’re saying that you shouldn’t have to wash dishes because you work harder than me?

OpenSubtitles2018. v3

Ngài sẽ làm gì khi đã có Chén Thánh trong tay?

What will you do once you have the Grail?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng sẽ không giết Leigh trước khi tim ra Chén Thánh.

They won’t kill Leigh until they find the Grail.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc có bao giờ các anh chị em thấy một cánh cửa của tủ đựng chén bát lơ lửng mở ra ngoài không đúng chỗ và không đúng lúc và đã bị nguyền rủa, kết tội và trả thù bởi một nạn nhân bị u đầu không?

Or have you had an encounter with an overhanging cupboard door left open at the wrong place and the wrong time which has been cursed, condemned, and avenged by a sore-headed victim?

LDS

Tuy nhiên, Kinh Thánh lên án việc chè chén say sưa (Lu-ca 21:34; Rô-ma 13:13). Hơn nữa, Kinh Thánh liệt kê việc say sưa chung với những tội nghiêm trọng, như gian dâm và ngoại tình.

( Luke 21 : 34 ; Romans 13 : 13 ) Moreover, it lists drunkenness among other very serious sins, such as sexual immorality .

jw2019

“Dây bạc” bị dứt như thế nào, và “chén vàng” có thể tượng trưng cho gì?

How is “the silver cord” removed, and what may “the golden bowl” represent?

jw2019