sự chênh lệch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hiệp một là khoảng thời gian phản ánh rõ nhất sự chênh lệch giữa hai đội.

The long-term plan is that we give them the opportunity to move seamlessly between the two clubs.

WikiMatrix

Sự khác biệt đó, sự chênh lệch góc đó, đó là thị sai sao.

That difference, that angular difference, is the stellar parallax.

ted2019

Chưa rõ vì sao có sự chênh lệch đó .

It is unclear why the discrepancy exists.

WikiMatrix

Có những trang web như DonorsChoose nhận ra sự chênh lệch

There are websites like DonorsChoose that recognize the disparity and actually want to do something about it.

ted2019

Có vẻ anh không biết sự chênh lệch đẳng cấp nhỉ.

You do not look forward to if you can afford it.

OpenSubtitles2018. v3

Sao sự chênh lệch như vậy có thể tồn tại?

Can such disparities be maintained?

OpenSubtitles2018. v3

Chim chiến thì nhát Nhưng sự chênh lệch không phải ưu thế của chúng

Frigates have a fearsome reputation but the odds are not all in their favor

QED

Chúng xuất hiện ở vùng có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa biển và đất liền.

They occur in regions where large temperature differences occur between sea and land.

WikiMatrix

Dưới đây là bảng về sự chênh lệch niên đại giữa các loài ở hai châu lục.

Below is a table showing the age difference between continents.

WikiMatrix

Thế nên cái họ cần làm là cân bằng sự chênh lệch này.

So what they can do is just equalize this .

QED

sự chênh lệch này cho ta biết lối sống của chúng

This difference tells us about how they live.

OpenSubtitles2018. v3

Năng lượng photon của photon phát xạ bằng sự chênh lệch năng lượng giữa hai trạng thái trên.

The photon energy of the emitted photon is equal to the energy difference between the two states.

WikiMatrix

TP: Tôi nghĩ sự chênh lệch thực chất không phải là vấn đề.

TP: Yeah, I think inequality is not a problem per se.

ted2019

sự chênh lệch giữa những gì khoa học biết và những gì các doanh nghiệp làm.

There is a mismatch between what science knows and what business does .

QED

Sự chênh lệch giữa một tạo vật bất toàn và hoàn toàn rất lớn.

The disparity between a perfect creature and an imperfect one is great.

jw2019

Thống kê cho thấy sự chênh lệch giữa giàu và nghèo trở thành một hố sâu.

Statistics show that the economic division between rich and poor has become a chasm.

jw2019

Tại sao sự chênh lệch giữa 12 và 5 lại là 7, và sự chênh lệch giữa…

Why the difference between 12 and 5 is 7, and the difference between

QED

Thời điểm chiếm 42% sự chênh lệch giữa thật bại và thành công.

Timing accounted for 42 percent of the difference between success and failure.

ted2019

Thành phố Rio có một sự chênh lệch cực kì lớn.

The city of Rio is incredibly unequal.

ted2019

Tuy vậy, có sự chênh lệch lớn giữa các khu vực địa lý và ngành nghề.

However, a significant gap still exists in terms of economic and employment opportunities.

WikiMatrix

Tôi không biết, tôi đoán mọi người có thể thấy sự chênh lệch quá rõ ràng về lực lượng.

JA: I don’t know. I guess people can see the gross disparity in force.

ted2019

Sự chênh lệch về phát triển hoặc đột biến cũng quan sát thấy trong tiến hóa về hình thái.

Developmental or mutational biases have also been observed in morphological evolution.

WikiMatrix

Điều này có nghĩa là sự chênh lệch là rất lớn, giúp tránh được sai xót của thống kê

And this means that it’s much bigger a difference than the uncertainty of the data.

QED

Nếu áp lực tĩnh mạch cửa tăng trên 12mmHg sự chênh lệch này tăng lên đến từ 7 đến 10mmHg.

If the portal pressure rises above 12 mmHg, this gradient rises to 7–10 mmHg.

WikiMatrix

Số lần nhấp, số lần hiển thị, CTR hoặc CPC sẽ có sự chênh lệch có ý nghĩa thống kê.

There should be no statistically significant differences in clicks, impressions, CTR or CPC.

support.google