sẻ chia trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là chia sẻ trách nhiệm, chia sẻ vai trò.

It’s about sharing responsibility, sharing accountability.

QED

Điều này nhằm vào việc sẻ chia và trao đi lòng tốt.

This is about sharing and investing in kindness.

ted2019

Mình ân cần sẻ chia cùng họ,

By our reassuring words ,

jw2019

Hãy sẻ chia

Talk It Out

jw2019

Dù thế, cuộc đời vẫn còn nhiều điều tốt đẹp để sẻ chia.—Truyền-đạo 11:7, 8.

Nevertheless, those who live on after the death of a loved one still have much to contribute to others. —Ecclesiastes 11:7, 8.

jw2019

” Mối quan hệ chỉ tồn tại được nếu bạn biết sẻ chia

” A relationship can not work if one does not share life. “

OpenSubtitles2018. v3

Và Te Fiti sẻ chia nó với nhân loại.

And Te Fiti shared it with the world.

OpenSubtitles2018. v3

” thì chúng tôi cũng không sẻ chia với các anh. ”

” then we don’t have to share this world with you. “

OpenSubtitles2018. v3

Nền kinh tế sẻ chia mới sẽ loại bỏ một vài việc làm.

The new sharing economy is going to eliminate some jobs.

ted2019

vui làm sao chẳng thốt nổi nên lời trong sự quả quyết của đồng đẳng và sẻ chia

how much unspoken joy there was in that affirmation of equality and communion,

ted2019

Muốn thành công, chúng tôi cần sẻ chia với mọi người.

We need to give to others to be successful .

QED

Vậy thì, điều đó một lần nữa biến thành sự cho đi và sẻ chia.

Then that again transforms into giving, into sharing.

QED

♪ Và niềm vui chúng ta sẻ chia

And the joys we share

OpenSubtitles2018. v3

Họ muốn sẻ chia câu chuyện của họ.

They want to share their stories.

ted2019

Do đó chúng được gọi là “chia sẻchia sẻ tương tự” hoặc “quid pro quo”.

Hence they are referred to as “share and share alike” or “quid pro quo”.

WikiMatrix

Niềm vui mừng của lòng, người ngoài không thể sẻ chia.

And no outsider can share in its joy.

jw2019

Mình quyết bên họ trong mọi gian khó, luôn sẻ chia

As brothers and sisters to these faithful ones ,

jw2019

Làm người trong một nhà thì phải sẻ chia trách nhiệm.

Bein’part of a family means sharing responsibilities.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta quyết sẻ chia.

We’re ready to share.

LDS

Tổ chức chia sẻ trên LinkedIn : Chia sẻ nội dung trên LinkedIn là chìa khóa.

Organize LinkedIn sharingSharing content on LinkedIn is key.

Literature

Ta được sinh ra trong cõi đời này để sẻ chia nỗi đau của con người.

I was born into this world to share men’s pain.

OpenSubtitles2018. v3

Để khám phá khả năng cho và sẻ chia, bạn cần cho và sẻ chia.

To discover the capacity to give and share, you need to be giving and sharing.

QED

Đó là sự giải phóng thông qua tri thức, là việc tạo ra một thế giới sẻ chia.

It’s about freedom through knowledge, about creating a shared world.

QED