chính trị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đây là nhiệm vụ chính trị đầu tiên Cranmer thực thi ngoài những chức trách trong giáo hội.
This was Cranmer’s first major piece of responsibility outside the Church.
WikiMatrix
Số phận của cô ta là bị bán đi vì mục đích chính trị.
She is destined to be sold for political currency.
OpenSubtitles2018. v3
Không phải là chính trị đi đầu; mà thực sự là chính trị đi cuối.
It’s not the politics first; it’s actually the politics last.
ted2019
Nghe những nhà chính trị gia bây giờ với kế hoạch toàn diện 12 điểm của họ.
Listen to politicians now, with their comprehensive 12-point plans.
ted2019
Tôi đang cố vượt lên hùng biện chính trị thành điều tra đạo đức.
I am trying to move beyond political rhetoric to a place of ethical questioning.
ted2019
Chính trị tình dục của thịt: Một lý thuyết phê bình nữ quyền-ăn chay.
The Sexual Politics of Meat: A Feminist-Vegetarian Critical Theory.
WikiMatrix
1954) 22 tháng 8 – Ieng Thirith, chính trị gia người Campuchia (s.
1922) August 22 Ieng Thirith, Cambodian politician (b.
WikiMatrix
Hiến pháp 1997 được ca ngợi là bước ngoặt cải cách chính trị dân chủ tại Thái Lan.
The 1997 constitution was widely hailed as a landmark in democratic political reform.
WikiMatrix
Tuy nhiên, không hẳn là một sự kiện chính trị.
It is not a political event at all.
WikiMatrix
Sezi Prisca Bessy Mbaguta là một chính trị gia và công chức người Uganda.
Sezi Prisca Bessy Mbaguta is a Ugandan politician and civil servant.
WikiMatrix
1962) 1996 – Mohammad Najibullah, chính trị gia, 7th tổng thống thứ 7 của Afghanistan (s.
1928) 1996 – Mohammad Najibullah, Afghan physician and politician, 7th President of Afghanistan (b.
WikiMatrix
Trong suốt lịch sử các lãnh tụ tôn giáo đã nhúng tay vào chính trị
Throughout history religious leaders have meddled in politics
jw2019
Tổ chức này không có bất kỳ mỗi liên quan chính trị hay tôn giáo nào.
The organization has no political or religious associations.
WikiMatrix
Hai văn bản quan trọng, còn chính trị thì sao?
Two great texts, what about the politics?
QED
Trong năm đó boni homines (“người tốt”) đầu tiên tham gia vào tiến trình chính trị.
In that year boni homines (“good men”) first took part in the political process.
WikiMatrix
Nữ bá tước có hứng thú với chính trị không?
Are you interested in politics, Countess Bezukhova?
OpenSubtitles2018. v3
Trong chính trị Samoa, thủ tướng là người đứng đầu chính phủ.
In Samoan politics, the Prime Minister of Samoa is the head of government.
WikiMatrix
Nó [nhà nước] đã tổ chức y tế, giáo dục, chính trị, luật pháp.
It was able — but only it was able — to organize health care, education, policing, justice.
ted2019
Tuy nhiên, do tình hình chính trị thay đổi, chúng tôi phải chuyển đến miền nam Việt Nam.
However, the political situation changed, and we had to relocate to South Vietnam.
jw2019
1778) 1891 – Jules Grévy, chính trị gia người Pháp, Tổng thống Pháp thứ 4 (s.
1778) 1891 – Jules Grévy, French politician, 4th President of the French Republic (b.
WikiMatrix
Và chênh lệch là 96 và 91 đã giải thích cho sự cam chịu chế độ chính trị.
And it’s this gap between 96 and 91 that explains our politics of resignation.
ted2019
Quyền lực chính trị phải luôn luôn được điều chỉnh để ăn khớp với tình trạng kinh tế.
Political power must repeatedly readjust itself to the changing balance of economic forces.
Literature
Ông giữ một vị trí trong hội đồng cố vấn của tổ chức chính trị Unity08.
He held a position on the centrist Unity08 political organization’s advisory council.
WikiMatrix
Tuy nhiên, Heine vẫn tiếp tục viết về chính trị và xã hội của Đức.
Heine, however, continued to comment on German politics and society from a distance.
WikiMatrix
Một cô gái xinh đẹp như thế lại quan tâm tới chính trị.
A pretty girl interested in politics…
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh