lựa, chọn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

” Tốt trời! ” Ông Bunting, do dự giữa hai khủng khiếp lựa chọn thay thế.

” Good heavens ! ” said Mr. Bunting, hesitating between two horrible alternatives .

QED

Một lựa chọn không bình thường cho ám sát

Unusual choice for an assassination.

OpenSubtitles2018. v3

Những lựa chọn của các em ngay trước mắt là quan trọng vĩnh viễn.

The choices you make here and now are forever important.

LDS

Nhiều lần vào thời các quan xét, dân Y-sơ-ra-ên đã lựa chọn thiếu khôn ngoan.

Repeatedly during the time of the Judges, the Israelites chose unwisely.

jw2019

Vậy đó là lựa chọn E

So that is choice E .

QED

Lựa chọn: ” & gt; – Captain: hé lô các thánh

Captain : Hello everybody

QED

Tao muốn nói tụi mày có một lựa chọn.

What I’m saying is you got a choice.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết là anh muốn lựa chọn

I figured you’d want the option.

OpenSubtitles2018. v3

Đó không phải là tình huống lựa chọn Chúa hay Ash.

It wasn’t Jesus or Ash.

ted2019

Không phải cô nói mỗi người đều có quyền lựa chọn sao?

Did you not once say that everyone has a choice

QED

Có thể bạn có nhiều lựa chọn hơn là mình tưởng.

You may have more options than you realize.

jw2019

Bố đã bực vì con không lựa chọn cuộc sống để giúp đỡ người khác.

You were mad because I wasn’t choosing a life where I was going to help people.

OpenSubtitles2018. v3

Cô thì nói rằng lựa chọn của ta mới thể hiện con người ta.

I would say our choices are what define us.

OpenSubtitles2018. v3

Nỗi lo âu lựa chọn ngọt ngào.

The sweet anxiety of choice.

ted2019

Tôi có quyền lựa chọn không?

Do I have a choice?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể tìm hiểu thêm trong Sách trắng về lựa chọn quảng cáo.

Learn more in the Ad selection white paper.

support.google

Lựa chọn là của con.

The choice is yours.

OpenSubtitles2018. v3

Do đó, nó là lựa chọn ít năng lượng.

So that is the low energy option .

QED

Đây không phải là cuộc sống chúng tôi lựa chọn, Ben.

This isn’t the life we chose, Ben.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không để tôi có lựa chọn khác.

They didn’t give me an option of not killing anyone.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ một ứng viên sẽ được lựa chọn cho công việc này.

Only one person will be selected for this particular job.

Literature

Chúng ta có một sự lựa chọn.

We have a choice.

LDS

Tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2013 Cầu thủ trong chữ đậm vẫn còn sẵn để lựa chọn.

As of 23 June 2013 Players in bold are still available for selection.

WikiMatrix

Ông đã không để cho ổng được lựa chọn.

You have left him no choice.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ duy nhất 1 lựa chọn thôi.

It always comes down to a choice.

OpenSubtitles2018. v3