chủ tọa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có, thưa ông chủ tọa.
Yes, Mr. President.
OpenSubtitles2018. v3
Giám Trợ Đoàn Chủ Tọa
The Presiding Bishopric
LDS
Pena sau đó chủ tọa cuộc họp của Minas Gerais.
Pena then presided over the provincial assembly of Minas Gerais.
WikiMatrix
Một ngày cuối tuần nọ, tôi được chỉ định chủ tọa một buổi đại hội giáo khu.
One weekend I was assigned to preside at a stake conference.
LDS
Họ là nhóm túc số ba thầy tư tế thượng phẩm và chủ tọa toàn thể Giáo Hội.
They are a quorum of three high priests and preside over the whole Church.
LDS
Chín giờ, bà đệ nhất chủ tọa đến.
At nine o’clock Madame la Premiere Présidente arrived.
Literature
Các anh em sau đây đã được kêu gọi vào Giám Trợ Đoàn Chủ Tọa: Gary E.
Called to the Presiding Bishopric were Gary E.
LDS
Những ai muốn được báp têm nên báo cho anh giám thị chủ tọa biết sớm.
Those who wish to be baptized should make this known to the presiding overseer well in advance.
jw2019
Chủ tọa
Magistrate.
OpenSubtitles2018. v3
* Chủ tịch nhóm túc số thầy giảng chủ tọa hai mươi bốn thầy giảng, GLGƯ 107:86.
* The president of a teachers quorum presides over twenty-four teachers, D&C 107:86.
LDS
Em ấy đọc: “Chủ tọa mười hai thầy trợ tế.”
He read, “Preside over twelve deacons.”
LDS
26 Giám thị điều phối của hội đồng trưởng lão làm chủ tọa cho các buổi họp trưởng lão.
26 The coordinator of the body of elders serves as chairman at meetings of the body of elders.
jw2019
Giám thị chủ tọa điều khiển phần này.
To be handled by presiding overseer.
jw2019
Tôi được chỉ định chủ tọa tại hai đại hội giáo khu ở Peru.
I was assigned to preside at two stake conferences in Peru.
LDS
15 phút: “Các giám thị dẫn đầu—Giám thị chủ tọa”.
15 min: “Overseers Taking the Lead —The Presiding Overseer.”
jw2019
Một chủ tịch giáo khu và hai cố vấn của ông chủ tọa mỗi giáo khu.
A stake president and his two counselors preside over each stake.
LDS
Giám Trợ Đoàn Chủ Tọa được đoàn kết trong một mức độ gần như thiêng liêng.
The Presiding Bishopric enjoys an almost heavenly unity.
LDS
* (Đoạn 13-26) Do giám thị chủ tọa trình bày.
* (Paragraphs 13-26) To be handled by presiding overseer.
jw2019
* (Đoạn 1-13) Do giám thị chủ tọa phụ trách.
* (Paragraphs 1-13) To be handled by the presiding overseer.
jw2019
Khi nào tôi xong đã, ông Chủ tọa!
When I’m finished, Mr. Chairman!
OpenSubtitles2018. v3
McKay chủ tọa và nói chuyện tại buổi họp đó.
McKay, the President of the Church.
LDS
Adin Steinsaltz giải thích: “Viện trưởng chủ tọa, ngồi trên ghế hoặc tấm thảm đặc biệt.
Adin Steinsaltz explains: “The academy head presided, seated on a chair or on special mats.
jw2019
Người này có thể chủ tọa hội đồng thành phố, nhưng thiếu quyền hành pháp đặc biệt.
The mayor may chair the city council, but lacks any special legislative powers.
WikiMatrix
Sau đó, khi anh chủ tọa cho lời khuyên, chị ghi chú vào sách mỏng Dạy dỗ.
Afterward, as the meeting chairman gives counsel, she makes notes in her Teaching brochure.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh