chú trọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khi làm việc cũng cần phải chú trọng tư thế ngồi thật hợp lý.

When choosing among them, their respective overhead should also be considered.

WikiMatrix

(Mat 28:19, 20; 1 Tê 2:13) Vì vậy, buổi học nên chú trọng đến các câu Kinh Thánh.

2:13) Therefore, the study should center on the Scriptures.

jw2019

Người đó có chú trọng đến vật chất và bản thân nhiều hơn những điều thiêng liêng không?

Does he emphasize personal and material interests more than spiritual interests?

jw2019

Nhiều người đã thành công nhờ chú trọng đến những điều sau.

Many who have done so stress the following.

jw2019

Trước hết Ê-li-ê-se chú trọng đến hạng người đàn bà có nhân cách tin kính.

Eliezer was primarily interested in a woman with a godly personality.

jw2019

Nên chú trọng đến việc khéo dùng Kinh Thánh, chứ không phải bối cảnh.

Not the setting but the effective use of the Bible should be given prime consideration.

jw2019

Vậy nền giáo dục nào chú trọng việc dạy làm người?

Where, then, can we get an education that addresses those areas —that provides moral guidance?

jw2019

Vì thế, thay vì chú trọng đến lỗi lầm của người khác thì hãy nên bỏ qua.

So cover over the errors of others instead of highlighting them.

jw2019

* Do anh thư ký trình bày. Hãy chú trọng đến các đoạn 4-11.

* To be handled by the secretary, with the focus on paragraphs 4-11.

jw2019

4 Chúa Giê-su chú trọng nhiều hơn đến việc cung cấp thức ăn thiêng liêng.

4 Jesus was even more concerned about providing spiritual food to his followers.

jw2019

Nhưng chúng tôi đã hạ quyết tâm, và nói, ” Chúng tôi không chú trọng số lượng. ”

But we dug our heels and said, ” We’re not in the number game .

QED

Do đó ngài đặc biệt chú trọng đến điểm này.

So he directed special attention to that.

jw2019

Nghiên cứu y khoa thường không chú trọng đến những bệnh vùng nhiệt đới.

Most tropical diseases are neglected by medical research.

jw2019

Nhiễm trùng là điều cần chú trọng trong tất cả dạng phỏng .

Infection is a concern with all burns .

EVBNews

Giờ đây, thứ kế tiếp chúng ta chú trọng là rô bốt, tự động hóa, công nghệ.

Now, the next thing we looked into was robots, automation, technology.

ted2019

Qua nhiều năm, tạp chí Tháp Canh ngày càng chú trọng đến danh Giê-hô-va.

Throughout the years, the front cover of the Watchtower magazine gave more and more importance to the name Jehovah.

jw2019

Cha tôi không chú trọng vào ngoại giao.

My father didn’t stress diplomacy.

OpenSubtitles2018. v3

Đằng sau những bi kịch đó thường là do việc quá chú trọng đến của cải vật chất.

All too often, excessive concern with material things lies behind such tragedies.

jw2019

Chú trọng đến mặt tích cực

Focus on the Positive

jw2019

Vòng tròn phía ngoài chỉ cho chúng ta thấy những bài tập nào học sinh chú trọng vào.

The outer circle shows what exercises they were focused on.

ted2019

Rõ ràng Phao-lô chú trọng đến việc rao giảng cho thật nhiều người ở đảo này.

Paul was definitely interested in reaching as many people as possible in Cyprus.

jw2019

Là người chăn bầy, các trưởng lão nên chú trọng đến điều gì?

As they shepherd the flock, elders should give attention to what?

jw2019

Ghana chưa đủ chú trọng điều này.

And Ghana was not paying enough attention .

QED

Nhật Bản chú trọng đặc biệt đến các tàu sân bay.

Japan put particular emphasis on aircraft carriers.

WikiMatrix

Du lịch tại Sarajevo chủ yếu chú trọng trên các mặt lịch sử, tôn giáo và văn hoá.

Tourism in Sarajevo is chiefly focused on historical, religious, and cultural aspects.

WikiMatrix