chữa bệnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó sẽ không chữa bệnh, nhưng nó sẽ làm đống mụn bớt đi.

It’s not going to cure it, but it will lessen the frequency of the outbreaks.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải là chữa bệnh cho người bị phong hay gì đó chứ?

Shouldn’t you be, like, curing lepers or something?

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, trước hết chúng ta cần tập trung vào phòng bệnh hơn là chữa bệnh.

So again, what we focus on is prevention rather than treatment, at first rate .

QED

Protein màng là mục tiêu của hơn 50% tất cả các loại thuốc chữa bệnh hiện đại.

They are targets of over 50% of all modern medicinal drugs.

WikiMatrix

Có vài lần Chúa Giê-su đã dùng phép lạ đuổi quỉ để chữa bệnh cho người ta.

Some of Jesus’ healing miracles involved the expelling of demons.

jw2019

Thần Chăn Nuôi cử tôi đến Trái Đất để chữa bệnh cho…

The great shepherd sent me to earth to heal his…

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều thuốc chữa bệnh tâm thần cũng làm rụng tóc ( tác dụng phụ ) .

Many psychiatric drugs have hair loss ( side effects ) .

EVBNews

Ngoài tài chữa bệnh, ông còn giỏi võ nghệ.

In addition to his medical skills, he is very knowledgeable about martial arts techniques.

WikiMatrix

Giáo Hội Là một Nơi Chữa Bệnh, chứ Không Phải Nơi Giấu Giếm

The Church Is a Place of Healing, Not Hiding

LDS

E rằng tôi là người được chữa bệnh còn sống duy nhất.

I’m afraid I’m the only one left who’s been cured.

OpenSubtitles2018. v3

Vào bệnh viện của anh chữa bệnh chắc?

Get myself admitted to your hospital?

OpenSubtitles2018. v3

Anh muốn chữa bệnh nhân tí chết vì chất độc bằng cách thêm chất độc à?

You wanna treat a patient nearly poisoned to death by giving her more poison?

OpenSubtitles2018. v3

bệnh thì chữa bệnh, không có bệnh thì phòng bệnh.

It cures sickness and prevents infection

QED

Vùng đất này vốn là nơi thờ vị thần chữa bệnh Asklepios.

This territory was the sanctuary of the healing god Asklepios.

WikiMatrix

Chúng tôi đã bắt đầu những chương trình chữa bệnh sốt rét đầu tiên.

We’ve started the first malaria treatment programs they’ve ever had there .

QED

Đúng thế, Giê-su đã chữa bệnh một cách phi thường.

Yes, Jesus effected outstanding cures.

jw2019

Chúa Giê-su và các sứ đồ đã thật sự chữa bệnh bằng phép lạ.

During the first century, miraculous healings were performed by Jesus Christ and his apostles.

jw2019

Và, đối với một số người, nó giúp đẩy nhanh tiến trình chữa bệnh.

And, for some, it could speed the course of recovery.

Literature

Đừng chữa bệnh rối loạn thiếu hụt tập trung cho trẻ trừ khi nó thực sự tồi tệ.

Don’t medicate kids for attention deficit disorder unless it is really, really freaking bad .

QED

Có vẻ như ta phải gạch bỏ ma thuật khỏi danh sách phương pháp chữa bệnh rồi.

So looks like we can cross miracle cure off the list.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va, Đấng chữa bệnh đại tài, bảo chúng ta tránh tiếp xúc với họ.

6:3, 4) Jehovah, the Great Physician, tells us to avoid contact with them.

jw2019

Anh không chữa bệnh bằng cách lây lan sang cho người khác.

You don’t cure a disease by spreading it to more people.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghe nói ông là người chữa bệnh vĩ đại nhất thế giới.

I’ve been told he’s the greatest healer in all the world.

OpenSubtitles2018. v3

TRONG KHI Chúa Giê-su đi khắp xứ, ngài chữa bệnh.

AS JESUS travels throughout the land, he heals the sick.

jw2019

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Prevention is the best cure.

OpenSubtitles2018. v3