chưa kể in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đúng vậy, ở đây có vài trăm nhân chứng, chưa kể những người trên lửng nữa.

Yes, there were several hundred witnesses, not to mention those on the mezzanine.

OpenSubtitles2018. v3

(Tiếng cười) Chưa kể đến những gì mà nó tiết lộ về người lớn đã phát ngôn nó.

(Laughter) Not to mention what it reveals about the adult who’s speaking them.

ted2019

Có một chuyện tôi chưa kể

There was a story I wouldn’t tell you then .

QED

Tôi hỏi cậu có gì cậu chưa kể không.

I asked you if there was anything you hadn’t told me

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra thì em chưa kể gì về cuộc đời của em cả.

Actually, you never say a damn thing about your life.

OpenSubtitles2018. v3

Katyn: Câu chuyện chưa kể về vụ thảm sát người Ba Lan của Stalin.

Katyn: The Untold Story of Stalin’s Polish Massacre.

WikiMatrix

Nếu không ăn cắp, chúng tôi sẽ bị đói trong nhiều ngày—chưa kể đến bị lạnh cóng.

If I don’t, we are hungry for days —not to mention the bitter cold.

jw2019

Okay, Em chưa kể ai nghe, nên chị phải hứa giữ bí mật.

Okay, I haven’t told this to anyone, so you have to promise to keep it a secret.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa kể đến khoản nợ để anh được lên con tàu sang chảnh này.

Not to mention the debt you run up on this fancy starship.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là chưa kể đến các vụ khác trong quý tiếp theo.

It was not enough for the next quarterly installment on the house.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có chút thập niên 1960, chưa kể đến sự phân biệt giới tính.

It’s a little 1960s, not to mention sexist.

OpenSubtitles2018. v3

Cho đến giờ tôi chưa kể cho ai cả.

Up until now, I haven’t told anyone.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, chưa kể đến gia đình của cô ấy, luật sư quận…

Yeah, not to mention her family, the DA…

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chị vẫn chưa kể em nghe về LA

You still haven’t told me about Los Angeles

OpenSubtitles2018. v3

+ 38 Số người ăn là 4.000 người nam, chưa kể phụ nữ và trẻ em.

+ 38 Now those eating were 4,000 men, as well as women and young children .

jw2019

Tôi chưa kể anh nghe về đời tôi mà.

I haven’t told you about my life.

OpenSubtitles2018. v3

Chừng nào chú chưa kể hết chuyện cho cháu nghe

Not until you hear me out.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy chưa kể sao?

Didn’t he tell you?

OpenSubtitles2018. v3

Chưa kể làm thế có thể sẽ giết anh.

Not to mention that it’ll kill you.

OpenSubtitles2018. v3

Thầy chưa kể với mày bao giờ.

I never told you.

OpenSubtitles2018. v3

Tốt là anh Tiến chưa kể với ai về kết luận sai lầm của mình.

Thankfully, Tom had not spread his wrong conclusions to others.

jw2019

Và đó là chưa kể đế những khó khăn như sức nóng và kẹt xe.

And all this against incredible logistical odds, like heat and traffic jams .

QED

Tôi chưa kể cho thằng bé điều gì.

I haven’t told that boy anything.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa kể đến những gì mà nó tiết lộ về người lớn đã phát ngôn nó.

Not to mention what it reveals about the adult who’s speaking them.

QED

Không, anh chưa kể.

No, you didn’t.

OpenSubtitles2018. v3