chứng kiến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

em đã chứng kiến vụ tai nạn đó.

I saw that accident too.

OpenSubtitles2018. v3

Thành phố này đã chứng kiến một bước ngoặt lịch sử

This city has seen a historic turnaround.

OpenSubtitles2018. v3

Cách đây một, tôi chứng kiến một gã người đàn ông mở một thứ như thế.

Years ago I watched a man open an envelope like that one.

OpenSubtitles2018. v3

Có biết bao nhiêu điều lạ các ngươi đã chứng kiến và các ngươi muốn hỏi câu này?

After all the things you have seen, this is your question?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chứng kiến rất nhiều kế hoạch điên rồ của anh.

I have born witness to many of your mad plans.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta là người đã chứng kiến mọi chuyện.

She told me that she saw everything.

OpenSubtitles2018. v3

Và nếu bạn có trẻ con ở nhà, bạn hẳn đã chứng kiến cảnh này hàng trăm lần.

And if you have children, you’ve seen this hundreds of times.

ted2019

Chúng ta vừa tận mắt chứng kiến một người chết cháy.

We just watched a man burn to death right in front of us.

OpenSubtitles2018. v3

Thật vậy, Phi-e-rơ là người tận mắt chứng kiến những điều Mác ghi lại.

In fact, Peter witnessed practically all that Mark recorded.

jw2019

Nhưng em đã chứng kiến rồi mà.

But he has already proven himself.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng cả cuộc đời, các em đã chứng kiến nguời khác tránh xa chúng.

But that’s what he had all his life, people walking away from him .

QED

2 Chúng ta không có mặt để cùng với Phi-e-rơ chứng kiến sự hóa hình.

2 We were not on hand to see the glorious transfiguration scene along with Peter.

jw2019

Vụ tai nạn được một vài nhân chứng đi đường chứng kiến và dừng lại để giúp đỡ.

The accident was witnessed by a number of passersby who stopped to help.

WikiMatrix

Anh đã chứng kiến.

I saw him do it.

OpenSubtitles2018. v3

Này thì chứng kiến

Watch this.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chứng kiến tận mắt.

I saw it with my own eyes.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chứng kiến những ví dụ của trường hợp này ở Phi Luật Tân.

I saw examples of this in the Philippines.

LDS

Để tường thành chứng kiến chiến thắng của ta.

I won’t let a stone take my glory.

OpenSubtitles2018. v3

Không có ai chứng kiến, nhưng đó là giả thiết.

Nobody saw it, but that’s how it figures.

OpenSubtitles2018. v3

Alex đã chứng kiến nhiều đồng đội bị giết còn mình thì sống sót.

Alex saw many of his companions killed, but he survived.

jw2019

Khi còn nhỏ, tôi chứng kiến mẹ tôi

When I was a child, I saw my mother

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chứng kiến nó từ thế kỷ này sang thế kỷ khác.

I’ve seen centuries and centuries of it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã chứng kiến cô ta hành hạ rồi đuổi cổ người khác đi.

I have seen her chew people up and spit them out.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà thơ có muốn chứng kiến tôi hành nghề một chút không?

How’d the poet like to see a bit of general practice?

OpenSubtitles2018. v3

Triều đại của ông cũng chứng kiến sự ra đi của Makar Robert Henryson.

His reign also saw the passing of the makar Robert Henryson.

WikiMatrix