chung thủy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Khi người hôn phối không chung thủy 3-12
When a Mate Is Unfaithful 3-12
jw2019
Đó là lòng chung thủy – kiểu tình yêu của chúng tôi.
That’s loyalty—our kind of love.
Literature
Felten, ông đúng là một người bạn chung thủy.
“Thank you, Felton, you are a loyal friend.”
Literature
Lòng chung thủy của tôi sẽ bị đặt dấu hỏi.
My faith would be questioned .
OpenSubtitles2018. v3
“Anh ta chắc chắn không chung thủy.”
“He’s certain to be unfaithful.”
Literature
Hoặc… nếu anh ta có một người vợ không chung thủy.
Or… if maybe he had a spouse who’d been unfaithful.
OpenSubtitles2018. v3
5 Sự chung thủy.
5 Loyalty.
jw2019
Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
That woman always cheated on her husband .
Tatoeba-2020. 08
Đa số họ nghĩ chuyện chung thủy là một loại gỗ tốt.
Most think monogamy is a kind of wood.
OpenSubtitles2018. v3
Những nguyên tắc thiết thực và bất hủ—Chung thủy
Tailor-Made and Timeless Values —Fidelity
jw2019
Tôi đã chuẩn bị để gánh trách nhiệm của một người chồng chung thủy.
I’m prepared to assume the responsibilities of a faithful husband.
OpenSubtitles2018. v3
Khi hai vợ chồng gặp khó khăn, lòng chung thủy sẽ giúp cả hai cảm thấy an tâm.
If a husband and wife go through a difficult period, loyalty will make both feel secure.
jw2019
Là một người chồng, người của Đức Chúa Trời sẽ giữ sự chung thủy trong hôn nhân.
As a true husband, the man of God will keep fidelity in the marriage arrangement.
jw2019
15 Làm thế nào vợ chồng có thể giữ lòng chung thủy với nhau?
15 How can those who are married remain loyal to their mates?
jw2019
Sự chung thủy là một đức tính thường được ca ngợi nhiều hơn là thực hành
Loyalty is a virtue more often praised than practiced
jw2019
Vì họ hoàn toàn chung thủy với nhau.
They’re completely devoted to each other.
OpenSubtitles2018. v3
Vì thế cô ấy là một người chung thủy, một người phụ nữ nhếch nhác có chồng chết.
So she’s a loyal, married-to-a-dead-guy slut.
OpenSubtitles2018. v3
Lòng chung thủy là một hình thức bày tỏ lòng kính trọng.
Loyalty is a form of respect.
LDS
Tôi biết rất nhiều đàn ông không chung thủy.
I’ve known a lot of men… … who weren’t.
OpenSubtitles2018. v3
VẺ ĐẸP CỦA SỰ CHUNG THỦY
THE BEAUTY OF PROVING LOYAL
jw2019
Cuộc hôn nhân của họ đầy bão tố và cả hai bên đều không chung thủy.
The marriage was stormy and unfaithful on both sides.
WikiMatrix
Hãy chung thủy với bạn đời ngay cả trong suy nghĩ.
Be faithful to your mate even in your thoughts.
jw2019
Kết quả là đức tính được cả nam lẫn nữ đề cao nhất là tính chung thủy.
The virtue most highly prized by both men and women was faithfulness.
jw2019
Ảnh là một con người say sỉn và không chung thủy.
He was a drunkard and unfaithful.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu bạn chung thủy nhưng người kia không, thì bạn không được che chở.
If you are faithful but your partner is not, you are not protected.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh