clock trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Linked through the precise timing of atomic clocks, teams of researchers at each of the sites freeze light by collecting thousands of terabytes of data.

Được liên kết qua hệ thống đồng hồ nguyên tử chuẩn xác, nhóm nghiên cứu ở mỗi điểm quan sát ngưng đọng ánh sáng bằng cách thu thập hàng terabytes dữ liệu .

ted2019

Recent research has demonstrated that the circadian clock of Synechococcus elongatus can be reconstituted in vitro with just the three proteins (KaiA, KaiB, KaiC) of their central oscillator.

Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng đồng hồ sinh học của Synechococcus elongatus có thể được tái tạo trong ống nghiệm với chỉ ba protein (KaiA, KaiB, KaiC) của bộ dao động trung tâm của chúng.

WikiMatrix

One of the characteristics of trials in life is that they seem to make clocks slow down and then appear almost to stop.

Một trong những đặc tính của thử thách trong cuộc sống là chúng dường như làm cho ý thức của chúng ta về thời gian chậm lại và rồi hầu như ngừng luôn.

LDS

The whole tent is on the clock to figure out whatever it is you were given up there.

Mọi người đã làm việc miệt mài để phân tích thứ họ viết trong đó.

OpenSubtitles2018. v3

The clock is ticking.

Đồng hồ đang đếm ngược kìa.

OpenSubtitles2018. v3

Give me 20 seconds on the clock, please.

Các anh có 20 giây, PLS.

OpenSubtitles2018. v3

In the OR, everyone’s eyes are always on the clock.

Trong phòng mổ, ánh mắt mọi người luôn hướng về cái đồng hồ.

Literature

Round-the-clock searches by radar-equipped Avengers continued until 40 minutes after sunset on 28 September, when an Avenger piloted by Lieutenant William R. Gillespie reported a definite contact with the surfaced U-219 only 11 miles from the enemy’s estimated track.

Máy bay Avenger trang bị radar đã lùng sục suốt ngày đêm cho đến 40 phút sau bình minh ngày 28 tháng 9, một máy bay Avenger do Trung úy William R. Gillespie điều khiển đã phát hiện và xác định chiếc U-219 đang nổi trên mặt nước chỉ cách 11 mi (18 km) đối với tuyến đường dự định của nó.

WikiMatrix

So they’re used in devices that find underground oil and mineral deposits, and they also make highly accurate atomic clocks, like the ones used in global positioning satellites.

Nên chúng được dùng trong những thiết bị tìm dầu và khoáng dưới lòng đất, và chúng cũng là “đồng hồ nguyên tử” cực chính xác, như những cái được dùng trong những vệ tinh định vị toàn cầu.

ted2019

Even so, all the instrument panel clocks and time-keeping mechanisms in the spacecraft on those space missions were Bulova Accutrons with tuning fork movements, because at the time NASA did not know how well a mechanical movement would work in zero gravity.

Mặc dù vậy tất cả các bảng điều khiển đồng hồ và cơ chế điều khiển thời gian trong tàu vũ trụ là Bulova Accutrons với bộ máy dùng năng lượng điện, bởi vì Nasa không thể biết chắc được một bộ máy cơ khí sẽ làm việc như thế nào trong điều kiện không trọng lực.

WikiMatrix

Two alarm clocks means it’s a chore for you to get up in the morning.

Hai cái đồng hồ có nghĩa là hoàn toàn gượng ép khi phải dậy vào sáng sớm.

OpenSubtitles2018. v3

On rare occasions, a silent clock is used.

Trong những dịp hiếm hoi, đồng hồ im lặng được sử dụng.

WikiMatrix

In the mix, it also features the Gastown Steam Clock, Angel Hand-Painted Fashions store, White Rock Pier, Steveston’s Marine Garage and the SkyTrain while riding an old Mark I train.

Cùng phối hợp với những địa điểm khác như Steam Clock ở Gastwon, cửa hàng thời trang Angel Hand-Painted Fashions, White Rock Pier, Steveston’s Marine Garage, và SkyTrain với một xe lửa cổ đang chạy qua.

WikiMatrix

Great, tomorrow at # o’ clock

Tốt, # giờ sáng mai, đừng đến muộn

opensubtitles2

I’ll take the clock.

Tôi sẽ lấy cái đồng hồ.

OpenSubtitles2018. v3

Even when he could not see the clock, he could always taste the time.

“Cả khi không nhìn thấy đồng hồ, ông vẫn luôn luôn “”nếm”” được giờ.”

Literature

She saw the large alarm clock with luminous numbers sitting on the metal shelving.

Em thấy chiếc đồng hồ báo thức to tướng với những con số có lân tinh trên kệ sắt.

Literature

These are chemical clocks, and they’re found in every known being that has two or more cells and in some that only have one cell.

Các đồng hồ hóa học, tồn tại trong mọi sinh vật đa bào thậm chí cả đơn bào.

QED

This is how the timing of, for example, sleep/wake, body temperature, thirst, and appetite are coordinately controlled by the biological clock.

Đây là cách thời gian, ví dụ, giấc ngủ / thức tỉnh, nhiệt độ cơ thể, khát, và sự thèm ăn được điều khiển đồng bộ bằng đồng hồ sinh học.

WikiMatrix

Stratum 0 These are high-precision timekeeping devices such as atomic clocks, GPS or other radio clocks.

Stratum 0 Bao gồm những thiết bị như đồng hồ nguyên tử (atomic clock), đồng hồ GPS hay các đồng hồ vo tuyến khác.

WikiMatrix

One day, the clock in the bus station was five minutes ahead, so we missed our bus.

Ví dụ, một ngày nọ chúng tôi lỡ chuyến xe buýt vì đồng hồ bến xe chạy nhanh năm phút.

jw2019

Specific audio samples and/or video frames carried by higher-layer protocols are given an associated presentation time (in terms of the shared 802.1AS clock) by the media source that is also an AVB talker.

Các sample audio và hoặc các frame video đặc trưng được mang bởi các protocol tầng cao hơn được cung cấp một thời gian trình bày kết hợp (associated presentation time) (với nghĩa clock 802.1AS được chia sẻ) bởi một nguồn media mà nguồn này cũng là một talker AVB.

WikiMatrix

We’ve got choppers on round-the-clock freeway patrol.

Chúng tôi có trực thăng tuần tra cao tốc cả ngày lẫn đêm.

OpenSubtitles2018. v3

This was the basic invention that made all modern clocks possible.

Đây là phát minh cơ bản để mọi đồng hồ hiện đại có thể tồn tại.

Literature

(Laughter) Take note of those clock ends.

(Cười) Hãy nhớ dấu hiệu đồng hồ này.

ted2019