cổ điển trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những người ấy không thể sống thiếu nhạc cổ điển.

You can’t imagine your life without classical music.

QED

Bây giờ, nếu chúng ta nhìn góc trái dưới ở đây, đây là xe cổ điển của bạn.

Now, if we look at the bottom left corner here, this is your classic car.

ted2019

Và đó là chất thơm tổng hợp cổ điển.

And it is the classic synthetic aroma chemical, OK?

ted2019

Lý thuyết AMO bao gồm các nghiên cứu/tương tác cổ điển, bán cổ điển và lượng tử.

AMO theory includes classical, semi-classical and quantum treatments.

WikiMatrix

Cổ điển đấy.

That’s a classic.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1959 bà bắt đầu học thanh nhạc cổ điển với giáo sư Eugenia Falkowska ở Warszawa.

In 1959 she began classical vocal lessons with a professor Eugenia Falkowska in Warsaw.

WikiMatrix

Cô biết đấy, cha cô là một người theo lối cổ điển.

Your dad was old school.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, ông tiếp tục nghiên cứu về lịch sử và văn chương cổ điển.

Thereafter, he continued to read history and classical literature.

jw2019

Sinfonia concertante là một thể loại nhạc cổ điển.

The Symphonia is an ancient musical instrument.

WikiMatrix

Kanban cổ điển là một hệ thống kéo.

Classic kanban is a pull system.

WikiMatrix

Perlman trở nên thích thú với đàn violin sau khi nghe một bản nhạc cổ điển trên radio.

Perlman first became interested in the violin after hearing a classical music performance on the radio.

WikiMatrix

Bây giờ với tất cả khả năng này, nhạc cổ điển thực sự cất cánh.

Now with all this possibility, classical music really took off.

QED

câu trả lời của các nhà kinh nghiệm học cổ điển là sự quy nạp

Well, the classic empiricist answer is induction.

ted2019

Đối với các tác vụ ít thường xuyên hơn này, vui lòng sử dụng giao diện cổ điển.

For these less frequent tasks, please use the classic interface.

support.google

rock, jazz, cổ điển.

Rock, jazz, classical.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2003, Clerc đã thu âm một album mới theo “tiêu chuẩn” cổ điển của Mỹ, bằng tiếng Pháp.

In 2003, Clerc recorded a new album of classic American “standards”, in French.

WikiMatrix

Ngay bây giờ, là màn thể hiện tác phẩm cổ điển của John Lennon,

Here now, with their rendition of the John Lennon classic,

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu ta để ông thẩm phán Nichols quyết định… Ông ta là loại cổ điển, Frank à.

But if we leave this up to that judge, Nichols… he’s old school, Frank.

OpenSubtitles2018. v3

Thơ cổ điển tiếng Sanskrit, như Ramayana và Mahabharata, thì thường dùng shloka.

Classical Sanskrit poetry, such as the Ramayana and Mahabharata, was most famously composed using the shloka.

WikiMatrix

Cùng lúc đó, ông giảng dạy văn học cổ điển tại Đại học Trinity, Dublin.

At the time, he was teaching classics at Trinity College in Dublin.

ted2019

Đôi khi bệnh nhiễm trùng đường tiểu xảy ra mà không có triệu chứng gì cổ điển .

Occasionally, UTIs occur without the classic symptoms .

EVBNews

Điều kiện cổ điển trong hành động.

Classical conditioning in action.

ted2019

Tớ cá là nó còn hơn cả cái cổ điển của cậu nữa. Ha, ha. Okay.

I bet it’s better than that classic of yours.

OpenSubtitles2018. v3

Từ đó ngôn ngữ Ả Rập “cổ điển” là ngôn ngữ của Thượng Đế.

“Henceforth “”classical“” Arabic was the language of God.”

Literature

“Các quan điểm cổ điển và hiện đại về “”Tính khả dụng khả định””.”

Classic and Current Notions of ‘Measurable Utility.’”

Literature