cổ họng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cổ họng tôi đau quá.

My throat’s sore.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ họng màu trắng.

Throat white.

WikiMatrix

Bởi vì cổ họng tớ lại đang bị đau.

Because my throat’s been hurting.

OpenSubtitles2018. v3

Nói một lời nữa và tôi sẽ cắt cổ họng anh.

One more word and I’ll cut your throat.

OpenSubtitles2018. v3

Lưỡi dao vẫn còn trong cổ họng nạn nhân.

The blade of the knife was still in her throat.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thấy súng vào cổ họng của bạn?

Do you see this gun at your throat?

QED

Việc đó giống như cảm nhận điều gì đó với cổ họng của con vậy.

It’s like feeling something with your gizzard.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ họng Hyang- sook…… bị xiết chặt lại

Hyang- sook’ s throat….. strangled it tightly

opensubtitles2

Rất gần với cổ họng ngươi

So close to your throat

OpenSubtitles2018. v3

Cổ họng của em khát khô.

My throat’s dry.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng la nữa, không tao sẽ xé cổ họng mày ra đấy!

Stop screaming, or I’m gonna rip your goddamn throat out!

OpenSubtitles2018. v3

‘Vâng’? Nói tôi, bù trừ cổ họng của tôi, ” không có gì trong đó. ”

‘Well?’said I, clearing my throat,’there’s nothing in it.’

QED

Hôm nay, ta muốn cảm nhận cổ họng Themistokles… bên dưới gót giày của mình.

Today I want to feel Themistokles’throat beneath my boots.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ họng của chị không sao chứ?

Is your throat okay?

QED

Cách đó chỉ đốt cháy dạ dày của anh chứ không phải cổ họng của anh.

That way it just burns your stomach and not your throat.

OpenSubtitles2018. v3

Cái gì đây, anh ta sắp sửa tộng dái vào cổ họng ai đó à?

What is it, he gonna put balls in someone’s neck?

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ cần hình dung, mắt, mũi, tai, cổ họng, nose là cái nắp.

Only imagine your eyes, ears, nose, and throat are the top.

OpenSubtitles2018. v3

Họ thọc ống xuống cổ họng rồi rút hết các chất nước trong người

They stick a tube down your throat and just suck out all the gunk and bile.

OpenSubtitles2018. v3

Một tên gọi khác của larynx là voice box, và nó nằm trong cổ họng .

Another name for the larynx is the voice box, and it ‘s in the throat .

EVBNews

Cổ họng ông ta xẹp lại bởi một nguyên nhân ta đã lường trước.

His throat collapsed because of what we predicted.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ họng anh khô khốc, y như sa mạc vậy.

My throat is dry, just like the desert.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi bắn vô cổ họng hắn tôi chưa lớn hơn Button bao nhiêu.

Weren’t much older than Button when I shot him in the throat.

OpenSubtitles2018. v3

Mình ơi, cổ họng bọn anh đang khát khô này.

Honey, our throats are getting dry!

QED

Chúng ta chỉ cắt một lỗ ở cổ họng anh ta.

We just cut a hole in his throat.

OpenSubtitles2018. v3

Miệng và cổ họng: Gây ung thư

Mouth and throat Can cause cancer

jw2019