con cáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con cáo chụp miếng phô-mai và nói:

The fox seized it and said:

OpenSubtitles2018. v3

Con cáo và chùm nho là truyện ngụ ngôn của Aesop.

The Lion and the Mouse is one of Aesop’s Fables.

WikiMatrix

con cáo cô đang nói về cái gì vậy?

What are you talking about?

OpenSubtitles2018. v3

Con cáo đang bẫy chúng, hay ít ra là như thế.

The fox has them trapped… or so it seems.

OpenSubtitles2018. v3

Ta còn không bắt được một con ngựa, để cho con cáo yên.

We can’t even catch a horse.

OpenSubtitles2018. v3

Em yêu, giờ anh đã là một con cáo 7 tuổi.

Honey, I’m 7 non-fox-years old.

OpenSubtitles2018. v3

Những con chó săn đã lần theo mùi của con cáo.

The hunting dogs followed the scent of the fox.

Tatoeba-2020. 08

Đúng là con cáo già

What a foxy bear.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ta chả phải con cáo nhanh nhất rừng.

He’s not the fastest fox in the forest.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy là một con Cáo, nhưng anh ấy có vấn đề về lòng tự trọng.

He’s a fox, but he has self-esteem issues.

WikiMatrix

Bất chợt chúng tôi nhìn thấy một con cáo.

Suddenly we catch sight of a fox.

jw2019

Chỉ khi chết chúng mới trở lại y nguyên hình dạng của một con cáo.

Upon his death, they reverted into the form of slippers.

WikiMatrix

Chắc là một con cáo hoặc những gì còn lại của một con.

It’s got to be a fox or what’s left of one.

OpenSubtitles2018. v3

Cho dù cậu là một con cáo hả?

Even though you’re a fox?

OpenSubtitles2018. v3

Thật là 1 con cáo già.

What a foxy bear.

OpenSubtitles2018. v3

Chạy hết tốc lực, 60km / giờ, con cáo đang chiếm ưu thế.

At full tilt, 40-miles-an-hour, the wolf is just faster.

OpenSubtitles2018. v3

Hắng đúng là một con cáo

He is a complete fox!

QED

Như là con cáo ( renard ).

That’s what I thought.

OpenSubtitles2018. v3

Có một con cáo hóa rồ ở Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên!

There’s a savage fox in the Natural History Museum.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa bao giờ thấy một con cáo.

Never seen a fox before.

OpenSubtitles2018. v3

Chả có gì lạ khi cô ấy cần sự giúp đỡ của một con cáo cả.

No wonder she needed to get help from a fox.

OpenSubtitles2018. v3

Căn cứ của chúng ta đã bị một con cáo già xã hội chủ nghĩa tấn công.

Our base was attacked by a giant socialist weasel.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi không tin mấy con cáo già các người.

And I don’t trust any of you crazy bitches.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là xác của một con cáo, và có thể giúp nó duy trì trong nhiều ngày.

It’s a dead fox, and it could sustain her for days.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta nói rằng các con cáo bị dị ứng với linoleum ( một loại vải sơn lót nhà )

They say all foxes are slightly allergic to linoleum.

OpenSubtitles2018. v3