con chồn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bồ cho là cái kẻ NHÁT HƠN CON CHỒN như Malfoy àh?

What would You-Know-Who want with Malfoy?

OpenSubtitles2018. v3

“””Chú không phải người của xứ này””, con chồn nói, “”chú tìm kiếm chi đây?”””

“You are not from here”, said the fox, “what are you looking for?”

Literature

Con chồn đã hạ cánh.

The weasel has landed.

OpenSubtitles2018. v3

Em nghĩ có ai đó muốn chiến dịch Con Chồn Buồn Ngủ thất bại.

I think someone wants Sleepy Weasel to fail.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một con chồn đỏ, ông Summers nói vậy.

He’s a red fox kitten, Mr. Summers tells me.

OpenSubtitles2018. v3

“””Con người””, con chồn nói, “”con người họ có những khẩu súng và họ đi săn bắn.”

“People,” said the fox, “have guns and they hunt.

Literature

Con chồn có vẻ động tính hiếu kỳ: “”Ở trên một hành tinh khác?”””

The fox seemed very intrigued: “In another planet?”

Literature

Con Chồn lười kia kìa.

I see the sloth.

OpenSubtitles2018. v3

Một con chồn hả?

A weasel?

OpenSubtitles2018. v3

Trước đây nó chỉ là một con chồn giống trăm nghìn con chồn khác.

He was only a fox like a hundred thousand other foxes.

Literature

Cô là con chồn cái ngu ngốc.

You’re a stupid bitch.

OpenSubtitles2018. v3

À, tôi không hiểu nhiều về những con chồn sống trong hang đâu.

I don’t know too much about cavedwelling varmints.

OpenSubtitles2018. v3

Bà Thượng tế đó muốn mạng con chồn là của bà ta.

The Priestess wants to kill the fox herself.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu là một con chồn mạnh khỏe, con gà con sẽ không có cơ hội nói gì đâu.

If he was a healthy weasel, the chicken didn’t get a chance to say anything.

OpenSubtitles2018. v3

“””Trong vụ này ta được lợi đó””, con chồn nói, “”ấy bởi cái màu lúa mì.”””

“I win”, said the fox, “because of the color of the wheat.”

Literature

Tôi say như một con chồn hôi.

I’m drunk as a skunk.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ta ngăn con chồn và bạn bè của nó.

If we stop the weasel and his friends from diverting the asteroid…

OpenSubtitles2018. v3

Con Chồn Buồn Ngủ đã được lên kế hoạch từ mười tháng nay.

Sleepy Weasel has been planned for ten months.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nội tôi là một con chồn khá nóng tính.

Grampy was a confused and angry weasel.

OpenSubtitles2018. v3

Không ai quý mến Sid, con Chồn lười sao?

Isn’t there anyone who cares about Sid the Sloth?

OpenSubtitles2018. v3

Trang trại lông Đan Mạch sản xuất khoảng 15,6 triệu con chồn hàng năm.

Danish fur farms produce about 15.6 million minks annually.

WikiMatrix

Ta biết ngươi là 1 con chồn mà.

I always knew you were a weasel.

OpenSubtitles2018. v3

Trước khi chia tay, con chồn đã chia sẻ một bí quyết với hoàng tử bé.

Upon parting, the fox shared a secret with the little prince.

LDS

Cậu giống con chồn Possum nhỏ.

You’re like a little possum.

OpenSubtitles2018. v3

( Ngón tay bố đập trên cây đàn ) Con chồn biến luôn!

(said Pa’s finger on the string) Goes the weasel!

Literature