gà mái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Gà mái Andaluza Azul sẽ đẻ khoảng 165 quả trứng mỗi năm; trứng nặng 70-80g.

Andaluza Azul hens lay about 165 white eggs per year; eggs weigh 70–80 g.

WikiMatrix

Gà mái cục tác ầm ĩ sau khi đẻ trứng và khi gọi gà con.

Hens cluck loudly after laying an egg, and also to call their chicks.

WikiMatrix

Gà mái đẻ ít nhất 150 quả trứng mỗi năm.

Hens lay at least 150 eggs a year.

WikiMatrix

Vãi đái con gà mái.

Holy shit.

OpenSubtitles2018. v3

Các đồng chí gà mái, các bạn có vinh dự được đóng góp trước tiên:

You hens, are to have the honor of making the first contribution:

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tao sẽ thả gà mái nếu chúng tao tìm thấy một con sao?

Will we spare a hen if we find one?

QED

Gà mái bắt đầu đẻ từ 6–7 tháng, và có thể đẻ khoảng 180 quả trứng mỗi năm.

Hens begin to lay at 6–7 months, and may lay approximately 180 eggs per year.

WikiMatrix

Gà mái xanh trắng đẻ trứng lớn nhất.

Bluebred white hens lay the largest eggs.

WikiMatrix

Như gà mái mẹ vậy.

Like a mother hen.

OpenSubtitles2018. v3

Gà mái cũng tương tự như gà mái của những giống gà lông dài khác.

Mata Kucing is similar to that of Longan fruit.

WikiMatrix

Thôi mà, đồ gà mái, ra tay đi.

Come on, chicken shit, let’s do this.

OpenSubtitles2018. v3

” Giữ của gà mái không có gì chi phí.

” Keep of hens cost nothing.

QED

Cotton, đồ con gà mái khốn kiếp…

Cotton, you chicken-livered, miserable…

OpenSubtitles2018. v3

Gà trống thường nặng từ 16 đến 22 lb và gà mái từ 10 đến 12 lbs.

Toms usually weigh 16 to 22 lbs and the hens 10 to 12 lbs.

WikiMatrix

Nhưng cả con gà mái và những đứa con của nó không thể nhận ra được điều này.

But neither the hen nor her chicks can be expected to realize this.

Literature

Hôm nay ta là con gà mái.

Today, I am a hen.

OpenSubtitles2018. v3

Tạm biệt đồ gà mái.

Bye, you little chicken butt.

OpenSubtitles2018. v3

Em nuôi một con gà mái, nó đẻ ra một con trống và một con mái khác.

I was raising a hen from which I got a rooster and another hen.

jw2019

Hai người kỳ cục như hai con gà mái già.

You boys are as crotchety as a couple of old hens.

OpenSubtitles2018. v3

Bhura, đám gà mái của anh thực sự là 1 nỗi đau!

Bhura, these hens of yours are a real pain!

QED

Khi nghe chuyện, Tổng thống hỏi lại: “Lần nào cũng với cùng một con gà mái à?”.

Upon being told, the President asked, “Same hen every time?”

WikiMatrix

Tiếng của đám gà mái thì có.

It’s the sound of a gaggle of hens.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể vào năm tới Bố sẽ mua một con heo và mấy con gà mái.

Perhaps next year Pa could buy hens and a pig.

Literature

Nếu có thêm bầy gà mái và một con heo thì còn có cả thịt.

If they had hens and a pig, they would even have meat.

Literature

Cuối cùng nó đẻ ra ba con gà mái, em bán đi ba con này.

It finally gave birth to three hens, which I sold.

jw2019