con lươn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu có cảnh giác rằng unagi là 1 con lươn?

Are you aware that unagi is an eel?

OpenSubtitles2018. v3

Nàng có từng bị cắn bởi 1 con lươn biển chưa?

Have you ever been bitten by a moray eel?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi nghĩ rằng tôi cũng đã uống con lươn rồi.

But I think I also drank the eel.

OpenSubtitles2018. v3

Con lươn điện có thể giết cả một con ngựa!

Electric eels can even kill a horse!

jw2019

Đó là một con lươn tươi ngon.

That’s a nice fresh eel.

OpenSubtitles2018. v3

Một con lươn.

It’s an eel.

OpenSubtitles2018. v3

Một ” con lươn. ”

A veretenitsa.

OpenSubtitles2018. v3

Thế thà chơi con lươn cho rồi.

I would rather fuck an eel.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, bạn cân một con lươn ở đầu mũi của bạn

Yet you balanced an eel on the end of your nose

QED

Lái xe lên con lươn!

Get off on the shoulder!

OpenSubtitles2018. v3

Em sẽ bỏ con lươn điện vào một trong mấy cái ống kia.

I’m going to put like an electric eel in one of these tubes.

OpenSubtitles2018. v3

CHƯƠNG 21 Lúc James đưa cô ra khỏi cửa trước, cô ngọ nguậy như một con lươn.

Chapter 21 By the time James had her out the front door, she was wiggling like an eel.

Literature

Người ta ăn món này bằng cách trực tiếp đưa từng con lươn lên miệng và nuốt sống.

So all real men do gather here, To likewise fill their mouths with beer .

WikiMatrix

con lươn phản quang màu xanh mà chúng tôi đã tìm thấy, và điều này đã hoàn toàn thay đổi hành trình của tôi.

It was the first green fluorescent eel that we found, and this just changed my trajectory completely.

ted2019

Cá một thời nhung nhúc cuối cùng đã biến mất, trừ mấy con lươn là còn sống nổi nhờ khả năng thở không khí trực tiếp từ mặt nước.

The once teeming fish had finally been driven out, apart from a few eels which were able to survive because of their ability to breathe air direct from the surface.

jw2019

Và chúng tôi dụi mắt, kiểm tra bộ lọc, nghĩ rằng có ai đó đang chơi khăm chúng tôi với cái máy ảnh, nhưng con lươn đó có thật.

And we’re rubbing our eyes, checking the filters, thinking that somebody’s maybe playing a joke on us with the camera, but the eel was real.

ted2019

Nhưng những con lươn này lại ra ngoài để giao phối dưới những đêm trăng tròn, và đêm trăng tròn đó đã biến thế giới dưới nước thành màu xanh.

But these eels do come out to mate under fullmoon nights, and that full-moon night translates underwater to blue.

ted2019

Khi chìm xuống, những mảnh xác này tạo nên một bữa tiệc cho hơn 400 loài sinh vật, bao gồm cả loài cá mút đá myxin, tiết chất nhờn, hình dáng như con lươn.

As these carcasses sink, they provide a feast to some 400-odd species, including the eel-shaped, slime-producing hagfish.

ted2019

Riêng anh, anh thà nhét một con lươn điện vào lỗ đít của mình và để cho nó bò qua ruột còn hơn là ngồi với em và thằng Ed tâm thần đó.

Personally, I’d rather shove an electric eel up my ass and have it gnaw through my intestines than sit down with you and fucking Psycho Ed.

OpenSubtitles2018. v3

Dù là một tài xế xe tải kinh nghiệm, nhưng anh đã lái chiếc xe tải 18 bánh đâm vào con lươn, làm đổ 400 lít a-xít sunfuric lênh láng trên xa lộ chính.

Although an experienced truck driver, he plunged his 18-wheel vehicle over an embankment, spilling 100 gallons [400 L] of sulfuric acid onto a major highway.

jw2019

Cuối cùng, Mussa- Ivaldi tại Northwestern dùng một bộ não nguyên vẹn của conlươn.

Finally, Mussa- Ivaldi of Northwestern took a completely intact, independent lamprey eel brain.

QED

Cuối cùng, Mussa-Ivaldi tại Northwestern dùng một bộ não nguyên vẹn của conlươn.

Finally, Mussa-Ivaldi of Northwestern took a completely intact, independent lamprey eel brain.

ted2019

Đây là não của conlươn.

This is a brain from a lamprey eel.

ted2019

Nó suy nghĩ những suy nghĩ của conlươn, nằm đó trong môi trường dinh dưỡng?

Is it thinking lamprey eel thoughts, sitting there in its nutrient medium?

QED