con một trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những sinh vật duy nhất tìm thấy trên con tàu là một con chó và một con mèo.

The only living things found on the ship were a dog and a cat.

WikiMatrix

Mẹ muốn nói chuyện với con một chút.

I wanna have a little chat with you.

OpenSubtitles2018. v3

Chúc con một ngày tuyệt vời ở trường, con yêu.

Have a great day at school, sweetie.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta kể cho con một câu chuyện lý thú.

He told his son an interesting story.

tatoeba

Anh đã từng chạm vào các con một cách kì lạ hay khó chịu chưa?

Has he ever touched you in a strange way or an unbrotherly way?

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ con cần nói chuyện với con một lúc.

Your mother needs to talk to you for a second.

OpenSubtitles2018. v3

b) Đức Chúa Trời phái Con một của Ngài xuống đất để thi hành loại sứ mạng nào?

(b) On what kind of mission did God send his only-begotten Son?

jw2019

Kitô hữu đứng thứ hai, với 2.7 đứa con một phụ nữ.

The average number of children per woman, 2.7 children.

WikiMatrix

Chờ con một chút.

Just give me a second.

OpenSubtitles2018. v3

“Thưa Chúa, Giáng Sinh này Ngài có thể cho con một chiếc xe đạp được không ?”

“God, can I have a bike for Christmas?”

ted2019

Cho con một viên phẳng được không, Mẹ?

Could I have a flat one, Mum?

OpenSubtitles2018. v3

đã ban Con một Cha.

Hope to ev’ryone!

jw2019

Cha muốn nói với con một chuyện.

I want to say something to you.

OpenSubtitles2018. v3

Có một cặp đôi khác viết sách — cho mỗi đứa con một cuốn.

And we had another couple who made books — a book for each child.

ted2019

Lyle, giúp chị con một tay.

Lyle, help your sister with the table.

OpenSubtitles2018. v3

Như một con mèo trước… một con chim.

As a cat in front… of a bird.

OpenSubtitles2018. v3

Bố mua cho con một lon Cola được không?

Hey, Dad, can you get me a Coke, please?

OpenSubtitles2018. v3

Một số người mẹ muốn nuôi con một mình.

A few are women who want to raise their child alone.

jw2019

Chúc con một ngày vui vẻ.

Have a good day, honey.

OpenSubtitles2018. v3

Hẳn ta thấy rõ Đức Giê-hô-va yêu thương tha thiết Con một của Ngài.

It should be plain that Jehovah dearly loves his onlybegotten Son.

jw2019

và Cha hy sinh chính Con một để cứu muôn dân.

When for all mankind he offered his Firstborn.

jw2019

Thầy hiệu trưởng có đưa cho con một thứ, đúng không?

The Master of Jordan gave you something, didn’t he?

OpenSubtitles2018. v3

Con một

“The Only-Begotten Son

jw2019

Không, Cha cho con một bi được không?

No, can you do me a line?

OpenSubtitles2018. v3

Định cho con một thời hạn rồi nhớ lại con!

That you would set a time limit for me and remember me!

jw2019