đứa con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta đang nói về đứa con gái của tôi.

This is my daughter we’re talking about.

OpenSubtitles2018. v3

Xin hãy nghe ” Tomorrow’s Child ” ( Đứa con của tương lai )

Please meet ” Tomorrow’s Child. “

QED

Một đứa con trai nữa.

Another son.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng chị Patricia đến Tây Ban Nha với đứa con gái bé bỏng.

Patricia reached Spain with her baby daughter in her arms.

jw2019

Họ dạy những đứa con họ thành người lính của Jesus.

They’re training their little kids to be soldiers for Jesus.

ted2019

Con chim đang gọi những đứa con của nó.

The bird is calling to her babies.

OpenSubtitles2018. v3

Lucy đã mang thai đứa con của anh, Eddie.

Lucy was pregnant with your child, eddie.

OpenSubtitles2018. v3

Cách đây 20 năm, chồng chị bị bắn chết trong một vụ cướp, để lại ba đứa con thơ.

Twenty years ago, Selmira’s husband was gunned down in a robbery, leaving her with three young children to rear.

jw2019

Thực tế, người cuối cùng thấy đứa con của Niklaus còn sống

However it’s a belief among the werewolves that you were in fact the last person to see Niklaus’child alive.

OpenSubtitles2018. v3

Tất nhiên là cậu vẫn chưa tìm ra Đứa con của Harpy nào cả.

Of course you haven’t found any Sons of the Harpy.

OpenSubtitles2018. v3

và sự cản trở của mày giữa đứa con và người cha.

And she, until your interference, had a father.

OpenSubtitles2018. v3

Ta là mối đe dọa đối với mọi đứa con trai được công nhận trong vương quốc

I’m a threat to every legitimate son in the kingdom.

OpenSubtitles2018. v3

Đứa con rơi của Zues và vợ ngươi còn sống.

Zeus’seed in your wife survived.

OpenSubtitles2018. v3

6 Tôi kết hôn trong đền thờ và có tám đứa con.

6 I got married in the temple and have eight children.

LDS

Chính là người cha hay mẹ kiên định mới đạt được sự tin cậy của đứa con mình.

It is the consistent parent who gains the trust of his child.

LDS

Bao nhiêu đứa con, bao nhiêu người cha, người em, người chồng?

How many sons and fathers and brothers and husbands?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1961, bà kết hôn với John Henry Bostwick và sau đó họ có bốn đứa con.

In 1961, she married John Henry Bostwick and they subsequently had four children.

WikiMatrix

Sớm muộn gì đứa con gái đó cũng sẽ trường thành.

Soon enough that child will spread her legs and start breeding.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí, sau khi lấy vợ và có sáu đứa con, tôi tiếp tục yêu thích bạo lực.

My love of violence continued even after I married and had six children.

jw2019

Đầu tiên là Ben, rồi đến Alby, giờ là đứa con gái.

First Ben, then Alby… and now the girl.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng là đứa con gái tốt.

She was such a darling girl.

OpenSubtitles2018. v3

Ta chỉ có một đứa con.

We have got one son.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ấy hy vọng tôi giao trả 2 đứa con gái lại cho bà ấy.

She’d hoped I’d send her daughters back to her.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đang mang trong mình đứa con của ta.

She is carrying my child.

OpenSubtitles2018. v3

Khẩu súng này đã giết đứa con trai 14 tuổi của Bob và Sue Grant.

This gun killed Bob and Sue Grant’s 14-year-old son.

OpenSubtitles2018. v3