công an trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Công an cũng áp dụng các phương thức khác để cản trở các buổi dã ngoại nhân quyền.

The police also employed other methods to prevent the human rights picnics from occurring.

hrw.org

Trong một vụ, công an liên quan còn được thăng chức sau khi gây ra bạo hành.

In one case, a police officer was even promoted after committing abuses.

hrw.org

Cựu sĩ quan công an và blogger Tạ Phong Tần

Former Police Officer and Blogger Ta Phong Tan

hrw.org

Công an thông báo với gia đình nạn nhân rằng ông treo cổ tự tử.

The police told his family that he had committed suicide by hanging himself.

hrw.org

Mày lo lắng sẽ bị công an sờ gáy vì che giấu chứng cứ à

You worried about getting caught intentionally tainting evidence ?

OpenSubtitles2018. v3

Ông hỏi ông giám đốc công an về những địa tình và sự quan trọng của sự việc.

He questioned the Prefect of Police on the character and importance of the affair.

Literature

Ít lâu sau, chúng tôi bị sở công an mời lên thẩm vấn.

Shortly after that, I was invited to police headquarters for questioning.

jw2019

Nhỡ là công an thì sao?

What if it had been the cops?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng khi công an đến lục soát nhà chúng tôi, họ không tìm được gì cả.

However, a search of our house turned up nothing .

jw2019

Trên đảo có đồn công an và hai chốt quân sự.

The island has a police station and two military posts.

WikiMatrix

Em báo công an đây.

I’m calling the cops.

OpenSubtitles2018. v3

Anh để vừa để cho công an chiếm cái bản kẽm à?

You just let the cops took the copperplate?

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 22 tháng Một năm 2010, công an huyện ra quyết định không khởi tố vụ án.

On January 22, 2010, the district police decided not to prosecute the case.

hrw.org

Báo cáo ghi nhận những vụ công an truy bắt giữ những người Thượng đang còn trốn tránh.

The report documents police sweeps to root out Montagnards in hiding.

hrw.org

Nạn công an bạo hành: Tra tấn và đối xử tàn ác, vô nhân và nhục mạ

Police Abuse: Cruel, Inhuman, and Degrading Treatment and Torture

hrw.org

* “Khởi tố Thiếu úy làm chết người”, Công an Nhân dân, ngày 6 tháng Tám năm 2010.

* “Prosecute a Former Lieutenant who Caused a Person’s Death ” [Khoi to nguyen Thieu uy lam chet nguoi], Cong an Nhan dan, August 6, 2010.

hrw.org

Ba người này yêu cầu mọi người về công an phường.

The officers ordered them to report to police headquarters.

hrw.org

[Cấn Thị Thêu phản đối công an sử dụng bạo lực.

[Can Thi Theu protests against police violence.

hrw.org

Theo Tuổi Trẻ, công an tuyên bố Trần Minh Sỹ chết vì bệnh tim phổi.

The police claimed that Tran Minh Sy died from heart and lung diseases, Tuoi Tre reported.

hrw.org

“Bộ Công an thưởng 6 nhân viên tiệm vàng bắt cướp”.

The People to make six staff redundant”.

WikiMatrix

Công an chả là gì với cô à?

Does the fucking siren not mean anything to you?

OpenSubtitles2018. v3

Khi đó lực lượng công an cũng nằm trong bộ này.

The royal stables were also located within this fort.

WikiMatrix

* “Người đàn ông 33 tuổi chết tại công an quận”, VN Express, ngày 29 tháng Ba năm 2010.

* “A 33-Year-Old Man Died at the District Police Station” [Nguoi dan ong 33 tuoi chet tai cong an quan], VN Express, March 29, 2010.

hrw.org

Tôi có thể đưa tất cả mọi người đến đồn công an để mà vui vẻ.

I can bring you all down to the Police precinct for some fun.

OpenSubtitles2018. v3

* “Công an tấn công xe tang, cướp quan tài ở Cồn Dầu”, RFA, ngày 4 tháng Năm năm 2010.

* “Police Attack Hearse, Seize Coffin in Con Dau,” [Cong an tan cong xe tang, cuop quan tai o Con Dau], RFA, May 4, 2010.

hrw.org