công chứng viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đến gặp công chứng viên.

Got to go to the lawyer.

OpenSubtitles2018. v3

Họ là một luật sư, một công chứng viên và một cảnh sát trưởng!

And not students: a solicitor, a bailiff, a policeman.

OpenSubtitles2018. v3

Những bóng ma trên tàu là công nhân, công chứng viên, thợ mộc, kỹ sư, giáo viên.

The ghosts occupying it are workmen, lawyers, carpenters, engineers, teachers.

Literature

May mà công chứng viên của bố đã tìm bác sĩ kịp.

My notary found us doctor just in time.

OpenSubtitles2018. v3

Sao rồi, công chứng viên?

How’s it going, notary?

OpenSubtitles2018. v3

công chứng viên ở Rio de Janeiro, Brazil, anh Ricardo có nhiều cơ hội nhận hối lộ.

Throughout his career as a notary in Rio de Janeiro, Brazil, Ricardo has been offered many bribes.

jw2019

Đây là Abe, công chứng viên.

This is Abe, the notary.

OpenSubtitles2018. v3

Công chứng viên ở đây!

The notary’s here!

OpenSubtitles2018. v3

Không được, lý do duy nhất cần công chứng viên là để họ chứng kiến việc ký kết hợp đồng.

No, that’s the only reason for a notary, is that I have to witness the signing of the document.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi chỉ cần anh và ngài Kershaw ký hợp đồng trước sự chứng kiến của công chứng viên bên tôi.

We just need you and Mr. Kershaw to sign the documents in the presence of our notary.

OpenSubtitles2018. v3

Hôn nhân có thể được đăng ký thông qua chứng thư công khai trước một công chứng viên hoặc thẩm phán.

A union can be registered through a public deed before a notary or a judge.

WikiMatrix

Ông ra lệnh trả 220 soldi cho Giovanni Giustiniani vì công việc làm công chứng viên và những lời cầu nguyện của ông.

He ordered 220 soldi be paid to Giovanni Giustiniani for his work as a notary and his prayers.

WikiMatrix

Những tài liệu này được các công chứng viên viết bằng tiếng La tinh, và có giá trị hợp pháp trước các triều đình Genoa.

These documents, written in Latin by notaries, were legally valid in Genoese courts.

WikiMatrix

Người ta định ngày cho các giáo sĩ và viên chức trực thuộc Cục Công Chứng Viên và Căn Cước Dân Sự Vụ đi đến làng Fíngoè.

A date was set for the missionaries and officials from the Notary and the Civil Identification Department to travel to the village of Fíngoè.

jw2019

Anh học nghề với bố của mình một thời gian, nhưng cũng tìm được vị trí thư ký với một công chứng viên địa phương và thương gia.

He apprenticed with his father for a time, but also found clerking positions with a local notary and merchant.

WikiMatrix

Anonymus, công chứng viên của vua Béla III đã viết rằng đã một lâu đài đã đứng ở đây khi Hungary đầu tiên chiếm đóng khu vực này.

Anonymus Belæ Regis Notarius (the anonymous notary of King Béla III) wrote that a castle already stood here when the Hungarians first occupied the area.

WikiMatrix

Năm 2002, bà xuất hiện trước 15 thẩm phán để tham gia kỳ thi với tư cách luật sư và công chứng viên, và được tất cả đồng lòng chấp thuận.

In 2002 she appeared before 15 magistrates to take her exam as a lawyer and notary, and was approved unanimously.

WikiMatrix

Nó không hợp pháp hóa việc nhận con nuôi và bắt buộc các đoàn thể dân sự phải được thực hiện với một công chứng viên luật dân sự.

It did not legalize adoption and mandated that civil unions be performed with a civil law notary.

WikiMatrix

Nhiều người họ hàng, gồm cả ông của Titian, là công chứng viên, và gia đình này khá có vị thế trong vùng, nơi nằm dưới sự cai quản của Venice.

Many relatives, including Titian’s grandfather, were notaries, and the family were well-established in the area, which was ruled by Venice.

WikiMatrix

Giáo sĩ công chứng viên Nicolas Bailly được bổ nhiệm đi thu thập lời chứng chống lại Jeanne nhưng đã không thể tìm thấy bất kỳ chứng cứ chống đối nào.

Clerical notary Nicolas Bailly, who was commissioned to collect testimony against Joan, could find no adverse evidence.

WikiMatrix

Loại hôn nhân đính ước ở lứa tuổi này khá phổ biến và bao gồm một buổi lễ chính thức, bao gồm những bản đính ước đã ký trước mặt một công chứng viên.

Contracting marriages at this early age was quite common and involved a formal ceremony, including contracts signed before a notary.

WikiMatrix

Ngày 7 tháng 3: Tòa án Công lý của các luật lệ Ceará của Brasil, từ ngày 15 tháng 3, các công chứng viên trên toàn tiểu bang được yêu cầu thực hiện các cuộc hôn nhân đồng giới.

7 March: The Court of Justice of the Brazilian state of Ceará rules, from 15 March on, that notaries statewide are required to perform same-sex marriages.

WikiMatrix

Trong năm 1552, Côme Clausse, một công chứng viên và thư ký hoàng gia cho vua, được mua lại từ gia đình Lapite khu nhà ở quý tộc cũ tại Courances, ở rìa phía tây của khu rừng Fontainebleau.

In 1552, Côme Clausse, a notary and royal secretary to the King, acquired from the Lapite family the former seigneurial dwelling at Courances, at the western edge of the Forest of Fontainebleau.

WikiMatrix

Hôn nhân đồng giới đã được hợp pháp tại Brasil kể từ ngày 16 tháng 5 năm 2013, theo quyết định của Hội đồng Tư pháp Quốc gia, yêu cầu các công chứng viên của mọi tiểu bang thực hiện hôn nhân đồng giới.

Same-sex marriage in Brazil has been legal since 16 May 2013, following a National Justice Council decision, which orders notaries of every state to perform same-sex marriages.

WikiMatrix

Các công chứng viên trên cả nước bắt đầu thực hiện “hợp đồng hôn nhân” cho các cặp đồng giới, tuy nhiên, các nhà hoạt động LGBT khuyên mọi người không nên tham gia vào các hợp đồng đó vì chúng không tồn tại trong luật pháp của đất nước.

Notaries across the country begin performing “marital contracts” for same-sex couples, however, LGBT activists advice people not to engage in those contracts as they did not exist in the country’s laws.

WikiMatrix