công dân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Công dân ở Kiel và Holstein không rõ lắm về những gì xảy ra ở Copenhagen.

The citizens of Kiel and Holstein were unsure of what was occurring in Copenhagen.

WikiMatrix

Đảng Dân chủ Công dân trung hữu là đảng mạnh thứ hai, nhận 11,3% và 25 ghế.

The centre-right Civic Democratic Party was the second strongest party, receiving 11.3% and 25 seats.

WikiMatrix

Công dân tại đây được tiếp cận hộp phiếu bầu.

Their citizens have access to the ballot boxes.

ted2019

Chúng ta cần phải tôn trọng luật pháp, là các công dân xứng đáng.

We are to be law-abiding, worthy citizens.

LDS

Nó được tạo thành chủ yếu là công dân Mỹ.

It’s made up largely of american citizens.

OpenSubtitles2018. v3

Luật sư nói em có thể trở thành công dân Mỹ.

My lawyer said I can become an American citizen.

OpenSubtitles2018. v3

Họ phải đi cùng với một công dân của quốc gia GCC mà cấp thẻ cư trú đó.

They must travel with a national of the GCC country that issued the residence permit.

WikiMatrix

Simpliciô được sinh tại Tivoli, Ý là con trai của một công dân có tên là Castinus.

He was born in Tivoli, Italy, the son of a citizen named Castinus.

WikiMatrix

Là một công dân, nó có vẻ giống như mặt trời đang tỏa nắng không đúng chỗ.

As a private citizen, well, it looks like the sun is shining where it shouldn’t be.

OpenSubtitles2018. v3

2 – Đối với hộ chiếu Công dân Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh được cấp bởi Montserrat.

2 – For holders of British Overseas Territories Citizen passports issued by Montserrat.

WikiMatrix

Giờ đây, những công dân toàn cầu họ hiểu được điều này.

Now, global citizens –– they understand this.

ted2019

[ ” Quyền công dân ” ] [ ” Đối xử với mọi người như cách mà bạn muốn được đối xử ” ]

[ ” Civil rights ” ] [ ” Treat every person as you’d treat yourself ” ]

QED

(10) Khrushchev tiếp tục tấn công dân sự Đức Chúa Trời như thế nào?

(10) How did Khrushchev continue the attack on God’s people?

jw2019

Mọi công dân phải đến nơi trú ẩn gần nhất.

All citizens must report to the nearest shelter zone immediately.

OpenSubtitles2018. v3

Quyền bỏ phiếu dành cho mọi công dân trên 21 tuổi.

Suffrage is universal for citizens over age 21.

WikiMatrix

Các công dân này sử dụng VFTF trên cả chuyến đến và đi.

These nationals may use the VFTF on both the forward and the return journey.

WikiMatrix

Tôi chỉ muốn là một bà mẹ tốt… một người tốt, một công dân đứng đắn.

I just wanna be a good mom a nice person, a decent citizen.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không phải công dân nước đó.

I wasn’t a citizen of that country.

ted2019

Tôi là 1 công dân toàn cầu

I’m a global citizen.

ted2019

Thuật ngữ civilis mang một ý nghĩa rất đặc trưng là “Công dân La Mã”.

The term civilis here had the very specific meaning of ‘Roman citizen‘.

WikiMatrix

Trong quá trình giáo dục công dân, chúng ta đã đào tạo một kẻ giết người.

In the process of educating the public, we educated a killer.

OpenSubtitles2018. v3

Từ đó, người Do Thái bị coi là “các công dân vùng hai “.

From then on, Jewish people were considered “second-zone citizens “.

WikiMatrix

Tín đồ đấng Christ thời ban đầu là công dân hiền hòa, lương thiện và trả thuế

Early Christians were peaceful, honest, taxpaying citizens

jw2019

Công dân trên trời (20)

Citizenship in the heavens (20)

jw2019

Tôi chỉ là 1 công dân gõ cửa nhà 1 cậu bé.

I’m just a civilian knocking on a little boy’s door.

OpenSubtitles2018. v3