công đoàn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

1982 – Ba Lan cấm Công đoàn Đoàn kết và tất cả các Công đoàn.

1982 – Poland bans Solidarity and all other trade unions.

WikiMatrix

Công đoàn lo việc mua bán.

The union does the buying and selling.

OpenSubtitles2018. v3

Có thật có cuộc họp công đoàn ở quận của anh không?

Was there really a union meeting in your district today?

OpenSubtitles2018. v3

” Này Walter, ông làm thế nào để mấy con rô bốt này đóng góp công đoàn phí? ”

” Hey Walter, how are you going to get these robots to pay union dues? “

QED

Cựu lãnh tụ công đoàn này đã học biết về Nước Đức Chúa Trời.

This former labor leader has learned about God’s Kingdom.

jw2019

Các Công đoàn có hết những thứ này.

Unions have all of those things .

ted2019

Các chính sách của ông gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ phía các công đoàn.

His policies faced strong opposition from organised labour.

WikiMatrix

Gia nhập công đoàn là bắt buộc đối với tất cả công nhân.

Membership is compulsory for all workers .

WikiMatrix

Có tin đồn rằng việc bán lại Mercury News là do công đoàn mạnh mẽ tại tờ báo.

The resale of the Mercury News was rumored to be due to strong union representation at the paper.

WikiMatrix

Pháp luật Qatar không cho phép thành lập các thể chế chính trị hoặc công đoàn.

Qatari law does not permit the establishment of political bodies or trade unions.

WikiMatrix

Hắn sẽ tấn công đoàn hộ tống.

He’s hitting the convoy.

OpenSubtitles2018. v3

Trong toàn châu Âu, những công nhân tổ chức các công đoàn hay các đảng phái chính trị.

In a number of cities, workers formed Soviets, or councils.

WikiMatrix

bạn bè tôi, công đoàn, ban giám hiệu, hội phụ huynh học sinh.

my friends... the union… the school board, the PTA.

OpenSubtitles2018. v3

* Công nhận các công đoàn độc lập.

* Recognize independent labor unions.

hrw.org

Ông ấy Công đoàn đã thắng trong cuộc bầu cử, giải pháp về nước sẽ được tiến hành.

He says if Labor wins the election, the water solution will proceed.

OpenSubtitles2018. v3

Người quản lý nhà máy là Henry Clay Frick, một đối thủ hung tợn của công đoàn.

The factory’s manager was Henry Clay Frick, a fierce opponent of the union.

WikiMatrix

Chi phí cho cả các nhà khai thác mỏ và công đoàn đều cao.

Costs to both mine operators and the union were high.

WikiMatrix

Công đoàn buộc phải chấm dứt các quyền lợi đình công vào tháng 2 năm 1915.

The union was forced to discontinue strike benefits in February 1915.

WikiMatrix

Công đoàn và quảng cáo ngụ ý biết về tư cách thành viên công đoàn của người dùng

Trade unions and ads that imply knowledge of a user’s trade union membership

support.google

Đó cũng là một nhiệm vụ nặng nề đặt ra cho Công đoàn Việt Nam.

In addition, it maintains a permanent mission to the African Union.

WikiMatrix

Công nhân than phiền về việc cắt giảm lên công đoàn nhưng đã bị phớt lờ.

Workers made complaints about the cuts through their union but were ignored.

WikiMatrix

* Ngay lập tức công nhận các công đoàn độc lập.

* Immediately recognize independent labor unions.

hrw.org

Công đoàn Công đoàn chiếm 11% (7% trong khu vực tư nhân) của lực lượng lao động tại Hoa Kỳ.

Labor Unions Labor unions represent 11% (7% in the private sector) of the work force in the United States.

WikiMatrix

* Lập tức công nhận các công đoàn độc lập.

* Immediately recognize independent labor unions.

hrw.org

Anh đã phá hỏng công đoàn ngành giáo dục.

You eviscerated the unions.

OpenSubtitles2018. v3