cộng sự trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cộng sự của tôi và tôi… đang muốn những người vô gia cư được sống tốt hơn

My partner and i are trying to transition some of the homeless vets out here into affordable housing.

OpenSubtitles2018. v3

Cộng sự của cha tôi làm ở Lange và Wallace.

My dad’s a partner at lange and wallace.

OpenSubtitles2018. v3

Mày và cộng sự không trym của mày dám cả gan đấu súng với tao?

You and your dickless associate proposing to engage me in a gun battle?

OpenSubtitles2018. v3

Phải, đó là đối với cộng sự của cậu.

Yeah, that was for your partner.

OpenSubtitles2018. v3

Này, tôi mới là cộng sự của cô ấy.

Well, look, ” partner, ” I’m her partner.

OpenSubtitles2018. v3

Có mỗi tội và cộng sự.

I mean, there’s just myself and my associate, basically.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn có cộng sự.

He has assistance.

OpenSubtitles2018. v3

Cô và cộng sự có thể theo đấy.

And you and your crew are clear to tag along.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không phải cộng sự của ông.

I’m not your partner.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bắt cộng sự của tôi ở đó.

That’s my partner you got there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là cộng sự.

I’m your partner.

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 5 năm 1937, parapsychologist Samuel Soal và các cộng sự đã tiến hành kiểm tra Garrett.

The parapsychologist Samuel Soal and his colleagues tested Garrett in May 1937.

WikiMatrix

Cộng sự cũ thôi.

Ex-partner.

OpenSubtitles2018. v3

Jeremy đã nói cho tôi biết việc xảy ra với cộng sự của ông.

Jeremy told me what happened to your partner.

OpenSubtitles2018. v3

Hỏi cộng sự của anh đi.

Talk to your business partner.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn thân và cộng sự hả?

Best friend, huh, and partner?

OpenSubtitles2018. v3

Roy, tới gặp cộng sự mới của ông đi này. Nick Walker.

Roy, meet your new partner, Nick Walker.

OpenSubtitles2018. v3

Ok, đừng nói với tôi đó là cộng sự của anh.

Don’t tell me he’s your new partner.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy chúng ta phải lấy hồ sợ bệnh án của mọi cộng sự đã biết.

So we got to get medical records on every known associate. Ah.

OpenSubtitles2018. v3

Và đặc biệt nếu con cộng sự gây chú ý, chúng sẽ chọn nhiều hơn.

And especially if the partner draws attention to itself, they choose more.

ted2019

Hắn và Rorschach đã từng là cộng sự đấy.

Him and Rorschach used to be partners.

OpenSubtitles2018. v3

cộng sự của anh không quan tâm đâu.

Your partner didn’t mind.

OpenSubtitles2018. v3

Anh và cộng sự của anh.

You and your partner.

OpenSubtitles2018. v3

Chỗ đá cộng sự mày mang cho tao, bán còn nhanh hơn loại 10 đô ở Tijuana nữa.

That crystal that your partner brought me, it sold faster than $ 10 ass in TJ.

OpenSubtitles2018. v3

6 tháng trước, chúng đã giết cộng sự của tôi.

Six months ago, my partner was killed.

OpenSubtitles2018. v3