công việc nhà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sợi dây là cơ chế giải phóng công việc nhà máy.

The rope is the work release mechanism for the plant.

WikiMatrix

Tôi chỉ làm công việc nhà nghề thôi.

I’m just a professional doing a job.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chỉ nhận được những công việc nhà nông bán thời gian.

He has a part-time job.

WikiMatrix

Họ thường chỉ được dạy làm những công việc nhà.

Their training tended to focus on duties in the home.

jw2019

Khi còn bé, tôi nhớ thỉnh thoảng vẫn đi theo cha tôi để làm công việc nhà cửa.

When I was a boy, I remember my father sometimes taking me with him to work on projects.

LDS

Anh em đã hứa sẽ giúp đỡ vợ mình làm công việc nhà ngày hôm đó rồi.

You had already promised to help your wife with household projects that day.

LDS

Bà hỗ trợ mẹ mình trong công việc nhà và chăm sóc anh chị em của mình.

She aided her mother in home duties and care of her siblings.

WikiMatrix

Điều này làm hài lòng Sa hoàng, vì Feodor rất quan tâm đến công việc nhà thờ.

This pleased the Tsar, as Feodor took a great interest in church affairs.

WikiMatrix

Nàng làm việc siêng năng và khéo sắp xếp công việc nhà.

She works hard, and she efficiently coordinates her household’s activities.

jw2019

Họ luôn vai sánh vai trong công việc nhà, việc làm ngoài đời và thánh chức.

2:24) They constantly worked together in their home, in their secular work, and in the Christian ministry.

jw2019

Chúng tôi đã học biết rằng giúp đỡ làm công việc nhà là điều rất quan trọng.

We learned that it is very important to assist with things to do around the home.

LDS

Là một công việc nhà hàng của tôi tay mỡ nhờn.

Is a restaurant work my hands grease greasy .

QED

Công việc, nhà xuất bản.

work, the publishing house.

OpenSubtitles2018. v3

Khi chúng tôi còn nhỏ, cha mẹ tôi luôn đi vắng… công việc nhà nước gì đó.

When we were kids, our parents were always gone, some state function or another.

OpenSubtitles2018. v3

Vì mắc bệnh trước đó, nên mẹ đã dạy tôi làm nhiều công việc nhà.

Since she had been sickly for a while, she had taught me to perform many household chores.

jw2019

Chuẩn bị một bữa ăn hoặc giúp đỡ công việc nhà

Prepare a meal or do some household chores for them

jw2019

Các công việc nhà có lẽ tạm thời phải được phân chia lại.

Household chores may have to be temporarily redistributed.

jw2019

Công việc nhà cửa và bọn trẻ ở nhà cả mùa hè Tớ…

With work and the house and then the kids being home all summer, I just…

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ định ngày mai sẽ đi làm công việc nhà thờ cùng lũ trẻ.

I’m planning on going to the advent service tomorrow with the kids.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh em có giúp đỡ vợ mình làm một số công việc nhà không?

Do you assist your wife by doing some of the household chores?

LDS

Công việc Nhà Thờ.

Church business.

OpenSubtitles2018. v3

Ông còn làm thêm những công việc nhà vào ban đêm lúc mọi người đã ngủ.

She would also perform alone for herself after everyone had gone to bed.

WikiMatrix

b) Quan điểm thăng bằng nào về công việc nhà được đề nghị nơi đoạn này?

(b) What balanced view of housework is suggested?

jw2019