Top 19 cốp xe ô tô tiếng anh là gì mới nhất 2022

Duới đây là những thông tin và kiến thức và kỹ năng về chủ đề cốp xe xe hơi tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :
Phân biệt từ vựng về ôtô trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ

1. Phân biệt từ vựng về ôtô trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ

  • Tác giả: vnexpress.net

  • Ngày đăng: 1/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 61847 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Các bộ phận của ôtô như capô, cốp xe, kính chắn gió được người Anh và người Mỹ diễn đạt bằng các từ khác nhau. 

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: … xem ngay

2. cốp xe trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 2/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 44271 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về cốp xe trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: cốp xe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cốp xe sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh – VNE. cốp xe. trunk (of a car), …

Cốp xe tiếng anh là gì

3. Cốp xe tiếng anh là gì

  • Tác giả: xediensuzika.com

  • Ngày đăng: 20/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 60550 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Các bộ phận điều khiển xeacceleratorchân gabrake pedalchân gaclutch pedalchân cônfuel gaugeđồng hồ đo nhiên liệugear stickcần sốhandbrakephanh tayspeedometercông tơ métsteering wheelbánh láitemperature gaugeđồng hồ đo nhiệt độwarning lightđèn cảnh báoCác bộ phận máy mócbatteryắc quybrakesphanhclutchchân cônengineđộng cơfan beltdây đai kéo quạtexhaustkhí xảexhaust pipeống xảgear boxhộp sốignitionđề máyradiatorlò sưởispark plugbuji ô tôwindscreen wipercần gạt nướcwindscreen wiperscần gạt nước (số

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 1, 2021 Cốp xe tiếng anh là gì. Admin – 01/05/2021 … Các thành phần tinh chỉnh xe … roof rack, khung chở tư trang hành lý trên nóc ô tô. seatbelt, dây an toàn.Clutch pedal: chân côn… xem ngay

4. “cốp xe (dể hành lý)” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore

  • Tác giả: englishteststore.net

  • Ngày đăng: 7/8/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 8313 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: “cốp xe (dể hành lý)” tiếng anh là gì? Cho em hỏi chút “cốp xe (dể hành lý)” nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago.

Cốp xe tiếng anh là gì - Anhhung.mobi

5. Cốp xe tiếng anh là gì – Anhhung.mobi

  • Tác giả: anhhung.mobi

  • Ngày đăng: 5/4/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 41827 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Các bộ phận điều khiển xeacceleratorchân gabrake pedalchân gaclutch pedalchân cônfuel gaugeđồng hồ đo nhiên liệugear stickcần sốhandbrakephanh tayspeedometercông tơ métsteering wheelbánh láitemperature gaugeđồng hồ đo nhiệt độwarning lightđèn cảnh báoCác bộ phận máy mócbatteryắc quybrakesphanhclutchchân cônengineđộng cơfan beltdây đai kéo quạtexhaustkhí xảexhaust pipeống xảgear boxhộp sốignitionđề máyradiatorlò sưởispark plugbuji ô tôwindscreen wipercần gạt nướcwindscreen wiperscần gạt nước (số

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 21, 2021 Cốp Xe Tiếng Anh Là Gì. 21/05/2021. Các thành phần tinh chỉnh và điều khiển xe … tow bar, thanh hao sắt đính thêm sau ô tô nhằm kéo. tyre, lốp xe…. xem ngay

Cốp xe máy tiếng anh là gì - Honamphoto.com

6. Cốp xe máy tiếng anh là gì – Honamphoto.com

  • Tác giả: honamphoto.com

  • Ngày đăng: 2/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 55171 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Các bộ phận điều khiển xeacceleratorchân gabrake pedalchân gaclutch pedalchân cônfuel gaugeđồng hồ đo nhiên liệugear stickcần sốhandbrakephanh tayspeedometercông tơ métsteering wheelbánh láitemperature gaugeđồng hồ đo nhiệt độwarning lightđèn cảnh báoCác bộ phận máy mócbatteryắc quybrakesphanhclutchchân cônengineđộng cơfan beltdây đai kéo quạtexhaustkhí xảexhaust pipeống xảgear boxhộp sốignitionđề máyradiatorlò sưởispark plugbuji ô tôwindscreen wipercần gạt nướcwindscreen wiperscần gạt nước (số

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: roof rack, size chở tư trang hành lý bên trên nóc ô tô. seatbelt, dây an toàn. spare wheel, bánh xe cộ dự phòng. tow bar, thanh hao Fe đính sau xe hơi để …… xem ngay

Cốp xe tiếng anh là gì - Honamphoto.com

7. Cốp xe tiếng anh là gì – Honamphoto.com

  • Tác giả: honamphoto.com

  • Ngày đăng: 22/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 431 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Các bộ phận điều khiển xeacceleratorchân gabrake pedalchân gaclutch pedalchân cônfuel gaugeđồng hồ đo nhiên liệugear stickcần sốhandbrakephanh tayspeedometercông tơ métsteering wheelbánh láitemperature gaugeđồng hồ đo nhiệt độwarning lightđèn cảnh báoCác bộ phận máy mócbatteryắc quybrakesphanhclutchchân cônengineđộng cơfan beltdây đai kéo quạtexhaustkhí xảexhaust pipeống xảgear boxhộp sốignitionđề máyradiatorlò sưởispark plugbuji ô tôwindscreen wipercần gạt nướcwindscreen wiperscần gạt nước (số

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: roof rack, khung chngơi nghỉ hành lý trên nóc ô tô. seatbelt, dây an toàn. spare wheel, bánh xe cộ dự phòng. tow bar, tkhô nóng sắt gắn sau xe hơi để kéo…. xem ngay

8. Tên các bộ phận ô tô trong tiếng Anh – Speak Languages

  • Tác giả: vi.speaklanguages.com

  • Ngày đăng: 9/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 52734 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Tên các bộ phận ô tô trong tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau. Các bộ phận điều khiển xe. accelerator, chân ga. brake pedal, chân ga. clutch pedal, chân côn…. xem ngay

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Car - Mạng thư viện

9. Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Car – Mạng thư viện

  • Tác giả: mangthuvien.net

  • Ngày đăng: 10/1/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 68881 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới, chủ để Car – Xe ô tô hay xe hơi nhé.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jun 1, 2015 … vựng tiếng Anh theo chủ đề mới, chủ để Car – Xe ô tô hay xe hơi nhé. … Các bộ phận ngoài của xe như: cốp xe, mui xe, bánh xe, cửa xe …… xem ngay

10. Cốp Xe Máy Tiếng Anh Là Gì, Cốp Xe Trong Tiếng Anh Là Gì

  • Tác giả: sentory.vn

  • Ngày đăng: 17/7/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 95382 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Các bộ phận điều khiển xe accelerator chân ga brake pedal chân ga clutch pedal chân côn fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu gear stick cần số handbrake phanh tay

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mar 23, 2021 Các bộ phận điều khiển xe accelerator chân ga brake pedal chân ga clutch pedal chân côn fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu gear stick cần số …

Cars » Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh theo chủ đề »

11. Cars » Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh theo chủ đề »

  • Tác giả: www.tienganh123.com

  • Ngày đăng: 10/4/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 37105 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Trong bài học này chúng ta sẽ học từ vựng về ô tô con.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong bài học này chúng ta sẽ học từ vựng về ô tô con. … Từ vựng tiếng Anh · Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. Cars … gương chiếu hậu hai bên xe. armrest…. xem ngay

English Adventure - MOTORBIKE - Học Tiếng Anh TFlat

12. English Adventure – MOTORBIKE – Học Tiếng Anh TFlat

  • Tác giả: tienganhtflat.com

  • Ngày đăng: 6/5/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 30640 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng English Adventure – Chủ đề xe máy

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English Adventure – MOTORBIKE. … motorbike (n) : xe máy, xe mô- tô /ˈməʊtərbaɪk/. Ví dụ: My mother goes to work by motorbike. … trunk : cốp xe /trʌŋk/.Missing: ô ‎| Must include: ô… xem ngay

195+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô | e4Life.vn - 4Life ...

13. 195+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô | e4Life.vn – 4Life …

  • Tác giả: e4life.vn

  • Ngày đăng: 3/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 61868 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Cùng 4Life English Center khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên dụng nhất được tổng hợp qua bài viết dưới đây!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng 4Life English Center khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô … Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau; Trunk /trʌŋk/: cốp xe … Rating: 5 · ‎7 votes… xem ngay

14. Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1) – Leerit

  • Tác giả: leerit.com

  • Ngày đăng: 25/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 45471 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1) Phần 1 · rear-view mirror. /rɪr vjuː ˈmɪrər/. kính chiếu hậu · windshield. /ˈwɪndʃiːld/. kính chắn gió · steering wheel. / …

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô - Jes.edu.vn

15. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô – Jes.edu.vn

  • Tác giả: jes.edu.vn

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 21172 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Kỹ thuật Ô Tô (Automotive Engineering) là một chuyên ngành đòi hỏi kỹ thuật và chuyên môn cao, thuộc Ngành Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering). Vì vậy các từ vựng và thuật ngữ trong chuyên ngành Ô tô này rất quan trọng để bạn có thể tìm hiểu, làm việc trong ngành này. Hãy …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 days ago Kỹ thuật Ô Tô (Automotive Engineering) là một chuyên ngành đòi hỏi kỹ … Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, … Rating: 5 · ‎100 votes… xem ngay

16. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Ngoại thất – Gara Oto …

  • Tác giả: garaotohanoi.com

  • Ngày đăng: 12/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 26431 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Gara Oto Hanoi. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bất cứ lúc nào chiếc xe của Quý khách gặp sự cố, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Garage chúng tôi để được hỗ trợ một cách tốt nhất…. xem ngay

Từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành ô tô - Tuyển sinh

17. Từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành ô tô – Tuyển sinh

  • Tác giả: thongtintuyensinh.net

  • Ngày đăng: 5/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 28586 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành ô tô Ngành Nghề – Cổng thông tin tuyển sinh

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành ô tô. * Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô thường gặp. Sedan /sɪˈdan/: Xe Sedan Hatchback /ˈhatʃbak/: Xe Hatchback… xem ngay

Học tiếng Anh: Từ vựng về xe hơi - GiaDinhMoi

18. Học tiếng Anh: Từ vựng về xe hơi – GiaDinhMoi

  • Tác giả: www.giadinhmoi.vn

  • Ngày đăng: 13/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 17354 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề xe hơi và các bộ phận xe ô tô thông thường với hình ảnh minh họa.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jan 9, 2021 Commuters who turned on their recirculation were exposed to around 80% less harmful pollutants than those who opened their car windows. Boot/ …… xem ngay

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô - Language Link ...

19. 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Language Link …

  • Tác giả: llv.edu.vn

  • Ngày đăng: 18/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 65790 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Sử dụng ô tô thì phải dùng từ ngữ tiếng Anh nào? Click vào đây để nhận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cực chuẩn của Language Link Academic nhé!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jul 8, 2019 Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan · Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback · Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon · Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể …… xem ngay