cột mốc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cửa khẩu Lào – Trung Quốc nằm ở Lan Tui, được chỉ định bởi cột mốc số 7.

The Lao-Chinese Border Checkpoint is at Lan Tui, which is designated by landmark No. 7.

WikiMatrix

Ngày 14/8, với 8 ngày trước khí đến thời hạn cuối, chiến dịch đã vượt qua cột mốc $10 triệu.

On 14 August, with 8 days until the deadline, the campaign passed the $10 million milestone.

WikiMatrix

Có hai cột mốc giúp chuyển đổi nền kinh tế Israel kể từ những năm đầu thập niên 1990.

Two developments have helped to transform Israel’s economy since the beginning of the 1990 s .

WikiMatrix

Apollo đã đánh dấu những cột mốc chính trong lịch sử thám hiểm vũ trụ của con người.

Apollo set major milestones in human spaceflight.

WikiMatrix

Tôi có một cột mốc tương ứng với sự trẻ hóa mạnh mẽ ở người.

I have a corresponding milestone to robust human rejuvenation.

ted2019

9 Hãy dựng cột mốc chỉ đường cho Mô-áp,

9 Set up a marker for Moʹab,

jw2019

Bạn có thể thấy cột mốc thời gian ở phía trên.

You see the timeline on the top.

ted2019

Liên minh Renault Nissan Mitsubishi đã đạt được cột mốc 500.000 chiếc xe điện được bán vào tháng 10 năm 2017.

The Renault–Nissan–Mitsubishi Alliance achieved the milestone of 500,000 units electric vehicles sold in October 2017.

WikiMatrix

Cô sẽ có một cột mốc đáng nhớ trong cuộc đời.

Do they throw you a parade?

OpenSubtitles2018. v3

Một cột mốc của La Mã

A Roman milepost

jw2019

Ngày 18 tháng 1 năm 2014, Ochoa đạt đến cột mốc 100 trận đấu tại châu Âu trong trận thua Nice 2-0.

On 18 January năm trước, Ochoa played his 100 th match in Europe in Ajaccio’s 0 – 2 away loss to Nice .

WikiMatrix

Năm 1918, Noether công bố bài báo cột mốc về bài toán Galois nghịch đảo.

In 1918, Noether published a paper on the inverse Galois problem .

WikiMatrix

Ba tháng trước hội nghị, cột mốc 7 tỷ cây được trồng đã bị vượt qua.

Three months before the conference, the 7 billion planted trees mark had been surpassed.

WikiMatrix

Năm 2009, ông được vinh danh là một cột mốc vĩ đại bởi New York Landmarks Conservancy.

In 2009, he was named a “living landmark” by the New York Landmarks Conservancy.

WikiMatrix

Con có 6 tiếng đồng hồ để đến cột mốc đầu tiên.

You have six hours to reach the first geothermal site.

OpenSubtitles2018. v3

Chiến thắng của AlphaGo là một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.

AlphaGo’s victory was a major milestone in artificial intelligence research.

WikiMatrix

Ngày hôm đó là một cột mốc quan trọng trong dự án của chúng tôi.

That day was an important milestone in our project.

Tatoeba-2020. 08

Dave, tôi nghĩ đây là cột mốc quan trọng để đối mặt với quá khứ của mình.

Dave, I think it’s pivotal for you to confront your childhood nemesis.

OpenSubtitles2018. v3

Cột mốc ở đằng kia.

All right?

OpenSubtitles2018. v3

Novosibirsk mất ít hơn bảy mươi năm để đạt được cột mốc dân số này.

Novosibirsk took fewer than seventy years to achieve this milestone.

WikiMatrix

Điều này đã được thông báo như là 1 cột mốc lớn cho Linux.

This was reported as a major milestone for Linux.

WikiMatrix

Owen cũng là cầu thủ trẻ nhất đạt đến cột mốc 100 bàn thắng tại Premier League.

Lyle also becomes the first left-hander to save 100 career games in the American League.

WikiMatrix

Vào ngày 1 tháng 4 năm 1945, nó có mặt ngoài khơi Okinawa, phục vụ như tàu cột mốc radar.

On 1 April 1945, she was off Okinawa, serving as a radar picket ship.

WikiMatrix

21 “Hãy dựng cột mốc chỉ đường

21 “Set up road markers for yourself,

jw2019