củ hành trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bác Hiệp Sĩ Củ Hành cùng về với cha chứ?

Did the Onion Knight come back with you?

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, chằn tinh cũng như củ hành.

OK, A-a-m, Ogres are like onions.

OpenSubtitles2018. v3

Thế giới sẽ củ hành ta.

The world’s gonna fuck ya.

OpenSubtitles2018. v3

Rất tiếc về những củ hành này, anh bạn ạ!

I’m sorry about those onions, young man.

OpenSubtitles2018. v3

Giao thức định tuyến củ hành tây, nó không ẩn danh như ông nghĩ đâu.

The onion routing protocol, it’s not as anonymous as you think it is.

OpenSubtitles2018. v3

bông giống như củ hành.

One looks like an onion.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ không thích bác Hiệp Sĩ Củ Hành.

Mother doesn’t like the Onion Knight.

OpenSubtitles2018. v3

À, Hiệp sĩ Củ hành.

Ah, the Onion Knight.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta không thể chỉ ngửi một củ hành ư?

Couldn’t he have just smelled an onion?

Literature

Có người xem tôi củ hành lão già này cũng hay mà.

I like whippin’this old man’s ass in front of a audience.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đều biết thứ anh muốn lấy cắp không phải là mấy củ hành.

We both know those weren’t moldy onions I caught you stealing.

OpenSubtitles2018. v3

Có dạng củ hành ở cuối phần thân trần trụi

Bulbous shapes on the end of naked stems.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không muốn bỏ lỡ cơ hội để củ hành cậu đâu.

She just doesn’t want to miss the chance to torture you.

OpenSubtitles2018. v3

Thuyền bị ” thủng-củhành

There’s a leek in the boat!

OpenSubtitles2018. v3

Chằn tinh giống củ hành!

Ogres are like onions.

OpenSubtitles2018. v3

Chú củ hành cháu đấy à?

Are you taking the fucking piss?

OpenSubtitles2018. v3

Tao nhìn xuyên qua cái Đầu Củ Hành của mày đấy.

I can see right through that bulbous head of yours.

OpenSubtitles2018. v3

À, củ hành và anh có nhiều lớp.

O, you both have layers .

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tin tôi đi, củ hành tây đó rất đáng giá khi bị lột vỏ đấy.

But trust me, that onion is worth peeling.

OpenSubtitles2018. v3

” Martha, ” cô nói, ” những rễ màu trắng trông giống như củ hành là gì? ”

” Martha, ” she said, ” what are those white roots that look like onions? “

QED

Chúng củ hành tôi rồi trói vào cái xe lăn của ông nội tôi.

They kicked the hell out of me duct-taped me to my grandfather’s wheelchair.

OpenSubtitles2018. v3

Lẻn vào chiếc thuyền buồm đen với mấy củ hành của ngươi.

Slipped right through in your little black sailboat with your onions.

OpenSubtitles2018. v3

Okay, vậy 2 chén ngải giấm, 1 pound chất tổng hợp và 1 củ hành đỏ thì sao?

Okay, so that’s two cups of tarragon, a pound of baking soda and a red onion?

OpenSubtitles2018. v3

Nhai kẹo cao su trong khi bóc vỏ củ hành sẽ giúp bạn không bị cay mắt .

Chewing gum while peeling onions will keep you from crying .

EVBNews

Vòng củ hành hả?

Onion rings?

OpenSubtitles2018. v3