cũ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Trong những năm 1970, tất cả các khu phố cũ ở Doha đều bị phá hủy và người dân chuyển đến phát triển ngoại ô mới như Al Rayyan, Madinat Khalifa và Al Gharafa.
During the 1970s, all old neighborhoods in Doha were razed and the inhabitants moved to new suburban developments, such as Al Rayyan, Madinat Khalifa and Al Gharafa.
Bạn đang đọc: cũ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
WikiMatrix
Tôi biết là sẽ bốc lịch chắc nếu ai đó biết tôi lại làm thí nghiệm cũ của mình.
I knew it would mean prison if anyone discovered I was up to my old experiments.
OpenSubtitles2018. v3
Pascal tiêu chuẩn String đi trước bởi một byte độ dài được hỗ trợ và có một lượng lưu trữ cố định; các phiên bản sau đã thêm loại kết thúc null linh hoạt hơn, gọi loại cũ hơn là “chuỗi ngắn”.
The standard Pascal String preceded by a length byte is supported, and takes a fixed amount of storage; later versions added a more flexible null-terminated type, calling the older type “short string”.
WikiMatrix
Ở Mỹ, phép chia số lớn này đã được coi là mục tiêu đặc biệt cho sự nhấn mạnh, hoặc thậm chí loại bỏ hẳn chương trình học cũ, bằng cách cải cách toán học, mặc dù theo truyền thống phép chia này được đưa ra trong các lớp 4 hoặc 5.
In the United States, long division has been especially targeted for de–emphasis, or even elimination from the school curriculum, by reform mathematics, though traditionally introduced in the 4th or 5th grades.
WikiMatrix
Là thủ phủ cũ của Schwarzburg-Rudolstadt, thị xã này nằm dọc theo sông Saale trong thung lũng bao quanh bởi rừng.
The former capital of Schwarzburg-Rudolstadt, the town is built along the River Saale inside a wide valley surrounded by woods.
WikiMatrix
Việc nghiên cứu các hợp chất thiên nhiên này dưới tên pharmakognosie lần đầu tiên được phát triển ở khu vực nói tiếng Đức ở châu Âu, trong khi các ngôn ngữ khác thường được sử dụng các thuật ngữ cũ hơn là materia medica (dược liệu) lấy từ các tác phẩm của Galen và Dioscorides.
The study of these materials under the name pharmakognosie was first developed in German-speaking areas of Europe, while other language areas often used the older term materia medica taken from the works of Galen and Dioscorides.
WikiMatrix
Và đây là đoạn văn: “Trong những từ như thời trang, qui luật giống nhau sẽ giữ lại” cũng tốt nếu quá cũ hoặc quá mới/ Người mới được thử không phải là người đầu tiên nhưng cũng phải bỏ cũ sang 1 bên”
And this was the text — “In words as fashion the same rule will hold/ Alike fantastic if too new or old/ Be not the first by whom the new are tried/ Nor yet the last to lay the old aside.”
ted2019
Tôi đang ngồi phía sau con xe minivan cũ của mình trong khuôn viên bãi đỗ xe, và quyết định sẽ tự tử.
I was sitting in the back of my used minivan in a campus parking lot, when I decided I was going to commit suicide.
ted2019
James J. Sheehan nhận xét rằng các đường lối cũ đã quá ăn sâu vào môi trường chính trị và hệ thống đảng phái ở Đức để Friedrich có thể thay đổi bằng công cuộc “tự do hóa” của mình.
James J. Sheehan states that the political climate and party system of Germany during that period were too steeped in the old ways for Frederick to overcome with liberalization.
WikiMatrix
Cuộc gọi nhiều nhất mà bạn gái cũ không bắt máy.
Most unreturned phone calls from a former girlfriend.
OpenSubtitles2018. v3
Hay bạn muốn một chiếc điện thoại nắp gập kểu cũ và nó lớn như đầu bạn?
You want an old– fashioned cell phone that you flip open and is about as big as your head?
QED
Nhà nguyện này được ủy quyền bởi Roger II của Sicilia trong năm 1132 được xây dựng sau khi một nhà nguyện cũ (nay là hầm mộ) được xây dựng xung quanh 1080.
Also referred to as a Palace church or Palace chapel, it was commissioned by Roger II of Sicily in 1132 to be built upon an older chapel (now the crypt) constructed around 1080.
WikiMatrix
Cô ấy vui thì đã vui rồi, giờ thì cho mọi chuyện trở lại như cũ đi.
She’s had her fun, now put an end to it.
OpenSubtitles2018. v3
Vì vậy, tôi không thực sự có thể nhìn thấy cũ của tôi người đàn ông mà nhiều.
So I don’t really get to see my old man that much.
QED
Tôi muốn nói với bạn về tất cả các thân yêu cũ Bobbie Cardew.
I want to tell you all about dear old Bobbie Cardew.
QED
Ý muốn của Đức Chúa Trời là những ai thực hành đức tin nơi sự hy sinh làm giá chuộc phải lột bỏ nhân cách cũ và hưởng “sự tự-do vinh-hiển của con-cái Đức Chúa Trời” (Rô-ma 6:6; 8:19-21; Ga-la-ti 5:1, 24).
God’s will is that those who exercise faith in the ransom sacrifice should do away with the old personality and enjoy “the glorious freedom of the children of God.” —Romans 6:6; 8:19-21; Galatians 5:1, 24.
jw2019
Cô chắc không phải do nó là lời trăn tối từ gấu cũ của cô chứ?
You sure it’s not the fact that it’s a dying declaration from your ex?
OpenSubtitles2018. v3
“Có một đường ống nước cũ kỹ chảy xuống sông.
“There’s an old drain that runs down to the river.
Literature
Theo quan điểm của Đức Chúa Trời “quả đất cũ kỹ này” không thể cải tạo được.
In God’s eyes the “old earth” cannot be reformed.
jw2019
Chúng tôi đã cố gắng xây dựng hay tái hiện một sân bay đã cũ kĩ quá rồi.
We were trying to build, or reconstruct largely, an airport that had grown outdated .
ted2019
Vì không thể chế tạo tàu chiến chủ lực mới cho đến tận năm 1931, Nhật Bản quyết định cho nâng cấp những chiếc thiết giáp hạm và tàu chiến-tuần dương cũ hơn.
Unable to construct new capital ships until 1931, Japan resorted to upgrading battleships and battlecruisers.
WikiMatrix
Lý do là ngôn ngữ Hy Lạp hiện đại có nhiều từ vựng mới thay thế những từ cũ, và nhiều từ còn tồn tại thì đã thay đổi nghĩa.
This is because new words have been added to the language, replacing older terms, and many words that have survived have different meanings.
jw2019
Gặp lại một người bạn cũ, mọi việc trở nên… thú vị, và vài tuần qua anh phải ngồi tù.
Ran into an old friend of mine. Things got, ahem interesting, and I actually spent the past few weeks in jail.
OpenSubtitles2018. v3
Bởi vậy có những dự án tặng điện thoại di động cũ cho những nạn nhân bị bạo hành trong gia đình và những người khác hay cần dịch vụ khẩn cấp.
As a result, there are programs that provide donated used mobile phones to victims of domestic violence and others especially likely to need emergency services.
WikiMatrix
Tôi muốn sống như cũ.
I want my old life back.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh