của chúng tôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Hắn đã kiểm soát hoạt động của 50 con khác của chúng tôi.
Now he’s got operational control of my other 50.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi không giết hại kẻ thù của chúng tôi.
We are a peaceful people .
OpenSubtitles2018. v3
Đó là của cải của riêng chúng tôi, là nền hóa Hồi giáo của chúng tôi.
It’s our own treasure, it’s our Islamic culture there.
QED
Đó là vấn đề của chúng tôi.
It’s our problem.
OpenSubtitles2018. v3
Chừng nào trí nhớ của cậu còn chưa hồi phục thì cậu sẽ là khách của chúng tôi.
As long as your memory don’t come back to you, you’ll be my guest.
OpenSubtitles2018. v3
Họ không biết gì về những lý thuyết của chúng tôi.
They’re blind to the hypothesis.
ted2019
Nói diễn văn khi công việc rao giảng của chúng tôi bị cấm đoán
Giving a talk while our preaching work was under ban
jw2019
Khóa học của chúng tôi gồm 120 học viên đến từ khắp thế giới.
Our class of 120 Gilead students came from every corner of the earth.
jw2019
Các mỏ khoáng sản của chúng tôi…
Our mineral holdings…
OpenSubtitles2018. v3
Hình như cô Morgan của chúng tôi đã quyết định ra mặt.
Looks like our Ms. Morgan has decided to be found after all.
OpenSubtitles2018. v3
Nó không làm mất cảm xúc của chúng tôi về giải đấu hoặc với những nhà tổ chức. ”
It has n’t damaged our feeling of the competition or the hosts. “
EVBNews
Sự phục vụ của chúng tôi rất cao giá.
Our services come high.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng giờ cậu là một thành viên của chúng tôi.
But you’re one of us now.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy mà, chỉ một chút thôi đã làm cho đội của chúng tôi tách rẽ.
And yet, it took so little to split our team apart.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là người của chúng tôi.
He was one of us.
OpenSubtitles2018. v3
Nhiệm sở kế của chúng tôi là thành phố Verona, nơi không có hội thánh nào.
Our next assignment was the city of Verona, where there was no congregation.
jw2019
Anh có số điện thoại của chúng tôi.
You have our phone number.
OpenSubtitles2018. v3
Tình bạn của chúng tôi thêm thắm thiết trong thời trung học.
Our friendship deepened during high school.
LDS
Cô sẽ không chỉ làm mất vui kỳ nghỉ của cô mà còn của chúng tôi nữa.
You’re going to spoil not only your holiday but ours as well.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nghĩ nó nói lên sự tự tin của chúng tôi về hệ thống.”
I think it speaks to our confidence in the system.”
WikiMatrix
Trại huấn luyện của chúng tôi có thể cho ra lò khoảng 200 lính mỗi tháng.
Our training camp can prepare about 200 fighters per month.
QED
Dù đó là ai, thì cũng đang làm hoạt động của chúng tôi trở nên hỗn loạn.
Whoever it is is making a mess of our operation.
OpenSubtitles2018. v3
Conor đã tấn công vào tôi năm ngày trước đám cưới của chúng tôi.
Conor first physically attacked me five days before our wedding.
QED
Thiên đường của chúng tôi rộng thêm ra theo mối quan hệ phát triển.
And our heavens expanded as our relationship grew.
Literature
Phòng của chúng tôi rất chật hẹp, còn boong tàu thì thường đầy nước.
Our quarters were very cramped, and the deck was usually awash.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh