cúc áo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chỉ cần cài cúc áo cao hơn và mọi chuyện sẽ ổn thôi.

Just button up a little bit and it’ll all be all right.

OpenSubtitles2018. v3

Sao không cởi bớt cúc áo ở đây đi?

Why don’t we just unbutton this fucking button right here?

OpenSubtitles2018. v3

Và đoạn phim dưới đây được quay từ 1 máy quay được giấu trong cúc áo.

And this is footage from a hidden camera in a button.

QED

Bố lại quên đóng cúc áo rồi.

Your undershirt shows .

QED

Và còn năm kia cậu đã xếp lịch cho chúng tớ đi 1 vòng thăm nhà máy sản xuất cúc áo?

The year before that, you set up that nighttime tour of that button factory?

OpenSubtitles2018. v3

Trẻ em đã phát hiện ra hàng trăm cúc áo sĩ quan trong khi vui chơi trên khu vực này.

Children had discovered hundreds of Polish officer buttons whilst playing on the site.

WikiMatrix

Tớ có liên quan gì đến việc có 1 cái cúc áo của Huggsy bị mất và tớ không thể tìm được nó không?

Should I be concerned that a button fell off the old Huggsy and I can’t find it?

OpenSubtitles2018. v3

Cũng là lí do cậu ấy rủ chúng ta ăn ở nhà hàng Medieval và thăm quan nhà máy sản xuất cúc áo.

That’s why he sent us to that medieval restaurant and to that button factory.

OpenSubtitles2018. v3

Trên chuyến tàu điện sáng hôm sau, anh bắt gặp cô bé nữ sinh trung học Nanoka Kohinata đang ngắm nhìn 1 chiếc cúc áo và khóc.

While on a train the morning after, he sees high school student Nanoka Kohinata looking at a button and crying.

WikiMatrix

Do đó, họ dành thời giờ để khâu lại cúc áo, sửa lại dây kéo, giặt và ủi quần áo mà họ sẽ mặc dự đại hội.

They therefore take time to sew on buttons, repair zippers, and wash and iron the clothes they are going to wear to the convention.

jw2019

Bộ sưu tập có cả cuốn Thánh kinh của Cromwell, cúc áo, đĩa đặt trên quan tài ông, mặt nạ làm cho người chết và huy hiệu dùng trong tang lễ.

This includes Cromwell’s Bible, button, coffin plate, death mask, and funeral escutcheon.

WikiMatrix

Cúc của bố cậu từ áo đuôi én của ông ấy.

Your father’s buttons… from his dress coat.

OpenSubtitles2018. v3

tôi không miễn dịch với sự quyến rũ của James Olsen nếu anh ta mặc một chiếc áo sơ mi hở cúc quá nhiều.

Now, look, I’m not immune to the allure of James Olsen wearing a shirt that is unbuttoned one too many.

OpenSubtitles2018. v3

Anh mặc một chiếc áo choàng màu đen với những chiếc cúc màu đỏ và những chiếc còng vàng.

He wears a black robe with red trim and gold cuffs.

WikiMatrix

Các đặc điểm truyền thống trước năm 1940 của Quân đội Pháp như những chiếc mũ kepi và những chiếc áo choàng nặng nề (áo choàng lớn có cúc phía sau), bị thay thế bằng những chiếc mũ beret và những bộ đồng phục đơn giản.

Traditional features characteristic of the pre-1940 French Army, such as kepis and heavy capotes (buttoned-back greatcoats) were replaced by berets and simplified uniforms.

WikiMatrix