cục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Là vụ đầu của tôi ở cục đấy.

It was my first case at the bureau.

OpenSubtitles2018. v3

Nó chứng minh rằng cục bột nhào thông thường mà quý vị mua ở cửa hàng dẫn điện, và các giáo viên vật lý tại trường cấp ba đã sử dụng điều đó trong nhiều năm trời.

It turns out that regular Play-Doh that you buy at the store conducts electricity, and high school physics teachers have used that for years.

ted2019

“Và nó nói thêm “”Anh đã lâm vào một tình trạng kỳ cục“”.”

And he adds, “You’ve got yourself into quite a state.”

Literature

Tôi mớm tin cho Cục 39.

I fed Office 39 information.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng trong ngày hôm đó, khi mà hoàn lưu mực thấp của hệ thống trở nên rõ ràng hơn, Trung tâm Cảnh báo Bão Liên hợp (JTWC) đã ban hành “Cảnh báo về sự hình thành của xoáy thuận nhiệt đới”, trong khi đó Cục quản lý Thiên văn, Địa vật lý và Khí quyển Philippines (PAGASA) đặt tên cho nó là Odette.

During that day as the systems low level circulation centre became better defined, the Joint Typhoon Warning Center (JTWC) issued a Tropical Cyclone Formation Alert on the system while the Philippine Atmospheric, Geophysical and Astronomical Services Administration (PAGASA) named the system Odette.

WikiMatrix

Khi đó hắn nói về việc tìm ra thứ gì mới, sẽ thay đổi cả cục diện.

He was talking about finding something new, a gamechanger.

OpenSubtitles2018. v3

Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi

Only local files are supported

KDE40. 1

Trung tâm chuyển mạch cục bộ phải được trang bị các thiết bị này để cung cấp dịch vụ DSL.

The local switching center must be equipped with these devices to offer DSL service.

WikiMatrix

Trung Quốc và những nhà lãnh đạo toàn cầu khác trả đũa cáo buộc là Cục dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đạo đức giả, nói rằng chính sách nới lỏng định lượng gần đây của nó đã tác động làm giảm giá đồng đô la .

China and other global leaders, have retorted, accusing the U.S. Federal Reserve of hypocrisy, saying its recent policy of quantitative easing artificially devalues the dollar .

EVBNews

Tại đây có nhiều ngôn ngữ địa phương, chẳng hạn như tiếng Adonara, được sử dụng cục bộ trên các đảo Adonara và Solor.

There are also many local languages, for example Adonara which is spoken on Adonara and Solor .

WikiMatrix

“Tối nay trông cô rất đẹp,” tôi nói khi sự yên lặng dần trở nên kỳ cục.

“You look very pretty tonight,” I say when the silence grows awkward.

Literature

Nó chỉ đi tới cái kết cục tự nhiên của nó.

It just came to its natural end.

OpenSubtitles2018. v3

Bất chấp chiến dịch, có ít người cộng sản đầu hàng nhà đương cục.

Despite the campaign, few Communists surrendered to the authorities.

WikiMatrix

Chuyện này kì cục lắm

It’d be weird.

OpenSubtitles2018. v3

Nó khiến tôi cục cằn và giận dữ.

And it makes me so hard… and so angry.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe kì cục.

It sounds weird.

OpenSubtitles2018. v3

Với mức lãi suất gần như bằng không và Cục Dự trữ Liên bang tạo ra những nỗi sợ hãi cho giới đầu tư, thì không có gì lạ khi các nhà đầu tư tìm đến vàng như là nơi trú ẩn an toàn .

With interest rates near zero and the Federal Reserve fueling investors ‘ fears, it ‘s no wonder investors seek gold as a safe haven .

EVBNews

Và giờ các bạn đang tự hỏi, “Tại sao Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Mỹ (FDA) lại để chuyện này xảy ra?

And so you’re asking yourself, ” How come the U.S. Food and Drug Administration allowed this to happen ?

ted2019

Lạc Long Quân, là thần rồng từ biển cả, thấy nàng đang gặp nguy hiểm liền cầm lấy cục đá và giết tên quái vật.

Lạc Long Quân, a dragon king from the sea, saw her in danger, so he grabbed a rock and killed the monster.

WikiMatrix

Bộ ngoại giao của Nhật cũng cục bộ xây dựng một hệ thống dựa trên nguyên lý của “bộ điện cơ chuyển mạch dịch bước” (được Mỹ gọi là Purple), và đồng thời cũng sử dụng một số máy tương tự để trang bị cho một số tòa đại sứ Nhật Bản.

The Japanese Foreign Office used a locally developed electrical stepping switch based system (called Purple by the US), and also had used several similar machines for attaches in some Japanese embassies.

WikiMatrix

Cậu đã nghĩ là chuyện đó kỳ cục.

You thought it was funny.

OpenSubtitles2018. v3

Thật kỳ cục.

It’s uncanny.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, Bộ trưởng Tài chính và Bộ trưởng Công nghiệp sử dụng hệ thống cục Thống kê Canada để lập kế hoạch tài chính.

In addition, the Minister of Finance and Minister of Industry utilize the Statistics Canada agency for financial planning and economic policy development.

WikiMatrix

Nghe kỳ cục quá, Sherman.

That’s ridiculous, Sherman.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn nữa, mụ còn có cảm giác như cơn dông ào tới, cái kết cục này đã gần lắm rồi và không thể không khủng khiếp.

Besides, she felt as we feel when a storm is coming on— that this issue was near, and could not fail to be terrible.

Literature