Cút tiếng anh là gì? Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh – https://helienthong.edu.vn

Cút tiếng anh là gì? Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh mà bạn nên biết. Trong bài viết nay Topdanhgia.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu nhé!

Cút tiếng anh là gì?

  • Get out / scram / avaunt/ off : cút đi

EX :

  • Giờ thì cút đi.( Now fuck off!)
  • Cút đi trước khi chúng ta bắt giữ ngươi.( Go away before we arrest you.)
  • Cút đi, Damon. (Go away, Damon)

cút tiếng anh là gì

Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh

1-Đồ dở hơi! – Up yours!

3 – Tức quá đi ! – How irritating !
4 – Vô lý ! – Nonsence !
5 – Đừng có ngu quá chứ ! – Don’t be such an ass .
6 – Thằng khốn nạn ! ( Đồ tồi ! ) – You’re a such a jerk !
7 – Mày không có óc à ? – Are you an airhead ?
8 – Biến đi ! Cút đi ! – Go away ! ( Take a hike ! Buzz off ! Beat it ! Go to hell .. )
9 – Đủ rồi đấy ! Chịu hết nổi rồi ! – That’s it ! I can’t put up with it !
10 – Thằng ngu ! – You idiot ! ( What a jerk ! )
11 – Đồ keo kiệt ! – What a tightwad !
12 – Mẹ kiếp ! – Damn it !
13 – Biến đi ! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. – Go away ! I want to be left alone !
14 – Shut up, and go away ! You’re a complete nutter ! ! ! – Câm mồm và biến đi ! Máy đúng là 1 thằng khùng !
15 – You scoundrel ! – Thằng vô lại ! !
16 – Keep your mouth out of my business ! – Đừng chõ mõm vào chuyện của tao !
17 – Keep your nose out of my business ! – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !
18 – Do you wanna die ? ( Wanna die ? ) – Mày muốn chết à ?
19 – You’re such a dog ! – Thằng chó này .
20 – You really chickened out. – Đồ hèn nhát .
21 : god – damned – khốn kiếp
22 : what a life ! ^ ^ oh, hell ! >> >> >. mẹ kiếp
23 uppy ! >> >> > chó con
24 : the dirty pig ! >> >> >> đồ con lợn
25 : * beep * you = – đis mẹ mày á
26. What do you want ? – Mày muốn gì ?
27. You’ve gone too far ! – Mày thật quá quắt / đáng !
28. Get away from me ! – Hãy tránh xa tao ra !
29. I can’t take you any more ! – Tao chịu hết nỗi mày rồi
30. You asked for it. – Do tự mày chuốc lấy
31. Shut up ! – Câm miệng
32. Get lost. – Cút đi
33. You’re crazy ! – Mày điên rồi !
34. Who do you think you are ? – Mày tưởng mày là ai ?
35. I don’t want to see your face ! – Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
36. Get out of my face. – Cút ngay khỏi mặt tao
37. Don’t bother me. – Đừng quấy rầy / nhĩu tao
38. You piss me off. – Mày làm tao tức chết rồi
39. You have a lot of nerve. – Mặt mày cũng dày thật
40. It’s none of your business. – Liên quan gì đến mày
41. Do you know what time it is ? – Mày có biết mày giờ rồi không ?
42. Who says ? – Ai nói thế ?
43. Don’t look at me like that. – Đừng nhìn tao như thế
44. Drop dead. – Chết đi
45. You bastard ! – Đồ tạp chũng

46. That’s your problem. – Đó là chuyện của mày.

47. I don’t want to hear it. – Tao không muốn nghe
48. Get off my back. – Đừng lôi thôi nữa
49. Who do you think you’re talking to ? – Mày nghĩ mày đang chuyện trò với ai ?
50. What a stupid idiot ! – Đúng là đồ ngốc
51. That’s terrible. – Gay go thật
52. Mind your own business ! – Lo chuyện của mày trước đi
53. I detest you ! – Tao câm hận mày
54. Can’t you do anything right ? – Mày không làm được ra trò gì sao ?
55. You bitch ! : – đồ chó đẻ
56. * beep * off ! : – mẹ kiếp hoặc j đó tương tự như =. =
57. Knucklehead – đồ đần độn
58. Damn it ! ~ * beep * ! – Chết tiệt
59. Who the hell are you ? – Mày là thằng nào vậy ?
60. Son of a bitch – Đồ ( tên ) chó má
61. Asshole ! Đồ khốn ! … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … … …
62 You’re nothing to me. Đối với tao, mày không là gì cả
63 What do you want ? Mày muốn gì ?
64 You’ve gone too far ! Mày thật quá quắt / đáng !
65 Get away from me ! Hãy tránh xa tao ra !
66 I can’t take you any more ! Tao chịu hết nỗi mày rồi
67 You asked for it. Do tự mày chuốc lấy
68 Shut up ! ! Câm miệng
69 Get lost. ! Cút đi
70 You’re crazy ! ! Mày điên rồi !
71 Who do you think you are ? ? Mày tưởng mày là ai ?
72 I don’t want to see your face ! ! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
73 Get out of my face. ! Cút ngay khỏi mặt tao
74 Don’t bother me. 。 Đừng quấy rầy / nhĩu tao
75 You piss me off. 。 Mày làm tao tức chết rồi
76 You have a lot of nerve. 。 Mặt mày cũng dày thật
77 It’s none of your business. ! Liên quan gì đến mày
78 Do you know what time it is ? ? Mày có biết mày giờ rối không ?
79 Who says ? Ai nói thế ?
80 Don’t look at me like that. 。 Đừng nhìn tao như thế
81 Drop dead. ! Chết đi
82 You bastard ! ! Đồ tạp chũng
83 That’s your problem. 。 Đó là chuyện của mày .
84 I don’t want to hear it. ! Tao không muốn nghe
85 Get off my back. 。 Đừng lôi thôi nữa
86 Who do you think you’re talking to ? ? Mày nghĩ mày đang trò chuyện với ai ?
87 What a stupid idiot ! 个 ! Đúng là đồ ngốc
88 That’s terrible. ! Gay go thật
89 Mind your own business ! ! Lo chuyện của mày trước đi

90 I detest you! ! Tao câm hận mày

91 Can’t you do anything right ? 。 Mày không làm được ra trò gì sao ?
92 What the * * * are u going to say ? Mày định nói cái * * * gì ?

Như mình đã chia sẻ xong cho các bạn biết được Cút tiếng anh là gì? Và tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh nên biết. Chúc các bạn học thật tốt tiếng anh nhé!