cứt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

nếu anh cứ tiếp tục đưa ra lời đe dọa, anh sẽ nếm mùi cứt đái, gánh lấy hậu quả, anh bạn, cái đầu teo rỗng tuếch của anh sẽ lăn nhanh hơn bánh cái xe -… hiệu Schwinn của anh đằng kia.

If you ever carried out your proposed threat, you would experience such a shit storm of consequences, my friend, that your empty little head would be spinning faster than the wheels of your Schwinn bicycle back there.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn cứt đi thằng chó.

Eat shit, you son of a bitch.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện cứt luôn vui.

Shit’s funny. ALEX:

OpenSubtitles2018. v3

Tao không bao giờ dây với cứt.

I never had shit neither.

OpenSubtitles2018. v3

Dời đống cứt đi.

Move the shit.

OpenSubtitles2018. v3

Học cái cứt

Studies my ass

OpenSubtitles2018. v3

Ai đó đem cả tấn cái thứ cứt đó xuống Puerto, Mexico, cho kì nghỉ xuân.

Someone’s bringing a shit-ton of that stuff down to Puerto, Mexico, for spring break.

OpenSubtitles2018. v3

( Tiếng Tây Ban Nha ) Nghe đây, đồ cục cứt.

Listen, you piece of shit.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn chúng ở đằng sau Oh, cứt thật

They’re back.

OpenSubtitles2018. v3

Cái thứ cứt của anh vẫn còn trong garage, nếu vì nó mà anh tới đây.

Your shit’s still in the garage, if that’s what you came for.

OpenSubtitles2018. v3

Những thứ cứt này là gì?

What is this shit?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn tìm ra ai đã làm rò rỉ thứ cứt đái này, và tôi muốn cắm đầu chúng lên cọc!

I wanna find out who’s leaking this shit, and I want their head on a goddamn stake!

OpenSubtitles2018. v3

Lí do khiến những bài viết về tội phạm của anh không được lên báo là bởi vì chúng như cứt, Ben.

The reason that you can’t get any of your crime pieces into the paper lately is because they’re shit, Ben.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chẳng nhìn thấy cái cứt gì dưới đó.

Man, I still can’t see shit down here.

OpenSubtitles2018. v3

Ờ phải, sách như cứt vậy.

Oh, yeah, that book’s a turd.

OpenSubtitles2018. v3

Ellison nghĩ nó như cứt.

Ellison thinks it’s a pile of shit.

OpenSubtitles2018. v3

Chết tiệt, Mùi giống như cứt vậy,

Damn. Smells like shit.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nói ” Như cứt ” lần nữa được chăng?

Can I say ” fuck ” more?

OpenSubtitles2018. v3

Hôn nhân của cậu như cứt.

Your marriage sucks.

OpenSubtitles2018. v3

Cứt, không.

Shit, no.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây như cứt vậy

This is a shithole

OpenSubtitles2018. v3

Đang tính cái cứt gì mà trông gian thế?

What sort of shady shit have you been up to?

OpenSubtitles2018. v3

Cứt vẫn ngon hơn chán xác chết dọc đường.

Shit’s still better than roadkill.

OpenSubtitles2018. v3

Này, mày đâu có nợ tao cục cứt gì đâu nhỉ?

Man, you don’t owe me shit, all right?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi không giỏi mấy chuyên phân cứt.

Human waste is not our expertise.

OpenSubtitles2018. v3