cút trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tao bảo cút mẹ mày ra khỏi xe tao!

I said get the fuck outta my car!

OpenSubtitles2018. v3

Cút khỏi đây đi.

Get the fuck out of here.

OpenSubtitles2018. v3

Cô gái bắt đầu rên rỉ Cái ghế của tôi kêu cút kít

The girl started moaning My chair squeaked in shock.

OpenSubtitles2018. v3

Loài chim này có bề ngoài tương tự như chim cút mà nó không phải là liên quan vì nó, cùng với các tinamous khác, thuộc Paleognathae.

The red-legged tinamou is superficially similar to a quail to which it is not related as it, along with other tinamous, belongs in the Paleognathae.

WikiMatrix

Giờ thì cút đi.

Now fuck off!

OpenSubtitles2018. v3

Cút cả đi!

Get lost!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi bảo lão cút, kiểu như…… cho lão # cơ hội, nhưng lão không chịu đi

We told him to fuck off, like, gave him a chance, but he wouldn’ t go

opensubtitles2

Cút khỏi đây và đừng bao giờ quay lại.

LEAVE THIS VILLAGE AND NEVER COME BACK.

OpenSubtitles2018. v3

Thú thực, mình tưởng sẽ tìm thấy cậu và Peter quanh góc sau đó, đang chơi trò cút bắt với mình.

Honestly, I thought I was going to find you and Peter around the next corner, playing some trick on me .

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao Đức Chúa Trời chọn chim cút làm thức ăn cho dân Y-sơ-ra-ên trong đồng vắng?

Why did God choose quail to feed the Israelites in the wilderness?

jw2019

Cút ra khỏi đây!

Get the fuck out!

OpenSubtitles2018. v3

Cút xuống địa ngục với lý do của mày đi!

To hell with your excuse!

OpenSubtitles2018. v3

13 Chiều tối hôm đó, chim cút đến và bao phủ trại của dân Y-sơ-ra-ên;+ sáng hôm sau, có một lớp sương đọng quanh trại.

13 So that evening quail came and covered the camp,+ and in the morning a layer of dew was all around the camp.

jw2019

Giờ thì trả con bé cho Adie và cút ngay

Now you leave the girl with Adie and go

opensubtitles2

Giờ cút khỏi đây đi.

Now get out of here.

OpenSubtitles2018. v3

Cút khỏi lãnh thổ của chúng tôi ngay.

Get the hell off our territory.

OpenSubtitles2018. v3

Cút ra khỏi đây với những hành động ngu dại.

Get the fuck out of here with that nonsense.

OpenSubtitles2018. v3

Cút ra ngoài đi!

Get out of here!

opensubtitles2

Cút, ôn con láo toét!

Beat it, brat!

OpenSubtitles2018. v3

Ta muốn ông và người của ông cút ngay.

I want you and your men gone.

OpenSubtitles2018. v3

Cút vào nhà, lấy chìa khóa xe từ mẹ nhóc đi.

Go inside, get the car keys from your mommy.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va mang chim cút đến cho họ.

Jehovah sent quail to them.

jw2019

Cút xuống địa ngục đi.

Go to hell.

OpenSubtitles2018. v3

Cút ra khỏi thị trấn, và đừng quay lại, hoặc là lần sau mày sẽ ăn kẹo đồng đấy.

You get out of town, and you don’t come back, or the next bullet goes in your eye.

OpenSubtitles2018. v3

Đã tới lúc ẳm bà xã cút xéo khỏi đây rồi.

It’s time to pack up the missus and light out of here.

OpenSubtitles2018. v3