cứu hộ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tatsuta đã tham gia vào việc cứu hộ và đã vớt được 39 người bị thương còn sống sót.

Tatsuta participated in the rescue operation and recovered 39 wounded survivors.

WikiMatrix

Cứu hộ kìa

The escorts!

OpenSubtitles2018. v3

Cảm ơn sự quan tâm của ông, nhưng chắc tôi sẽ đợi đội cứu hộ đến.

Thank you for your help but I think I should just wait for the towing car.

OpenSubtitles2018. v3

“Gọi cứu hộ bờ biển mau lên, bạn tôi đang buồn quá!”

“Call the coast guard, my friend is sad!”

ted2019

Xe cứu hộ chạy đêm ngày vẫn không hết việc.

Late night service was not operated .

WikiMatrix

Lực lượng cứu hộ trên không?

When is the air support getting here?

OpenSubtitles2018. v3

Còn bắt tôi làm nhân viên cứu hộ nữa.

They even hooked me up with this life coach dude.

OpenSubtitles2018. v3

Động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ : Các đội cứu hộ đang tìm kiếm những người còn sống

Turkey earthquake : Rescue teams search for survivors

EVBNews

Lên đến 1000 người mỗi ngày đã đến trung tâm cứu hộ này.

Up to 1, 000 people a day came to the rescue center.

QED

Nó là con thuyền rẻ tiền, không phải thuyền cứu hộ.

It’s a dinghy, not a lifeboat.

OpenSubtitles2018. v3

Bên đó có hệ thống cứu hộ chứ?

You have life support?

OpenSubtitles2018. v3

Túi hơi đã phải được dọn đi khi John tránh khỏi trạm cứu hộ.

‘The air-bag needed to be got out of the way’just as John cleared the station.

OpenSubtitles2018. v3

Siêu Khuyển cứu hộ mau.

Super Buddies to the rescue!

OpenSubtitles2018. v3

Hoạt động tìm kiếm và cứu hộ đã được triển khai ở biển Andaman.

A search and rescue operation was launched in the Andaman Sea.

WikiMatrix

Cô ngay lập tức tình nguyện tham gia cứu hộ và trở về Trung Quốc.

She immediately volunteers to join rescuers and returns to China.

WikiMatrix

▪ Tìm kiếm và cứu hộ.

▪ Search and Rescue.

jw2019

Như một người cứu hộ.

Kind of a patrolman .

QED

Tới chỗ thuyền cứu hộ.

Go to the lifeboat.

OpenSubtitles2018. v3

Theo cảnh sát Comoros, quốc gia này không có khả năng cứu hộ trên biển.

According to the Comoran police, the nation possesses no sea rescue capabilities.

WikiMatrix

Có 3 bộ quần áo cứu hộ.

Escape suits.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì phải trực ca, trên các tàu cứu hộ vang lên những tên hét vang.

This is the roar of our sailors who are guarding the Yellow Sea.

OpenSubtitles2018. v3

Nhân viên cứu hộ?

Life coach?

OpenSubtitles2018. v3

Nó có đủ số thuyền cứu hộ mà cô cần.

She’s all the lifeboat you need.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 22 tháng 7, nó gửi các đội cứu hộ và chữa cháy sang trợ giúp cho chiếc Marathon.

On 22 July she sent rescue and fire-fighting parties to aid Marathon.

WikiMatrix

Có một báy bay vừa rơi, cần phải tìm kiếm và cứu hộ

We have a plane down, It’s search and rescue

OpenSubtitles2018. v3