Đa ngành trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi là người đa ngành.

I am multidisciplinary.

ted2019

Cần có một chiến lược đa ngành về giảm thiểu rủi ro.

An effective risk reduction strategy involves multiple sectors.

worldbank.org

Madrigal có trụ sở ở Hanover, Đức, nhưng đó là một công ty đa ngành

Now, Madrigal is based in Hanover, Germany but they’re what they call ” highly diversified. “

OpenSubtitles2018. v3

Anja Marais (sinh năm 1974) là một nhà điêu khắc và nghệ sĩ đa ngành người Nam Phi.

Anja Marais (born 1974) is a South African sculptor and multi-disciplinary artist.

WikiMatrix

2008-2013: Phát triển đô thị theo phương thức đa ngành

2008-2013: Multi Sectoral Urban Development

worldbank.org

Câu trả lời đó là một đội (nghiên cứu) đa ngành.

Well, the answer to that is, a multidisciplinary team.

ted2019

Điều cuối cùng là: tư duy đa chiều, đa ngành.

Finally, the last thing is: Thinking in a cross-disciplinary way.

ted2019

Tuy nhiều, những học giả khác cho rằng Tạng-Miến là một nhóm đa ngành.

As such, many workers doubt that they are a real group.

WikiMatrix

Và khi nghĩ về thiết kế những giàn giáo khác, trên thực tế, bạn cần một đội ngũ đa ngành.

And when you think about designing those other scaffolds, actually, you need a really multi-disciplinary team.

ted2019

Hỗ trợ cho tính đa ngành của động vật gặm nhấm dường như là sản phẩm của hấp dẫn nhánh dài.

Support for rodent polyphyly appears to be a product of long branch attraction.

WikiMatrix

Có gợi ý rằng ngựa vằn là loài đa ngành và các sọc ngựa đã tiến hóa nhiều hơn một lần.

It has been suggested that zebras are paraphyletic and that striped equids evolved more than once.

WikiMatrix

* Hỗ trợ đa ngành nhằm tăng cường mối liên kết giữa giáo dục, đào tạo và thị trường lao động; và

* Multisector engagements to strengthen linkages between education and the labor market; and

worldbank.org

Tuy nhiên, nhiều loài trong Henckelia theo định nghĩa tới năm 2013 (đa ngành) cũng được chuyển sang các chi Codonoboea và Loxocarpus.

Many species formerly placed in Henckelia have been moved to Codonoboea and Loxocarpus .

WikiMatrix

Bây giờ, nghiên cứu học thuật về văn hóa tiền Columbus thường dựa trên các phương pháp khoa học và đa ngành.

Now, the scholarly study of pre-Columbian cultures is most often based on scientific and multidisciplinary methodologies.

WikiMatrix

Physical Review Materials (PRMaterials): Tạp chí quốc tế phạm vi rộng cho cộng đồng đa ngành tham gia nghiên cứu về vật liệu.

Physical Review Materials (PRMaterials): A broad-scope international journal for the multidisciplinary community engaged in research on materials.

WikiMatrix

Các kết quả của họ cho thấy phân bộ Sciuravida theo định nghĩa của McKenna và Bell là đa ngành và không hợp lệ.

Their results rendered the suborder Sciuravida as defined by McKenna và Bell 1997 to be polyphyletic and invalid .

WikiMatrix

Ngày nay nó cung cấp một hướng tiếp cận đa ngành, định lượng và kết hợp đối với việc nghiên cứu hệ sinh thái.

Today it provides an integrated, quantitative, and interdisciplinary approach to the study of environmental systems.

WikiMatrix

Nó được Urs Eggli và Reto Nyffeler miêu tả trong phân tích của họ về tính đa ngành trong phân bộ Portulacineae (thuộc bộ Caryophyllales).

The family was described by Urs Eggli and Reto Nyffeler in their analysis of the polyphyly in the suborder Portulacineae (order Caryophyllales).

WikiMatrix

Tư vấn kỹ thuật Atkins cung cấp đầy đủ thiết kế đa ngành và quản lý các công trình dân dụng cho tàu điện ngầm Dubai.

Engineering consultancy Atkins provided full multidisciplinary design and management of the civil works on Dubai Metro.

WikiMatrix

Nghiên cứu này thấy rằng Saxifragaceae sensu lato là đa ngành với Lepuropetalon, Parnassia, và một vài chi khác không liên quan tới phần lõi của họ này.

This study found Saxifragaceae sensu lato to be polyphyletic with Lepuropetalon, Parnassia, and several others unrelated to the core of the family.

WikiMatrix

Dưới sự lãnh đạo của chủ tịch Srichand, ngày nay, Tập đoàn Hinduja đã trở thành một trong những tập đoàn đa ngành lớn nhất trên thế giới.

Under the leadership of its chairman, Srichand, today the Hinduja Group has become one of the largest diversified groups in the world.

WikiMatrix

Hiện nay, xu hướng liên kết chặt chẽ giữa các ngành khoa học, kinh tế và mỹ thuật nhằm thúc đẩy giáo dục và nghiên cứu đa ngành.

The close collaboration between the scientific, business and arts communities is intended to foster multidisciplinary education and research.

WikiMatrix

Cynanchum như được định nghĩa vào cuối thế kỷ 20 để bao gồm khoảng 400 loài là một đơn vị phân loại đa ngành và vì thế đã bị chia tách.

Cynanchum as defined in the late 20th century (to include about 400 species) is polyphyletic and is being broken up.

WikiMatrix

Tập đoàn sở hữu rất nhiều công ty con, hầu hết hoạt động dưới thương hiệu Samsung, là tập đoàn Tài phiệt đa ngành (Chaebol) lớn nhất Hàn Quốc.

It comprises numerous affiliated businesses, most of them united under the Samsung brand, and is the largest South Korean chaebol (business conglomerate).

WikiMatrix

Burj Al Arab được thiết kế bởi công ty tư vấn đa ngành Atkins do kiến trúc sư Tom Wright, người đã trở thành đồng sáng lập của WKK Architects.

The Burj Al Arab was designed by multidisciplinary consultancy Atkins led by architect Tom Wright, who has since become co-founder of WKK Architects.

WikiMatrix