đặc điểm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một đặc điểm chính của hợp đồng là sự sắp xếp chuyển giao công nghệ.
A key feature of the contract was the technology transfer arrangement.
WikiMatrix
Không phải là về những đặc điểm cá nhân.
It’s not autobiographical identities.
ted2019
Đặc điểm địa lý đã cho phần cho sự cô lập của Bohinj trong quá khứ.
Geographic circumstances have contributed to isolation of Bohinj in the past .
WikiMatrix
Một trong những đặc điểm đó là sự thay đổi tải trọng động của bánh xe khi phanh.
One characteristic is the change of the dynamic wheel load during braking.
WikiMatrix
Lối suy nghĩ này là đặc điểm của Phao-lô và Ti-mô-thê.
This kind of thinking was typical of Paul and Timothy.
jw2019
Sự thừa kế những đặc điểm cho con người được dựa trên mô hình thừa kế Gregor Mendel.
Inheritance of traits for humans are based upon Gregor Mendel’s model of inheritance.
WikiMatrix
Trung thực trong kinh doanh có sáu đặc điểm sau:
Honest business practices have the following six characteristics:
jw2019
Những đặc điểm này cũng thường thỉnh thoảng được sử dụng cho nhân vật nam như vậy.
These characteristics are also sometimes used on male characters as well.
WikiMatrix
Nhạc kích động mạnh là gì, và nó có đặc điểm nào đáng chê trách?
What is heavy metal music, and what objectionable features characterize it?
jw2019
Đặc điểm nhà cung cấp
Vendor Specific
KDE40. 1
TRONG những đặc điểm trên, không có điểm nào xấu.
There is nothing wrong with any of the above traits.
jw2019
Những đặc điểm này, đặc biệt là điểm 3, hoàn toàn tuân theo thuyết của Zahavi.
These properties, especially 3, are full-bloodedly Zahavian.
Literature
Dường như hàng rào nhân tạo này gián tiếp ảnh hưởng đến đặc điểm khí hậu địa phương.
It seems that this man-made barrier is indirectly affecting local weather patterns.
jw2019
Xã hội Kuwait có đặc điểm là đa dạng và khoan dung.
Kuwaiti society is diverse and tolerant.
WikiMatrix
Có 5 đặc điểm về quân sự phân biệt thành Azuchi với các tòa thành trước đó.
There were five main militaristic features of Azuchi Castle that differentiated it from earlier castle designs.
WikiMatrix
Nếu mẫu là một đặc điểm quan trọng của sản phẩm, hãy gửi thuộc tính này.
If the pattern is an important feature of your product, then submit this attribute.
support.google
20. a) Đền thờ được tái thiết có đặc điểm nổi bật nào?
20. (a) What outstanding distinction marked the rebuilt temple?
jw2019
Thay vào đó, những đội thật sự thành công có ba đặc điểm.
Instead, they had three characteristics, the really successful teams.
ted2019
Sự cân bằng trong việc áp dụng các đặc điểm này rất là thiết yếu.
Balance in the application of these specifications is vital.
LDS
Cô cũng hợp với đặc điểm đó nhỉ.
You fit a profile.
OpenSubtitles2018. v3
Ý tôi là những là đặc điểm của thế giới thực không được mô hình hóa.
I mean these are features of the real world not in the model.
QED
5, 6) Mời cử tọa bình luận những đặc điểm của ấn phẩm mà họ thích.
5-6) Invite audience to comment on features of the publication they appreciate.
jw2019
Đặc điểm
Characteristics
support.google
Nêu những đặc điểm mới của tạp chí Tỉnh Thức!
Mention the adjustments to Awake!
jw2019
Một đặc điểm chính khác nữa là động lực.
The other main characteristic is motivation.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh