Đại biểu Quốc hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chị đang có một cuộc đua sít sao ở quê nhà, thưa bà đại biểu Quốc hội.

You’re in a tight race back home, Congresswoman.

OpenSubtitles2018. v3

Nữ đại biểu Quốc hội Jones đang quay lại Texas.

Congresswoman Jones is heading back to Texas.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi mọi người ngồi xuống và một đại biểu Quốc hội bước lên trên bục.

Then everyone sat down, and a Congressman stood up on the platform.

Literature

Điều 91: Đại biểu quốc hội, nghị sĩ thượng viện và thủ tướng có quyền đề xuất luật.

Article 91 : Senators, MPs and the Prime Minister has the legislative initiative .

WikiMatrix

Đại biểu Quốc hội Romero, Aidan Macallan mới là người gây ra rắc rối.

Congressman Romero, Aidan Macallan was a troubled person.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi kêu gọi sự thiện chí từ phía bà, bà đại biểu Quốc hội ạ.

I’m appealing to your goodwill, Congresswoman.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mong bà cũng sẽ làm vậy, thưa bà đại biểu Quốc hội.

Well, and I would hope you would, too, Congresswoman.

OpenSubtitles2018. v3

Cảm ơn đại biểu Quốc hội Winters, và xin cảm ơn Pennsylvania.

Thank you, Congressman Winters, and thank you, Pennsylvania.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta có một buổi tiệc linh đình với các đại biểu Quốc hội Florida tối nay.

He’s at a big dinner with the Florida congressional delegation tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Haluk Özdalga, đại biểu quốc hội của vùng Ankara, cũng ra khỏi đảng AKP với cùng lý do.

Haluk Özdalga, Member of Parliament in the constituency of Ankara, resigned from AKP for the same reason.

WikiMatrix

Điều 96: Đại biểu quốc hội có quyền chất vất chính phủ.

Article 96: Members have the right to question the royal government.

WikiMatrix

Ngài đại biểu Quốc hội, thật vinh dự được gặp ngài.

Congressman, such an honor to meet you.

OpenSubtitles2018. v3

đại biểu Quốc hội, được gặp bà thật tốt.

Congresswoman, so good to see you.

OpenSubtitles2018. v3

* Các đại biểu Quốc hội

* Your Excellency Ambassadors

worldbank.org

đại biểu Quốc hội cần được thuyết phục.

The congresswoman would need to be convinced.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 1982, Dato ‘Ahmad được bầu làm Đại biểu Quốc hội Johor cho Kukup.

In 1982, Dato’ Ahmad was elected a Johor State Assemblyman for Kukup.

WikiMatrix

Các đại biểu Quốc hội thường giới thiệu mười người cho một vị trí trống.

Congressmen generally nominate ten people per vacancy.

WikiMatrix

Nhân dân cũng chọn ra các đại biểu quốc hội, gọi là Đại Khural Quốc gia.

The people also elect the deputies in the national assembly, the State Great Khural.

WikiMatrix

Ngày 16 tháng 7 năm 2013, đại biểu quốc hội John Shimkus đề xuất nghị quyết “H.Res.

On 16 July 2013, Member of Congress John Shimkus introduced the resolution “H.Res.

WikiMatrix

Ồ, phải chăng chúng ta đang có một nữ Đại biểu Quốc hội tương lai?

Do we have a suffragette on our hands?

OpenSubtitles2018. v3

Thống đốc tới đây để nói chuyện với các đại biểu Quốc hội.

The governor’s here to talk to members of Congress.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang tranh cử chức đại biểu Quốc hội ở một quận toàn người Latin và da đen.

I am running for Congress in a black and Latino district.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng gần 90% đại biểu Quốc hội là Đảng viên.

At least 90% of the ministers must be MPs.

WikiMatrix

Đại biểu Quốc hội Romero, có tin tốt lành gì cho tôi không?

Congressman Romero, do you have good news for me?

OpenSubtitles2018. v3

đại biểu Quốc hội đã đưa ra một quan điểm rất hay.

Congresswoman makes a good point.

OpenSubtitles2018. v3