đại số trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó cũng sẽ dẫn đến toán đại số, lượng giác, và calculus.

It eventually gets to algebra and trigonometry and calculus

QED

Từ “al-jabr” trong tựa sách sau này được dịch ra tiếng Anh là “algebra” (đại số).

The term al-jabr in its Arabic title, Kitab al-jabr wa’l-muqabala, is the source of the English word algebra.

jw2019

Khi mà bắt đầu học đại số – ( và có lẽ bạn đã biết một phần rồi )

As we start entering into the algebratic world – ( And you probably have seen this a little bit already. )

QED

Đại số, Hình học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Anh văn, Địa lý…

Algebra, geometry, physics, chem, bio, history, english, geography…

OpenSubtitles2018. v3

Và việc gây tranh cãi là Diophantus hay là Al- Khwarizmi là cha đẻ của đại số

And it’s debatable whether it’s Diophantus or whether it’s Al – Khwārizmī ‘ ,

QED

Al-jebr cuối cùng dịch thành tiếng Anh có nghĩa là đại số học.

Al-jebr finally came into English as algebra.

ted2019

MỘT học sinh 12 tuổi đang nặn óc để hiểu những nguyên tắc căn bản của đại số học.

THE 12-year-old student was struggling to grasp the basic principles of algebra.

jw2019

Nhưng cũng có chỉ 5 “đại số Lie ngoại lệ” không rơi vào bất kì các gia đình này.

But there are also just five “exceptional Lie algebras” that do not fall into any of these families.

WikiMatrix

Đại số: “Một công cụ toán học quan trọng nhất từng được phát minh”

Algebra: “The single most important mathematical tool ever devised”

jw2019

Nói người đóng Santa học thêm về đại số và khoa học đi.

Just tell whoever’s playing Santa to brush up on their algebra, physics, and basic trig.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang phải học hình học, đại số, lượng giác và hoá học.

So, I’m taking geometry, algebra two, trigonometry, chemistry.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, hãy quay về với môn đại số phổ thông, nhưng hãy xem xét một chút.

Now that’s back from high school algebra, but let’s take a look.

QED

(Những người khác thể hiện lại định luật theo các thuật ngữ đại số).

(It remained for others to re-express the law in algebraic terms).

WikiMatrix

Noether cũng có đóng góp vào một số sự phát triển khác của lĩnh vực đại số.

Noether also was responsible for a number of other advances in the field of algebra.

WikiMatrix

Trong đại số học, chúng ta không ghi dấu toán nhân suống.

In algebra, do not write ” times ” ali

QED

Điều đó yêu cầu nhiều về đại số và một chút về tư duy logic.

Like okay, this may require a lot of Algebra or this is just, you know, sort of simple logical thinking.

QED

Một số vô tỷ có thể là số đại số khoặc không.

Stakes may be any amount.

WikiMatrix

Tarski đã chứng minh rằng lý thuyết về đại số Boolean là đáng tin cậy.

Tarski proved that the theory of Boolean algebras is decidable.

WikiMatrix

Tớ từng giỏi đại số và rất thích toán.

You know, I was good in algebra and like math and shit.

OpenSubtitles2018. v3

Nên chú ý hơn trong môn đại số.

Should have paid More attention in algebra.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã học đại số cho tới năm freshman của tôi tại Đại học Alabama.

I didn’t take algebra until my freshman year at the University of Alabama.

ted2019

Thứ tư: tài sản lớn nhất của thời đại số là dữ liệu.

Number four: the most powerful asset of the digital age is data.

ted2019

Hoặc là cứ tới lớp tính toán, là họ lại gặp vấn đề với đại số.

Or they’d get to a calculus class, and they’d be a little bit shaky on the algebra.

ted2019

em suýt chút nữa là rớt môn Đại Số.

I don’t know, I barely passed algebra.

OpenSubtitles2018. v3

Đại số à?

With algebra?

OpenSubtitles2018. v3