đại sứ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi muốn tới Tòa Đại sứ ngay.

I wanna go to the Embassy now.

OpenSubtitles2018. v3

Đại sứ Libya cũng có trong danh sách này ư?

What is the Ambassador to Libya doing on this list?

OpenSubtitles2018. v3

Israel mở đại sứ quán tại Hà Nội vào tháng 12 năm 1993.

Israel opened its resident embassy in Hanoi in December 1993.

WikiMatrix

Ngày 10 tháng 11 năm 1997, Kim Phúc được mời làm Đại sứ Thiện chí của UNESCO.

On November 10, 1994, Kim Phúc was named a UNESCO Goodwill Ambassador.

WikiMatrix

” Ngài đại sứ, chúng ta phải đốn hạ cái cây này thôi. ”

” Mr. Ambassador, we have to cut this tree down. “

OpenSubtitles2018. v3

Vào tháng 1 năm 2017, Jammeh đã sa thải 12 đại sứ bao gồm Harding.

In January 2017, Jammeh dismissed 12 ambassadors including Harding.

WikiMatrix

Và thực sự, chúng ta có thể là đại sứ cho chính mình.

And really, we can be our own ambassadors.

ted2019

1996-1999 – thư ký báo chí, Bí thư thứ nhất của Đại sứ quán Ukraina tại Cộng hòa Ba Lan.

From 1996—1999, he served as press Secretary, First Secretary of the Embassy of Ukraine to the Republic of Poland.

WikiMatrix

Tôi đặt một bộ định tuyến dữ liệu trên đường dây điện thoại của Đại sứ quán.

I slipped a data router on the embassy line.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ đã đánh dấu tuyến đường ngắn nhất từ 2 nơi này… đến Đại sứ quán Mỹ.

I’ve marked the most direct route from both to the American embassy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần anh gọi điện cho đại sứ.

I need you to get the ambassador on the phone.

OpenSubtitles2018. v3

Trên cương vị một đại sứ, đó là quyết định của cô ấy, không phải của tôi.

As for the ambassadorship, that was entirely her decision, not mine.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1991 ông trở thành đại sứ tại Madrid.

In 1991 he became the ambassador in Madrid.

WikiMatrix

Bố muốn con đến đại sứ quán Mỹ.

I want you to go to the U.S. embassy.

OpenSubtitles2018. v3

Một đêm thắp nến canh thức được tổ chức bên ngoài Đại sứ Quán Hoa Kỳ tại Seoul.

A candlelight vigil was held outside the Embassy of the United States in Seoul.

WikiMatrix

Người ở đại sứ quán Mĩ nói chúng tôi nên tìm anh

The man from the American Embassy suggested that we talk to you.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cũng tham gia Lễ hội thời trang L’Oreal với vai trò đại sứ vào ngày 1/2/2007.

She attended the L’Oreal Fashion Festival as a festival ambassador on 1 February 2007.

WikiMatrix

Người Mỹ đánh bom đại sứ quán

Americans bombed Chinese embassy

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải tới đại sứ quán Mỹ.

We have to go to the Embassy.

OpenSubtitles2018. v3

Đại Sứ Quán Thụy Sĩ ở Berlin rất đặc biệt.

The Swiss Embassy in Berlin is special.

ted2019

Trước một bức tranh mang tên ” Vị đại sứ “.

IN FRONT OF A PAINTING CALLED ” THE AMBASSADORS. “

OpenSubtitles2018. v3

Bộ phim này được quay tại Kaunas, tại địa điểm của Đại sứ quán cũ của Nhật Bản.

This film was shot in Kaunas, at the place of the former embassy of Japan.

WikiMatrix

Ngài Đại sứ vừa phẫu thuật xong.

The Ambassador is just out of surgery.

OpenSubtitles2018. v3

Thưa các vị Đại sứ, Trưởng Đại diện các cơ quan, đối tác phát triển

Ambassadors, Heads of Development Agencies

worldbank.org

Còn tòa đại sứ thì sao?

How about the embassy?

OpenSubtitles2018. v3