dân chủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ít nhất trên lý thuyết, những người chống đối dân chủ cũng được xét xử đúng pháp luật.

At least in theory, opponents of democracy are also allowed due process under the rule of law.

WikiMatrix

Cô đã khiến cho phe Dân chủ chiếm ưu thế ở một bang cực kỳ ác liệt.

You’ve made the Democrats relevant again in a very red state.

OpenSubtitles2018. v3

Đảng Dân chủ Công dân trung hữu là đảng mạnh thứ hai, nhận 11,3% và 25 ghế.

The centreright Civic Democratic Party was the second strongest party, receiving 11.3% and 25 seats.

WikiMatrix

Tại sao hắn dân chủ như vậy?

Why is he so democratic?

OpenSubtitles2018. v3

Và nó khiến tôi căng thẳng từ góc nhìn về sự dân chủ.

It makes me tense from the point of view of thinking about democracy.

ted2019

Hiến pháp 1997 được ca ngợi là bước ngoặt cải cách chính trị dân chủ tại Thái Lan.

The 1997 constitution was widely hailed as a landmark in democratic political reform.

WikiMatrix

dân chủ hóa và tạo ra điều kiện tuyệt vời cho tự do ngôn luận.

It democratizes and creates great conditions for freedom of speech.

QED

Tại sao mọi người cứ buộc phải theo dân chủ hay cộng hòa

Why does everyone have to be a Democrat or a Republican?

OpenSubtitles2018. v3

Các cuộc khủng hoảng người tị nạn hầu như diễn ra nhiều ở các nước không dân chủ.

Refugee crises almost always occur in nondemocracies.

WikiMatrix

Điều đó sẽ phá hoại Đảng Dân chủ.

It would mean the destruction of the Democratic party.

Literature

Chính phủ mới bắt đầu quá trình dân chủ hóa.

The new government began the democratisation process.

WikiMatrix

Đây chính là một thế hệ anh hùng khác đã mang lại dân chủ đến hành tinh này.

This was another hero generation that brought democracy to the planet.

QED

Mọi người ghét điều đó như nhau, các đảng viên đảng Dân chủ và Cộng Hòa cũng vậy.

Everyone hates that equally, but Republicans and Democrats hate that together.

QED

Nhưng người Anh đã chuẩn bị cho một nước Đức dân chủ và đã lên kế hoạch.

But people at Oxford prepared for a democratic Germany and engaged in planning.

QED

Tôi không biết ý các bạn, nhưng tôi không thấy dân chủ trong chuyện đó;

And I don’t know about you, but I don’t think that sounds very democratic.

ted2019

Họ có đối trọng lớn hơn Đảng Dân Chủ.

They way outweigh Democrats.

ted2019

NƠI SINH: CỘNG HÒA DÂN CHỦ ĐỨC

COUNTRY OF ORIGIN: GERMAN DEMOCRATIC REPUBLIC

jw2019

Chẳng lẽ, câu trả lời là, hãy từ bỏ ý định về nền dân chủ đi !?

Is the answer to just give up on the idea of democracy?

ted2019

Cuộc bạo loạn buộc chính phủ phải chuyển sang nền dân chủ đa đảng.

The unrest forced the government to support multiparty democracy.

WikiMatrix

Các đảo của Comoros có người dân chủ yếu là nguồn gốc châu Phi-Ả Rập.

The islands of the Comoros share mostly African-Arab origins.

WikiMatrix

Gồm 38 Bảo thủ, 37 Công đảng, 10 Dân chủ tự do, 3 Độc lập, 1 Sinn Féin và 1 Plaid Cymru.

Thes e comprised 38 Conservative, 37 Labour, 10 Liberal Democrat, 3 Independent, 1 Sinn Féin and 1 Plaid Cymru MP .

WikiMatrix

Ở đây, những gì bạn nhìn thấy là một hình ảnh của nền dân chủ không đầy đủ.

Here, what you see is a picture that shows insufficient democracy.

ted2019

Đêm nay tôi lên tiếng vì giá trị của con người và số phận của nền dân chủ.

I speak tonight for the dignity of man and the destiny of democracy.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, thử nghiệm dân chủ ngắn ngủi.

The democratic experiment was shortlived, however.

WikiMatrix