dao động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hertz đã gây một dao động khoảng 12 mét đến một tấm kẽm để tạo sóng dừng.

Hertz had positioned the oscillator about 12 meters from a zinc reflecting plate to produce standing waves.

WikiMatrix

Khi nào nhiệt độ dao động trong khoảng 10 độ thì báo cho tôi biết

Let me know when we have a temperature differential of ten degrees.

OpenSubtitles2018. v3

Dao động lớn về nhiệt độ là điều hiếm gặp, đặc biệt là vào các tháng mùa hè.

Large fluctuations in temperature are rare, particularly in the summer months.

WikiMatrix

Danh sách này dễ dao động quá.

Oh, this list is so shaky.

OpenSubtitles2018. v3

Và trong thuyết dây này, sự dao động quyết định tất cả.

And in string theory, vibration determines everything.

ted2019

Ước tính số tín đồ Hồi giáo tại Alaska dao động trong khoảng 2.000 đến 5.000.

Estimates for the number of Muslims in Alaska range from 2,000 to 5,000.

WikiMatrix

Sự thống trị đã dao động giữa phương Đông và phương Tây châu Á cho đến nay.

Dominance has swung between the East and West so far.

WikiMatrix

Các giống dao động từ trung bình đến kích thước rất lớn.

The breeds range from medium in size to very large.

WikiMatrix

con dao động mất.

If I did, I would waver.

OpenSubtitles2018. v3

Thời gian chúng từng tồn tại dao động từ Barremia (127-121 triệu năm trước) đến Turonia (93-89 triệu năm trước).

Carcharodontosaurids range throughout the Cretaceous from the Barremian (127-121 million years ago) to the Turonian (93-89 million years ago).

WikiMatrix

Cũng vì lý do này mà chi phí mỗi nhấp chuột của bạn có thể dao động.

For the same reason, your cost per click may fluctuate.

support.google

(b) Đèn phát ra 8 phôtôn, dao động theo các hướng khác nhau.

(b) The lamp has emitted eight photons, which are vibrating in various directions.

Literature

Hành vi thực chất không thành vấn đề khi có một khoảng dao động lớn về giá cả.

The behavior really doesn’t matter a great khuyến mãi within some fairly wide range of [ inaudible ] .

QED

Các báo cáo về chu kỳ mang thai dao động từ 7–9, hoặc 10–11, hay thậm chí tới 16 tháng.

Reports of the gestation period range from 7–9, through 10–11, to possibly 16 months.

WikiMatrix

Cha không bị dao động bởi tin này sao?

You’re not perturbed by this?

OpenSubtitles2018. v3

Khu vực có khí hậu ấm áp, với lượng mưa hàng năm dao động từ 500–700 mm (20–28 in).

The climate is warm, with annual rainfall between 500 – 700 mm ( 20 – 28 in ) .

WikiMatrix

Số liệu lúc 9 giờ sáng này là của cơ sở ta hay bang dao động?

This is 9:00 a.m. turnout in our base precincts or swing?

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng thời gian trung bình mà báo chủ yếu săn thú móng guốc dao động từ 7 đến 12-13 ngày.

Average intervals between ungulate kills range from seven to 12–13 days.

WikiMatrix

Họ phải tránh dao động, ‘phân-tâm, làm việc gì đều không định’.

They must avoid wavering, being ‘indecisive, unsteady in all their ways.’

jw2019

Những bang hay dao động giữa các đảng được gọi là ” bang dao động “.

States that are teetering between between parties are called ” swing states. “

QED

Dao động ngẫu nhiên do kết nối lõi-manti có biên độ khoảng 5 ms.

Random fluctuations due to core-mantle coupling have an amplitude of about 5 ms.

WikiMatrix

Số lượng các han (khoảng 250) luôn dao động trong suốt thời Edo.

The number of han (roughly 250) fluctuated throughout the Edo period.

WikiMatrix

Lượng mưa bình quân của bán đảo Alaska dao động từ 24 đến 65 in (610 đến 1.650 mm).

Average annual precipitation ranges from 24 to 65 in (610 to 1,650 mm).

WikiMatrix

Nhưng nó sẽ không làm ta dao động.

But it does not dissuade me from my course.

OpenSubtitles2018. v3

NGOẠI TÌNH và ly dị có thể gây ra rất nhiều dao động.

INFIDELITY and divorce can be very traumatic.

jw2019