đắt đỏ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nơi con đến hơi bị đắt đỏ đấy.

It’s expensive where you’re going.

OpenSubtitles2018. v3

Thứ nhất, vật giá đắt đỏ khiến người chồng lẫn vợ phải làm việc nhiều giờ hơn.

First, the high cost of living has led both husbands and wives to work longer hours.

jw2019

Thu nhập của anh ấy không đủ chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.

With his income, he cannot afford the costly dinners .

Tatoeba-2020. 08

Nếu ta đem hóa lỏng số CO2 đắt đỏ đó, sẽ tốn 50 đô la cho mỗi gallon (~3,78 lít).

If you were to take that very expensive CO2 and convert it to a liquid fuel, that comes out to 50 dollars a gallon.

ted2019

Em có biết ở đây đắt đỏ thế nào không?

Know how pricey this place is ?

QED

Vì thông thường, chúng không có hiệu quả, khó tiếp cận, không đủ nhanh, và khá đắt đỏ.

Because typically they’ve been too inefficient, inaccessible, they’ve not been fast enough, they’ve been quite expensive.

QED

Đều rất đắt đỏ.

It’s all very costly.

OpenSubtitles2018. v3

Loại đắt đỏ nhất.

The most expensive kind.

OpenSubtitles2018. v3

Rất đắt đỏ, người tị nạn bán chúng đi để lấy tiền, sau đó lại chặt cây.

Very expensive, they throw them out for money, then cutting trees again.

ted2019

Mọi người nói với chúng tôi rằng giá ắc- quy rất đắt đỏ.

Everybody tells us batteries are so expensive.

QED

Ở đây đắt đỏ nhỉ.

It’s expensive here, isn’t it?

OpenSubtitles2018. v3

Quá đắt đỏ, quá rắc rối, anh không thể làm được.

Too expensive, too complicated, you can’t do it.

ted2019

Năm 2012, Dubai là thành phố đắt đỏ nhất ở Trung Đông.

As of 2012, Dubai was the most expensive city in the Middle East.

WikiMatrix

Bạn không cần công cụ đắt đỏ, hay nhà phân phối, bạn cũng chẳng cần kỹ năng.

You don’t need expensive tools, you don’t need a distributor, you don’t even need skills.

QED

Khẩu vị đắt đỏ nhỉ.

Expensive taste.

OpenSubtitles2018. v3

DVD, như bạn đã biết, được giới thiệu vào giữa thập niên 1990 và nó khá là đắt đỏ.

The DVD, as you know, was introduced in the mid- 1990s and it was quite expensive.

QED

Nghe này, nếu phương án này quá đắt đỏ… thì các anh vẫn luôn…

Look, if this option is too expensive, you can still always…

OpenSubtitles2018. v3

Nên nhớ, kiếm những thứ đắt đỏ vào!

Remember, look for the expensive stuff!

OpenSubtitles2018. v3

Thực phẩm có tại chỗ thì đắt đỏ.

Available food is expensive.

jw2019

Mọi người nói với chúng tôi rằng giá ắc-quy rất đắt đỏ.

Everybody tells us batteries are so expensive.

ted2019

Chúng ngày càng đắt đỏ hơn khi muốn khai thác.

It becomes more and more and more expensive to dig them out.

QED

Phải dậy sớm và lãng phí thêm tiền cho cái việc học quá đắt đỏ đó.

Gotta get up early and waste some more money on my overpriced education.

OpenSubtitles2018. v3

Sự chính trực có thể là một điều đắt đỏ.

Integrity can be a luxury.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ đều đắt đỏ, khách sạn, đi lại, thông tin.

Everything’s expensive, hotels, travel, information.

OpenSubtitles2018. v3

Mấy cục phân đó thật đắt đỏ.

That’s some expensive shit.

OpenSubtitles2018. v3