để mà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Dùng cái này để mà tiêu diệt mày nghe sao mà nên thơ thế

And it is so poetic that I’m using it to bury you.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bây giờ chẳng có lý do gì để mà mơ như vậy.

But there was no reason for such dreams now.

Literature

Chính phủ chẳng có để mà bảo vệ họ.

There is no government to protect them .

QED

Oxi không mọc trên cây để mà hái.

Oxygen don’t grow on trees.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ hết mực để mà viết.

They are about to run out of ink.

OpenSubtitles2018. v3

Công viên gửi cô ta tới để cuối cùng anh có thứ để mà quan tâm.

The park sent her so that you will finally have something to give a shit about.

OpenSubtitles2018. v3

nhắm vào… chúng ta, để mà chúng ta có thể ổn định những hỗn loạn.

They are orders that must be executed, entrusted to us so that we might forge stability out of chaos.

OpenSubtitles2018. v3

Không có lý do nào để mà hận đời cả.

No reason to hate life.

OpenSubtitles2018. v3

Nỗi thống khổ trong tình yêu không thể lấy lý trí để mà hiểu được.

Truth without compassion can destroy love.

WikiMatrix

Mình chắc không chịu nổi hai tháng hè chỉ có mỗi thằng Dudley để mà trò chuyện đâu…

I can’t stand another two months with only Dudley to talk to. .. .”

Literature

“””Nhưng có ai đâu để mà xét xử!”””

“””But there is nobody here to judge!”””

Literature

không phải lúc để mà yếu đuối

This is not the time for weakness, brother.

OpenSubtitles2018. v3

Không có cách để mà

There’s no way

ted2019

Đừng có dùng sếp lớn để mà dọa tao nữa nghe chưa.

Don’t ever go around me to The Pope again.

OpenSubtitles2018. v3

Đâu có vụ gì khác để mà nói ” bạch tuộc ” đâu.

It’s not like we’re gonna say ” octopus ” in any other context .

OpenSubtitles2018. v3

Nên chẳng còn gì để mà nhắc đến.

There’s nothing else to talk about.

OpenSubtitles2018. v3

Cơ hội để mà sinh đôi không cùng trứng thích hợp…

The chances of nonidentical twins being a match-

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ấy chưa được mục sở thị đầy đủ để mà biết sợ hãi.

He hadn’t seen enough yet to know fear.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh Thánh Talmud có ghi chép rằng, “Che đầu để mà sợ trời có thể trên bạn.”

The Talmud states, “Cover your head in order that the fear of heaven may be upon you.”

WikiMatrix

Thế còn lại gì để mà hợp tác chứ?

What’s left to work with?

OpenSubtitles2018. v3

Thật khó để mà không ngửi được.

It was hard to miss.

LDS

Tất cả mọi người ở đây có 5 năm để mà sống.

All of these people have five good years to look forward to.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có thời gian để mà

I don’t have time to

OpenSubtitles2018. v3

Rất khó để mà tự mình đến được đó.

It’s very hard to get yourself out there.

OpenSubtitles2018. v3

Nó khó để mà hiểu.

It’s hard to understand.

Tatoeba-2020. 08