diễn biến in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Phương án Soltis là diễn biến chính trong phương án con rồng cho đến cuối thập niên 1990.

The Soltis Variation was the main line of the Dragon up until the late 1990s.

WikiMatrix

Trong diễn biến ở trên, sau khi 5.

In the line above, after 5.

WikiMatrix

Một diễn biến hiếm gặp khác là 3… a6, đã từng có đôi chút phổ biến trong thập niên 1970.

Another rare line is 3… a6, which gained some popularity in the 1970s.

WikiMatrix

Nhưng cơn sốt phải có diễn biến chứ.

But the fever must take its course.

OpenSubtitles2018. v3

May mắn cho Đen, diễn biến 9…d5 trong thực tiễn vẫn là hiệu quả hơn.

The 9…d5 line has been doing better in practice.

WikiMatrix

Một số diễn biến nào xảy ra trong thời kỳ Chúa Giê-su hiện diện?

What are some of the things that occur during Jesus’ presence?

jw2019

Diễn biến chính của phương án tiến Tốt (Advance Variation) như sau: 3… c5 4. c3 Mc6 5.

The main line of the Advance Variation continues 3… c5 4. c3 Nc6 5.

WikiMatrix

Ngoài đó, nhiều việc có thể diễn biến tệ đi.

There are a lot of things that could go wrong.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va thấy trước những hậu quả tai hại của diễn biến này (1 Sa-mu-ên 8:1-9).

Jehovah foresaw the sad consequences of this development.

jw2019

Xin phép cho tôi rút ra một số kết luận từ những diễn biến trước tới nay.

Let me just try to draw some conclusions from what has happened .

ted2019

– Việc gặp luật sư diễn biến thế nào rồi?

“How did the meeting go with the lawyer?”

Literature

Nhưng mọi sự diễn biến thật khác làm sao!

But how things changed!

jw2019

Tất cả mọi diễn biến xảy ra trong khi người vượt tuyến tấn công kêu “u…”

He then issues everyone an I.O.U. .

WikiMatrix

Nào, đề phòng trường hợp bạn không hiểu, đây là 1 kế hoạch cho diễn biến, OK?

Now, just in case you’re not getting it, here’s a schematic of what happened, OK?

QED

Tuy nhiên, mỗi sự sanh ra là kết quả của một diễn biến phức tạp phi thường.

Yet each birth is the result of amazingly intricate processes.

jw2019

tôi cần anh nói lại toàn bộ diễn biến vụ việc.

Agent Marks, I need you to take me through the events from the beginning.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải biết mọi diễn biến ngoài đó.

We need to hear everything that’s going on out there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi yêu công việc đó, nhưng mọi thứ diễn biến không như mong đợi.

I loved it, but it didn’t work.

ted2019

Có hai diễn biến chính xảy ra sau 4.Bxc6 dxc6.

There are two principal lines after 4. Bxc6 dxc6 .

WikiMatrix

21 Mi-chê chương 5 báo trước những diễn biến sống động khác.

21 Other dramatic developments are foretold in Micah chapter 5.

jw2019

Sách Khải-huyền dường như tường thuật các diễn biến dựa trên con số bảy.

The book of Revelation seems to progress on the basis of a series of sevens.

jw2019

Chúng ta có thể tìm nơi đâu lời tiên tri chỉ đến những diễn biến khác nữa?

Where do we find prophetic indication that additional developments were to come?

jw2019

Nếu chuyện diễn biến tốt, cô sẽ trở về với con bé trong vòng 1 tuần.

Well, if this all goes as it should, you’ll be back with her in a week or so.

OpenSubtitles2018. v3

Diễn biến chính phổ biến nhất là: 3…

A common line is: 3…

WikiMatrix

Không ai biết diễn biến đến khi nó kết thúc.

Nobody’s knows what’s happening until it’s over.

OpenSubtitles2018. v3