điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

TR: The Intercept là tờ báo điện tử chuyên về điều tra, đồng sáng lập bởi Glenn Greenwald.

TR: So The Intercept is that new investigative journalism website, that’s cofounded by Glenn Greenwald.

ted2019

Nhiều công ty hiện nay đang cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường sách điện tử.

Many companies are now vying to crack the e-book market.

Literature

Với một cây gậy điện tử, hắn sẽ cọ xát âm đạo điện tử của nó.

With this electronic rod he will rub its mechanical vagina.

OpenSubtitles2018. v3

” Con muốn viết về những trò chơi điện tử.

” I want to write about video games .

QED

Mọi chương trình thư điện tử đều có thể lọc thư bạn nhận.

All e-mail programs are capable of filtering the e-mail you receive.

Literature

Clive được công nhận là cha đẻ của trò chơi điện tử ở Châu Âu

He’s recognized as being the father of video games in Europe .

QED

Ốc tai điện tử

The cochlear implant.

OpenSubtitles2018. v3

Có hai loại phương pháp triển khai thương mại điện tử Google Analytics chính:

There are two main types of Google Analytics ecommerce implementation methods : Standard ecommerce and enhanced ecommerce .

support.google

Và có một vài bài nói chuyện. Tất cả những gì tôi nhớ là một từ: điện tử

All I remember from it was one word : electronics .

ted2019

Đây là thiết bị điện tử của Frank Drake trong năm 1960

This is Frank Drake’s electronics in 1960.

QED

Và bố mẹ tôi đã đổ cho việc chơi điện tử là nguyên nhân của chuyện này.

And my parents have treated the gaming as the cause of it.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nên ý tưởng về những cuốn sách điện tử đang dần thành hiện thực.

So the idea of electronic books is starting to come about.

QED

Khóa điện, chip điện tử, quên nó đi.

Electronic ignition, computer chips, forget about it .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thường trả lời rằng: “Tôi làm nhạc điện tử“.

To which I usually respond, I do computer music.

ted2019

Đôi khi, Ví điện tử MoMo có thể đưa ra thông báo lỗi.

MoMo e-Wallet may occasionally give an error message .

support.google

Hệ thống điện tử chống mìn EMT-7 cũng có thể được cài đặt trên T-90.

The EMT-7 electromagnetic-counter mine system can also be installed on the T-90.

WikiMatrix

Tưởng tượng khả năng viết thư điện tử cho mọi người trên khắp thế giới .

Imagine the possibility of writing e-mail to people from all over the world .

EVBNews

Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.

I just wanted to check my email.

tatoeba

Chúng hỏi về trò chơi điện tử của cháu.

They asked me about my game.

OpenSubtitles2018. v3

Thể loại của trò chơi điện tử wargame bắt nguồn từ hình thái của những wargame đầu tiên.

The genre of wargame video games is derived from earlier forms of wargames.

WikiMatrix

Hôm nay, tôi sẽ nói với các bạn về phác thảo điện tử.

Today, I’m going to talk to you about sketching electronics.

QED

Những thông tin này dựa trên tạp chí điện tử Brain & Mind.

Based on information published in the electronic magazine Brain & Mind.

jw2019

Tôi có nên chơi trò chơi điện tử không?

Should I Play Electronic Games?

jw2019

Bộ âm li đèn điện tử này là loại chống méo tiếng tốt nhất hiện giờ.

It’s a totally digital vacuum tube amp which is by far the best anti-distortion-wise.

OpenSubtitles2018. v3

xem ti-vi, chơi điện tử, nhắn tin và nghe nhạc

watching TV, playing video games, instant messaging, and listening to music

jw2019